vice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vice nghĩa là hành vi xấu xa. Học cách phát âm, sử dụng từ vice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vice

vicenoun

hành vi xấu xa

/vaɪs//vaɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ vice

Từ "vice" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Vice (có nghĩa là “lòng tham, tham vọng”):

  • Phát âm: /vaɪs/
  • Cách đọc: "వైస్" (giống như "vye" trong "eye")
  • Chú ý: Âm "v" được phát âm như âm "v" trong "very". Âm "i" được phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit". Âm cuối “s” được phát âm rõ ràng.

2. Vice (có nghĩa là “bí mật, tệ nạn”):

  • Phát âm: /vaɪs/
  • Cách đọc: "వైస్" (giống như "vye" trong "eye")
  • Chú ý: Cả hai cách phát âm này đều giống nhau. Âm "v" và âm "i" được đọc như hướng dẫn ở trên.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "i" được phát âm ngắn, không kéo dài.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và luyện tập phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vice trong tiếng Anh

Từ "vice" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa, đôi khi hơi phức tạp. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Vice (noun - danh từ):

  • Một hành vi xấu, thói quen xấu (a bad habit): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "vice".
    • Example: "His biggest vice is gambling." (Thói xấu lớn nhất của anh ta là đánh bạc.)
    • Example: "Smoking is a harmful vice." (Hút thuốc là một thói xấu có hại.)
  • Một dụng cụ (stylus/pen, primarily in the 18th and 19th centuries): Trong lịch sử, “vice” là một dụng cụ gắn vào bàn, có một khớp để giữ bút hoặc dụng cụ khác. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
    • Example (historical): "He used a vice to hold the wood while he carved." (Anh ta dùng dụng cụ “vice” để giữ gỗ khi điêu khắc.)

2. Vice (noun - danh từ) - nghĩa ẩn dụ (a fault, weakness):

  • Một khuyết điểm, điểm yếu (a flaw): “Vice” có thể mô tả một đặc điểm tiêu cực trong tính cách.
    • Example: "She has a vice for interrupting people." (Cô ấy có một điểm yếu là ngắt lời người khác.)

3. Vice (verb - động từ - ít dùng):

  • Thường xuyên làm (to indulge in): Động từ “vice” thường được sử dụng với cụm từ "to vice" để chỉ việc thường xuyên say mê, lén lút làm một việc gì đó xấu. (Đây là cách dùng ít phổ biến hơn)
    • Example: "He tends to vice on rich desserts." (Anh ta có xu hướng lén lút ăn quá nhiều đồ ngọt.)

4. Vice (adjective - tính từ - rất ít dùng):

  • Xấu, đen tối (evil, wicked): Đây là nghĩa ít phổ biến và thường chỉ được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
    • Example: "He was accused of being a vice person." (Anh ta bị cáo buộc là một người xấu.)

Tổng kết & Lưu ý:

  • Thì thường, "vice" được dùng là danh từ để chỉ một hành vi xấu hoặc thói quen xấu.
  • Nghĩa ẩn dụ "khuyết điểm, điểm yếu" là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "vice" trong mỗi tình huống.

Ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn:

  • "He has a vice for spending money." (Anh ta có thói quen tiêu tiền hoang phí.) – Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • "Her greatest vice was dishonesty." (Điểm yếu lớn nhất của cô ấy là sự gian dối.) – Đây là nghĩa ẩn dụ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "vice" không?


Bình luận ()