surrounding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surrounding nghĩa là sự vây quanh, sự bao quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ surrounding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surrounding

surroundingadjective

sự vây quanh, sự bao quanh

/səˈraʊndɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ surrounding

Chào bạn, để phát âm từ "surrounding" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. sur: Phát âm giống như "sir" (nhưng ngắn hơn và không có âm "r" rõ ràng như "sir").
  2. round: Phát âm là "raʊnd".
    • ra: Giống như "ra" trong từ "rat".
    • ou: Giống như "ow" trong từ "how".
    • nd: Giống như "nd" trong từ "hand".

Vậy, kết hợp lại, "surrounding" được phát âm là: sərˈraʊndɪŋ

  • sər: Giống như "sir" (nhưng ngắn hơn).
  • ˈraʊnd: Như đã giải thích ở trên.
  • ɪŋ: Giọng kéo dài một chút, giống như "ing" trong từ "sing".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surrounding trong tiếng Anh

Từ "surrounding" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa của việc bao quanh, xung quanh, hoặc tạo ra một bầu không khí. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Bao quanh (To encircle, enclose, surround):

  • Ý nghĩa: Mô tả hành động bao quanh một vật hoặc người bằng các thứ khác.
  • Ví dụ:
    • "The trees surround the house." (Những cây cối bao quanh ngôi nhà.)
    • "The soldiers surrounded the enemy." (Những lính đã bao vây kẻ thù.)
    • "A blanket of snow surrounded the city." (Một lớp tuyết bao quanh thành phố.)

2. Xung quanh (Around, nearby):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ nằm ở gần một nơi hoặc một vật.
  • Ví dụ:
    • "There's a cafe surrounding the park." (Có một quán cà phê xung quanh công viên.)
    • "He lives in a small village surrounding a lake." (Anh ấy sống ở một ngôi làng nhỏ xung quanh một hồ.)

3. Tạo ra một bầu không khí (To create an atmosphere):

  • Ý nghĩa: Mô tả một môi trường hoặc tình huống, thường liên quan đến cảm xúc hoặc cảm giác.
  • Ví dụ:
    • "The music surrounded us, creating a romantic atmosphere." (Âm nhạc tạo ra một bầu không khí lãng mạn cho chúng tôi.)
    • "A feeling of sadness surrounded him." (Một cảm giác buồn bã quanh quẩn xung quanh anh ấy.)
    • "The dark and rainy weather surrounded the event, making it feel ominous." (Thời tiết tối và mưa tạo ra một bầu không khí nặng nề, khiến sự kiện đó có vẻ đáng ngại.)

4. Trong ngữ cảnh về sự bao phủ thông tin (to encompass, contain):

  • Ý nghĩa: Bao gồm, chứa đựng tất cả mọi thứ liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "The investigation surrounded all aspects of the crime." (Cuộc điều tra bao gồm tất cả các khía cạnh của vụ án.)

Một số lưu ý:

  • "Surroundings" là danh từ, có nghĩa là môi trường xung quanh.
  • "Surrounding" có thể là động từ (bao quanh) hoặc tính từ (xung quanh, bao phủ).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "surrounding", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn xây dựng câu cụ thể hơn.


Bình luận ()