attract là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attract nghĩa là hút; thu hút, hấp dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ attract qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attract

attractverb

hút, thu hút, hấp dẫn

/əˈtrakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ attract

Từ "attract" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm giống như "a" trong từ "apple"
  • t - phát âm như "t" trong "top"
  • r - phát âm như "r" trong "red"
  • a - phát âm giống như "a" trong "apple"
  • ct - phát âm như "kt" trong "track"

Tổng hợp: /əˈtrækt/ (Dấu 'ˈ' đánh dấu âm tiết được nhấn mạnh, là âm tiết thứ hai)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attract trong tiếng Anh

Từ "attract" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thu hút sự chú ý (to attract someone's attention):

  • Định nghĩa: Làm cho ai đó chú ý đến bạn hoặc đến một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Her beautiful smile attracted many people to the party." (Nụ cười xinh đẹp của cô ấy đã thu hút rất nhiều người đến bữa tiệc.)
    • "The advertisement attracted my attention." (Quảng cáo đó đã thu hút sự chú ý của tôi.)
    • "He tried to attract her attention by waving his hand." (Anh ấy đã cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy bằng cách vẫy tay.)

2. Hấp dẫn (to attract something):

  • Định nghĩa: Lôi cuốn, khiến ai đó bị hấp dẫn bởi một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The beautiful beaches attracted many tourists." (Những bãi biển xinh đẹp đã hấp dẫn rất nhiều khách du lịch.)
    • "The music attracted a large crowd." (Âm nhạc đã hấp dẫn một đám đông lớn.)
    • "His charisma attracted people to him." (Sự quyến rũ của anh ấy đã hấp dẫn mọi người đến với anh ấy.)

3. Chờ đợi, hút vào (to attract something towards):

  • Định nghĩa: Dẫn dắt, kéo một thứ gì đó về phía mình. Thường dùng với các hiện tượng vật lý như gió, mưa, ánh sáng.
  • Ví dụ:
    • "The wind attracted the rain clouds." (Gió đã kéo những đám mây mưa về phía mình.)
    • "Magnets attract each other." (Hai nam châm hút nhau.)

4. Kéo về phía mình (to attract a business):

  • Định nghĩa: Thu hút khách hàng, đối tác, hoặc các hoạt động kinh doanh.
  • Ví dụ:
    • "The new store is attracting many new customers." (Cửa hàng mới đang thu hút rất nhiều khách hàng mới.)
    • "The company is trying to attract investors." (Công ty đang cố gắng thu hút nhà đầu tư.)

Các dạng từ đồng nghĩa của "attract":

  • Draw: (kéo, thu hút) - Ví dụ: "The museum draws thousands of visitors every year."
  • Lure: (lôi kéo, dụ dỗ) - Sử dụng khi có yếu tố lừa dối hoặc dụ dỗ.
  • Entice: (hớp lấy, quyến rũ) - Thường dùng để mô tả một thứ gì đó có vẻ hấp dẫn nhưng có thể không hoàn toàn tốt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn liên quan đến ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng từ này nhé.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một trường hợp cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng "attract" trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ attract

opposites attract
used to say that people who are very different are often attracted to each other

    Luyện tập với từ vựng attract

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The new marketing campaign aims to ________ more customers to the store.
    2. Bright colors and bold designs can ________ attention, but they may also overwhelm some viewers.
    3. The company’s reputation for quality helps to ___________ trust among its clients.
    4. She used humor to ___________ the audience, making her presentation more engaging.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The museum’s interactive exhibits are designed to:
      a) attract visitors
      b) confuse tourists
      c) distract observers
      d) ignore feedback

    2. Which strategies can effectively __________ investment in startups? (Chọn 2 đáp án)
      a) attract
      b) reject
      c) discourage
      d) encourage

    3. The loud noise from the construction site might __________ unwanted complaints.
      a) attract
      b) prevent
      c) provoke
      d) ignore

    4. Social media platforms use algorithms to __________ user engagement.
      a) maximize
      b) attract
      c) minimize
      d) reduce

    5. A friendly demeanor can __________ positive relationships in the workplace.
      a) damage
      b) attract
      c) foster
      d) hinder


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The festival’s lively atmosphere drew large crowds.
    2. Original: Her research paper received widespread attention because of its groundbreaking findings.
    3. Original: The job offer appealed to him due to its flexible working hours.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. attract
    2. attract
    3. build (nhiễu)
    4. engage (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) attract
    2. a) attract + d) encourage
    3. c) provoke (nhiễu)
    4. a) maximize (nhiễu)
    5. c) foster (nhiễu)

    Bài 3:

    1. Rewritten: The festival’s lively atmosphere attracted large crowds.
    2. Rewritten: Her research paper attracted widespread attention because of its groundbreaking findings.
    3. Rewritten: The job offer interested him due to its flexible working hours. (Không dùng "attract")

    Bình luận ()