
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
put nghĩa là đặt, để, cho vào. Học cách phát âm, sử dụng từ put qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đặt, để, cho vào
Từ "put" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào về cách phát âm từ "put" không? Ví dụ như:
Từ "put" là một động từ rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "put", bạn có thể học qua các ví dụ khác nhau và thực hành sử dụng nó trong các câu. Hi vọng điều này hữu ích! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "put" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích về các cụm động từ đi với "put"?
The manager asked us to _____ the revised proposal by Friday.
a) submit
b) put
c) place
d) deliver
If you _____ salt instead of sugar in the recipe, it will taste terrible.
a) put
b) pour
c) mix
d) add
The company _____ a strict policy against workplace discrimination.
a) enforced
b) placed
c) put
d) implemented
She _____ her keys somewhere but can’t remember where.
a) forgot
b) lost
c) put
d) left
Before the trip, remember to _____ your passport in a safe place.
a) keep
b) store
c) put
d) place
Original: "Place the books back on the shelf after reading."
Rewrite: _____
Original: "He couldn’t tolerate the noise any longer."
Rewrite: _____
Original: "The teacher asked us to submit our essays by email."
Rewrite: _____
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()