deposit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deposit nghĩa là vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc, gửi, đặt cọc. Học cách phát âm, sử dụng từ deposit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deposit

depositnoun

vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc, gửi, đặt cọc

/dɪˈpɒzɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ deposit

Từ "deposit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /dɪˈpɑːzɪt/
  • Phát âm gần đúng: di-PAH-zít

Giải thích chi tiết:

  • di: Giống như "di" trong từ "đi".
  • PAH: Giống như "pah" trong "father" (bố).
  • zít: Giống như "zit" (nấm mốc) nhưng phát âm lâu hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deposit trong tiếng Anh

Từ "deposit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Là danh từ (Noun):

  • Tiền gửi: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Deposit" là số tiền mà bạn gửi vào tài khoản ngân hàng, quỹ đầu tư, v.v.
    • Ví dụ: "I made a deposit of $100 into my savings account." (Tôi đã gửi 100 đô la vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
  • Báo cáo: Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, "deposit" có thể là một báo cáo hoặc tài liệu được nộp.
    • Ví dụ: "He submitted his resignation deposit to HR." (Anh ấy đã nộp đơn từ chức lên bộ phận Nhân sự.)
  • Hồ bơi: "Swimming pool" (hồ bơi) cũng có thể được gọi là "deposit" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là ở Anh.
    • Ví dụ: "Let's go to the deposit for a swim." (Đi hồ bơi nhé.)

2. Là động từ (Verb):

  • Gửi (tiền/hàng hóa): Đây là nghĩa chính của động từ "deposit".
    • Ví dụ: "Please deposit your luggage at the bell desk." (Vui lòng gửi hành lý tại quầy bưu điện.)
    • Ví dụ: "You can deposit your payment online." (Bạn có thể thanh toán trực tuyến.)
  • Đặt cọc (trong giao dịch): Sử dụng khi bạn đặt tiền trước để đảm bảo một thỏa thuận.
    • Ví dụ: "The hotel required a security deposit." (Khách sạn yêu cầu đặt cọc bảo đảm.)
  • Đổ (hàm lỏng): Trong y học hoặc công nghiệp, "deposit" có thể được dùng để chỉ việc đổ một chất lỏng vào một nơi nào đó.
    • Ví dụ: "The doctor made a deposit of medication into the patient's vein." (Bác sĩ đã đổ thuốc vào tĩnh mạch của bệnh nhân.)

Các cụm từ hay sử dụng với "deposit":

  • Money deposit: Tiền gửi
  • Bank deposit: Tiền gửi ngân hàng
  • Security deposit: Tiền đặt cọc bảo đảm
  • Tax deposit: Tiền nộp thuế
  • Land deposit: Tiền đặt cọc mua đất

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "deposit" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý đến các từ xung quanh.
  • Hãy tra từ điển trực tuyến hoặc từ điển tiếng Anh - tiếng Việt để kiểm tra nghĩa và ví dụ cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "deposit" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu hoặc đoạn văn sử dụng từ này không?


Bình luận ()