inaccurate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inaccurate nghĩa là không chính xác. Học cách phát âm, sử dụng từ inaccurate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inaccurate

inaccurateadjective

không chính xác

/ɪnˈækjərət//ɪnˈækjərət/

Từ "inaccurate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • (giống âm "ee" trong "see") - phát âm cho "in"
  • ˈæk (giống âm "ack") - phát âm cho "accurate"
  • yər (giống âm "er" trong "her") - phát âm cho "ate"

Tổng hợp: /ɪnˈækjər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inaccurate trong tiếng Anh

Từ "inaccurate" trong tiếng Anh có nghĩa là không chính xác, sai lệch. Nó dùng để mô tả một điều gì đó không đúng sự thật, không đúng, hoặc không đủ chính xác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả thông tin:

  • General use: Bạn có thể dùng "inaccurate" để mô tả thông tin không chính xác về một sự kiện, con số, ý kiến, hoặc bất cứ thứ gì.

    • Example: "The report contains inaccurate data about the company's profits." (Báo cáo chứa dữ liệu không chính xác về lợi nhuận của công ty.)
    • Example: "His statement about the distance was inaccurate." (Lời nói của anh ta về khoảng cách là không chính xác.)
  • Specifically for numbers:

    • Example: “The measurements were inaccurate, leading to a faulty design.” (Các phép đo không chính xác đã dẫn đến thiết kế bị lỗi.)

2. Mô tả kết quả đo lường hoặc phân tích:

  • Example: “The survey yielded inaccurate results due to a small sample size.” (Khảo sát đã cho ra kết quả không chính xác do cỡ mẫu nhỏ.)
  • Example: “The calculation is inaccurate. Let me redo it.” (Kết quả tính toán không chính xác. Tôi sẽ tính lại.)

3. Mô tả đánh giá hoặc diễn giải:

  • Example: “Her interpretation of the situation was inaccurate.” (Cách hiểu của cô ấy về tình huống là sai lệch.)
  • Example: "The forecast is inaccurate, predicting a sunny day when it will be raining." (Dự báo thời tiết không chính xác, dự đoán trời nắng trong khi thực tế trời mưa.)

4. Sử dụng với tính từ (inaccurate adjective):

  • Example: “We need to investigate the inaccurate information immediately.” (Chúng ta cần điều tra thông tin không chính xác ngay lập tức.)
  • Example: “The inaccurate map led them astray.” (Bản đồ không chính xác đã dẫn họ lạc đường.)

Các từ đồng nghĩa của "inaccurate" mà bạn có thể sử dụng:

  • Incorrect
  • Wrong
  • Misleading
  • Faulty
  • Imperfect

Lưu ý:

  • "Inaccurate" thường được sử dụng để chỉ một mức độ sai lệch nhất định. Nếu sai lệch là cực đoan và không thể sửa chữa được, bạn có thể sử dụng từ "wrong" hoặc "false".
  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo hơn nữa các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "inaccurate" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()