
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deposit nghĩa là vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc, gửi, đặt cọc. Học cách phát âm, sử dụng từ deposit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc, gửi, đặt cọc
Từ "deposit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "deposit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các cụm từ hay sử dụng với "deposit":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "deposit" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu hoặc đoạn văn sử dụng từ này không?
The bank will _____ your money and pay interest annually.
a) deposit
b) store
c) invest
d) lend
Which actions are typical for a savings account? (Chọn 2 đáp án)
a) Withdraw cash anytime
b) Deposit funds via mobile app
c) Borrow money without collateral
d) Earn fixed interest
After signing the lease, tenants must pay a ______ to cover damages.
a) fee
b) deposit
c) penalty
d) tax
To reserve the conference room, a non-refundable _______ is required.
a) subscription
b) deposit
c) donation
d) discount
She plans to _______ her salary into two separate accounts each month.
a) divide
b) deposit
c) transfer
d) exchange
Original: "You need to put $500 into the account to activate it."
Rewrite: _____________________________________________.
Original: "The hotel keeps some money in case guests cause damage."
Rewrite: _____________________________________________.
Original: "Leave the package at the front desk."
Rewrite: _____________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()