
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
frozen nghĩa là lạnh giá. Học cách phát âm, sử dụng từ frozen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lạnh giá
Từ "frozen" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có sự luyện tập tốt hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "frozen" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và có nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Adjective | Đông lạnh | A frozen lake. (Một hồ nước đông lạnh.) |
Verb | Đông lạnh/Sợ hãi | I froze the cake. (Tôi đã đông lạnh bánh.) He froze in fear. (Anh ấy tê cứng vì sợ.) |
Noun | Thực phẩm/Nhân vật | Frozen pizza. (Pizza đông lạnh.) Elsa is a frozen princess. (Elsa là công chúa đông lạnh.) |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn biết cách sử dụng "frozen" trong một tình huống cụ thể nào đó nhé!
The documentary focused on the effects of climate change on __________ glaciers.
a) melted
b) frozen
c) boiling
d) evaporated
She felt so nervous that her hands were ____________.
a) shaking
b) frozen
c) sweating
d) numb
Which of the following are correct for food storage? (Choose all that apply)
a) Keep meat frozen to prevent bacteria growth.
b) Leave dairy products in direct sunlight.
c) Store berries in a cool, dry place.
d) Freeze bread for long-term use.
The explorer’s toes were severely damaged after being exposed to ___________ temperatures.
a) scorching
b) freezing
c) frozen
d) humid
If you __________ the sauce too quickly, it might lose its flavor.
a) freeze
b) burn
c) chill
d) overcook
Original: The adventurer was unable to move because of extreme cold.
Rewrite: __________________________________________________.
Original: The computer screen stopped responding after the system crash.
Rewrite: __________________________________________________.
Original: The financial transactions were temporarily halted due to security concerns.
Rewrite: __________________________________________________. (Không dùng "frozen")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()