chill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chill nghĩa là sự ớn lạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ chill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chill

chillnoun

sự ớn lạnh

/tʃɪl//tʃɪl/

Từ "chill" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:

1. Chill (gió mát, thoải mái - nghĩa đen):

  • Phát âm: /ˈtʃɪl/
  • Cách phát âm:
    • /tʃ/: giống âm "ch" trong "chair"
    • /ɪ/: âm phụ âm "i" ngắn như trong "bit"
    • /l/: âm "l" thông thường

2. Chill (thư giãn, làm dịu):

  • Phát âm: /tʃɪl/
  • Cách phát âm: Giống như phát âm trên nhưng âm "i" kéo dài một chút. Nó nghe giống như "chill" nhưng kéo dài.

3. Chill (khuya, tối):

  • Phát âm: /tʃɪl/ (giống như cách phát âm số 2)

Lưu ý:

  • Phần lớn người bản xứ sẽ sử dụng cách phát âm số 2 ( /tʃɪl/ ) khi nói về việc "thư giãn" hoặc "làm dịu".
  • Cách phát âm số 1 ( /ˈtʃɪl/ ) được dùng để chỉ gió mát.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chill trong tiếng Anh

Từ "chill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường mang sắc thái giao tiếp thân mật và thoải mái. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của "chill" cùng với ví dụ:

1. "Chill" (adj/verb) - Thư giãn, bình tĩnh:

  • Tính từ (adjective): Mô tả một trạng thái thư giãn, bình tĩnh, không lo lắng.
    • Example: "I need to chill out and relax after a long day." (Tôi cần thư giãn sau một ngày dài.)
    • Example: "This music really helps me chill." (Nhiệt nhạc này thực sự giúp tôi thư giãn.)
  • Động từ (verb): Thường dùng để mời ai đó đến nhà, hoặc để nói rằng bạn muốn thư giãn, không làm gì cả.
    • Example: "Come over to my place and chill." (Mời đến nhà tôi, thư giãn nhé.)
    • Example: "I'm just going to chill at home tonight." (Hôm nay tôi chỉ muốn ở nhà thư giãn thôi.)

2. "Chill out" (phrase) - Thư giãn, bình tĩnh lại: Đây là cụm từ rất phổ biến.

* *Example:* "You're freaking out! Just **chill out**." (Bạn đang hoảng loạn! Hãy bình tĩnh lại.)

3. "Chill vibes" - Không khí, sự rung động tích cực: Mô tả một môi trường, người hoặc sự kiện mang đến cảm giác thư giãn, vui vẻ, thoải mái.

* *Example:* "This party has such **chill vibes**." (Buổi tiệc này có một không khí rất thư giãn.)
* *Example:* "He's always radiating **chill vibes**." (Anh ấy luôn toát ra những điều tốt đẹp.)

4. "Chill (someone) out" - An ủi, làm dịu lại (ai đó): Thường dùng để an ủi một ai đó đang căng thẳng, lo lắng.

* *Example:* "She's really stressed. You should **chill her** out." (Cô ấy rất căng thẳng. Bạn nên an ủi cô ấy.)

5. "Chill with" - Thư giãn với, vui vẻ với: Mời ai đó vui chơi, thư giãn.

* *Example:* "Let's **chill with** friends tonight." (Hãy thư giãn với bạn bè vào tối nay.)

Lưu ý:

  • "Chill" thường được sử dụng trong các mối quan hệ bạn bè, gia đình hoặc với những người thân thiết.
  • Nó mang sắc thái không trang trọng, thường dùng trong lời nói hàng ngày.

Hy vọng những giải thích và ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "chill" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng trong các tình huống cụ thể?


Bình luận ()