tempt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tempt nghĩa là cám dỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ tempt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tempt

temptverb

cám dỗ

/tempt//tempt/

Từ "tempt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Tạm (tempt) - Dùng khi diễn tả lôi kéo, cám dỗ:

  • Phát âm: /ˈtempt/
  • Phát âm chi tiết:
    • Tempt: /tɛmpt/
    • Phần "tem": /tɛ/ (giống như "tem" trong "temperature")
    • Phần "pt": /pt/ (giọng hơi hạ thấp)
  • Lời hướng dẫn: Phát âm âm "t" khá mạnh và rõ ràng, sau đó là âm "e" ngắn, và kết thúc bằng âm "pt" với giọng hạ thấp nhẹ.

2. Tempted (tempt-ed) - Dùng khi diễn tả bị lôi kéo, bị cám dỗ:

  • Phát âm: /təmptɪd/
  • Phát âm chi tiết:
    • Tempt: /təmpt/ (giống như trên)
    • ed: /ɪd/ (âm "id" ngắn, nhanh)
  • Lời hướng dẫn: Tương tự như trên, phát âm "tempt" rồi thêm âm "ed" ngắn và nhanh.

Lưu ý:

  • Dấu gạch ngang (–) trong cách viết "tempt-ed" chỉ ra rằng hai từ này phát âm riêng biệt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tempt trong tiếng Anh

Từ "tempt" trong tiếng Anh có nghĩa là "lôi kéo", "khoe khoang", "gợi cảm xúc" hoặc "thử thách". Nó thường được dùng để mô tả việc tác động lên ai đó để khiến họ làm điều gì đó mà họ không muốn làm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "tempt" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Lôi kéo, thuyết phục (to entice, to persuade):

  • Definition: To try to make someone do something by offering them something desirable. (Cố gắng khiến ai đó làm điều gì đó bằng cách đưa ra điều gì đó có lợi cho họ.)
  • Example: The advertisement tempted customers with a special discount. (Quảng cáo đã lôi kéo khách hàng bằng một ưu đãi đặc biệt.)
  • Example: She was tempted to buy the expensive dress, but she didn't have enough money. (Cô ấy đã cảm tưởng mua bộ váy đắt tiền, nhưng cô ấy không có đủ tiền.)

2. Gợi cảm xúc, thu hút (to arouse, to stimulate):

  • Definition: To cause someone to feel desire or excitement. (Gây ra cảm giác ham muốn hoặc hứng thú cho ai đó)
  • Example: The beautiful scenery tempted us to take a long hike. (Phong cảnh tuyệt đẹp đã thu hút chúng tôi đi bộ đường dài trong thời gian dài.)
  • Example: Spicy food tempts the senses. (Thức ăn cay nồng gợi cảm xúc giác quan.)

3. Thử thách (to test, to challenge):

  • Definition: To present an opportunity or situation that might cause someone to violate a rule or principle. (Đưa ra một cơ hội hoặc tình huống có thể khiến ai đó vi phạm một quy tắc hoặc nguyên tắc.)
  • Example: He was tempted to cheat on the exam, but he resisted the temptation. (Anh ấy đã thử thách (cảm tưởng) gian lận trong kỳ thi, nhưng anh ấy đã chống lại sự cám dỗ.)

Các dạng của từ "tempt":

  • temptation (n): Sự cám dỗ
  • tempting (adj): Lôi cuốn, hấp dẫn
  • tempted (adj): Cảm tưởng, bị cám dỗ

Lời khuyên:

  • "Tempt" thường đi kèm với một cảm xúc - một sự cám dỗ, một mong muốn hoặc một sự thử thách.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "tempt" trong từng trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "tempt" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong ngữ cảnh liên quan đến ăn uống, mua sắm, hoặc các tình huống cá nhân?

Thành ngữ của từ tempt

tempt fate/providence
to do something too confidently in a way that might mean that your good luck will come to an end
  • She felt it would be tempting fate to try the difficult climb a second time.
  • It would be tempting fate to say that we will definitely win the game.

Bình luận ()