around là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

around nghĩa là xung quanh, vòng quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ around qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ around

aroundadverb

xung quanh, vòng quanh

/əˈraʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ around

Cách phát âm từ "around" trong tiếng Anh như sau:

  • Nguyên âm: /əˈraʊnd/
    • ə (nguyên âm mũi): Đây là âm mũi rất đặc trưng của tiếng Anh, thường xuất hiện ở đầu từ. Cách phát âm âm mũi là bạn cố gắng tạo ra một âm "uh" rồi mũi đẩy hơi khí ra ngoài.
    • ˈraʊ (giữa): /raʊ/ - Phát âm như "r" mềm kết hợp với "ow" (âm như trong "cow").
    • nd (cuối): /nd/ - Phát âm như "n" và "d" liên tiếp.

Lưu ý:

  • Âm mũi /ə/ là phần khó nhất của từ này. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc các từ khác có âm mũi tương tự, ví dụ như "about", "house", "mouth".
  • Hãy tập trung vào sự kết hợp của các âm trong từ để có phát âm chính xác.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn của người bản xứ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ around trong tiếng Anh

Từ "around" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Vị trí (Location):

  • Near/Nearby: Chỉ vị trí gần đó, xung quanh.

    • “The store is around the corner.” (Cửa hàng nằm gần đây, ở ngay góc đường.)
    • “We walked around the park.” (Chúng tôi đi bộ xung quanh công viên.)
  • Surrounding: Bao quanh, bao bọc.

    • “There were flowers around the table.” (Có hoa bao quanh bàn.)
    • “The mountains are around the city.” (Núi bao quanh thành phố.)

2. Thời gian (Time):

  • Approximately/About: Khoảng, xấp xỉ.

    • “The meeting will be around 3 pm.” (Cuộc họp sẽ vào khoảng 3 giờ chiều.)
    • “I received the package around last week.” (Tôi nhận được gói hàng khoảng tuần trước.)
  • During/Throughout: Trong suốt, dọc theo.

    • “He spent around ten hours working on the project.” (Anh ấy dành khoảng mười tiếng để làm dự án.)

3. Hành động/Thói quen (Actions/Habits):

  • To move/wander: Đi lại, duỗi mình, lẩn quẩn (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

    • “He spends his time wandering around the house.” (Anh ấy lẩn quẩn trong nhà.)
    • “The children were running around the yard.” (Trẻ con chạy tung tăng trong sân.)
  • To circulate/pass: Lưu chuyển, trôi qua (thường về thông tin hoặc các vật).

    • “The news spread around quickly.” (Tin tức lan truyền chóng mặt.)
    • “The packages were around the warehouse.” (Các gói hàng được lưu chuyển trong kho.)

4. Ý nghĩa bóng gió (Subtly imply):

  • Regarding: Về, liên quan đến (thường được sử dụng một cách không trực tiếp).
    • Around here, it’s important to be polite.” (Ở đây, việc lịch sự rất quan trọng - ngụ ý rằng mọi người ở đây thường quan tâm đến việc lịch sự.)

5. Cụm từ thông dụng (Common phrases):

  • All around: Rất nhiều (về số lượng hoặc chất lượng).

    • “There were all around delicious pastries.” (Có rất nhiều bánh ngon.)
  • Around the clock: Liên tục 24/7, cả ngày lẫn đêm.

    • “The nurses worked around the clock to care for the patients.” (Các y tá làm việc liên tục 24/7 để chăm sóc bệnh nhân.)
  • Get around: Di chuyển, giải quyết (thường dùng để chỉ việc đối phó với vấn đề).

    • “It’s hard to get around in this city without a car.” (Khó đi lại trong thành phố này nếu không có ô tô.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “around”, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét:

  • Từ nào đi cùng “around”? (ví dụ: “around the corner”, “around the clock”)
  • Ý định của người nói là gì? (việc chỉ vị trí, thời gian, hành động, hay mang ý nghĩa bóng gió?)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "around" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng around

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team discussed the issue _____ for hours but couldn’t reach a conclusion.
  2. She wrapped the scarf _____ her neck to stay warm in the cold weather.
  3. The project deadline was moved _____ due to unforeseen delays. (Gợi ý: điền giới từ chỉ thời gian)
  4. The children ran _____ the playground, laughing and playing together.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The marketing campaign will run _____ the holidays to attract more customers.
    A. around B. during C. between D. within
  2. The director asked everyone to gather _____ the conference table for the meeting.
    A. beside B. around C. under D. against
  3. We need to find a way to work _____ the technical difficulties.
    A. through B. around C. despite D. over
  4. The company has offices _____ the world, including in Asia and Europe.
    A. across B. around C. throughout D. above
  5. She tied the ribbon _____ the gift box carefully.
    A. over B. around C. along D. beyond

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The rumor spread quickly among the students.
    → The rumor spread quickly _____ the students.
  2. He avoided answering the question directly.
    → He found a way to answer _____ the question.
  3. The hotel is located near the city center.
    → The hotel is located _____ the city center. (Không dùng "around")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. around
  2. around
  3. back (hoặc "forward" tùy ngữ cảnh)
  4. around

Bài tập 2:

  1. B (around) / A (during) đều đúng (tùy ngữ cảnh)
  2. B (around)
  3. B (around)
  4. A (across) hoặc B (around) đều đúng
  5. B (around)

Bài tập 3:

  1. → The rumor spread quickly around the students.
  2. → He found a way to answer around the question.
  3. → The hotel is located close to the city center. (Hoặc "nearby")

Bình luận ()