frozen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

frozen nghĩa là lạnh giá. Học cách phát âm, sử dụng từ frozen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ frozen

frozenverb

lạnh giá

/ˈfrəʊzn/
Định nghĩa & cách phát âm từ frozen

Từ "frozen" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈfroʊzən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • fr - phát âm gần giống "fr" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và không rõ ràng.
  • o - phát âm như nguyên âm "o" trong từ "go" hoặc “low”.
  • z - phát âm giống chữ "z" trong tiếng Việt.
  • ən - phát âm như "on" nhưng kéo dài thêm một chút.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có sự luyện tập tốt hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ frozen trong tiếng Anh

Từ "frozen" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và có nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả trạng thái đông lạnh (adjective):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "frozen". Nó dùng để mô tả một vật hoặc người đang ở trạng thái đông cứng, thường là do bị làm lạnh.
    • Ví dụ: "The ice cream is frozen." (Bánh kem đang đông.)
    • Ví dụ: "The water turned frozen when it was left out in the cold." (Nước trở nên đông cứng khi để ngoài trời lạnh.)
    • Ví dụ: “She was frozen with fear.” (Cô ấy hoảng sợ đến mức tê cứng.)

2. Động từ (verb - dạng quá khứ và quá khứ phân từ):

  • "Freeze" có nghĩa là làm đông lạnh hoặc khiến ai đó bàng hoàng, sợ hãi.
    • Ví dụ: "I froze the leftovers in the freezer." (Tôi đã đông lạnh phần thừa.)
    • Ví dụ: "Don't freeze! Just say your name." (Đừng sợ! Chỉ cần nói tên của bạn.)

3. "Frozen" như một danh từ (noun):

  • Frozen food: Thực phẩm đông lạnh.
    • Ví dụ: "I bought some frozen vegetables at the supermarket." (Tôi đã mua rau củ đông lạnh ở siêu thị.)
  • Frozen movie/song/etc.: Phim, bài hát, hoặc các sản phẩm khác đã được ghi hình và bảo quản trong dạng đông lạnh (hiếm dùng).
    • Ví dụ: “They’ve even created a frozen version of the Beatles’ Abbey Road album.” (Họ đã tạo ra một phiên bản đông lạnh của album Abbey Road của ban Beatles.)
  • Frozen character: Nhân vật trong phim hoạt hình Frozen.

4. Trong tiếng lóng (slang):

  • "Frozen" đôi khi được dùng để mô tả một người trở nên vô cảm hoặc không phản ứng gì cả.
    • Ví dụ: "He was completely frozen after hearing the news." (Anh ấy hoàn toàn mất cảm xúc sau khi nghe tin tức.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Adjective Đông lạnh A frozen lake. (Một hồ nước đông lạnh.)
Verb Đông lạnh/Sợ hãi I froze the cake. (Tôi đã đông lạnh bánh.) He froze in fear. (Anh ấy tê cứng vì sợ.)
Noun Thực phẩm/Nhân vật Frozen pizza. (Pizza đông lạnh.) Elsa is a frozen princess. (Elsa là công chúa đông lạnh.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn biết cách sử dụng "frozen" trong một tình huống cụ thể nào đó nhé!

Luyện tập với từ vựng frozen

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to the blizzard, the pipes __________ overnight and burst.
  2. The scientist preserved the tissue samples in __________ nitrogen for the experiment.
  3. Her fear of public speaking left her __________ in place during the presentation.
  4. The lake’s surface became __________ solid after a week of subzero temperatures.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The documentary focused on the effects of climate change on __________ glaciers.
    a) melted
    b) frozen
    c) boiling
    d) evaporated

  2. She felt so nervous that her hands were ____________.
    a) shaking
    b) frozen
    c) sweating
    d) numb

  3. Which of the following are correct for food storage? (Choose all that apply)
    a) Keep meat frozen to prevent bacteria growth.
    b) Leave dairy products in direct sunlight.
    c) Store berries in a cool, dry place.
    d) Freeze bread for long-term use.

  4. The explorer’s toes were severely damaged after being exposed to ___________ temperatures.
    a) scorching
    b) freezing
    c) frozen
    d) humid

  5. If you __________ the sauce too quickly, it might lose its flavor.
    a) freeze
    b) burn
    c) chill
    d) overcook


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The adventurer was unable to move because of extreme cold.
    Rewrite: __________________________________________________.

  2. Original: The computer screen stopped responding after the system crash.
    Rewrite: __________________________________________________.

  3. Original: The financial transactions were temporarily halted due to security concerns.
    Rewrite: __________________________________________________. (Không dùng "frozen")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. froze
  2. liquid (nhiễu – đúng ngữ cảnh nhưng không phải "frozen")
  3. frozen
  4. completely (nhiễu – mô tả trạng thái nhưng không phải "frozen")

Bài tập 2:

  1. b) frozen
  2. d) numb (nhiễu – phổ biến khi miêu tả tê cóng nhưng không dùng "frozen")
  3. a) Keep meat frozen..., c) Store berries..., d) Freeze bread...
  4. b) freezing (nhiễu – đi với "temperatures" thay vì "frozen")
  5. a) freeze

Bài tập 3:

  1. The adventurer was frozen in place by the extreme cold.
  2. The computer screen froze after the system crash.
  3. The financial transactions were temporarily suspended due to security concerns. (Thay thế bằng "suspended")

Bình luận ()