depravity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

depravity nghĩa là đồi trụy. Học cách phát âm, sử dụng từ depravity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ depravity

depravitynoun

đồi trụy

/dɪˈprævəti//dɪˈprævəti/

Từ "depravity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • de-PRAH-vuh-tee

Phần gạch đầu dòng (ˈdeprævɪti) thể hiện cách đọc phiên âm quốc tế (IPA).

  • de - Phát âm như âm "de" trong "desk"
  • PRAH - Phát âm như "puh" trong "cup" nhưng kéo dài hơn một chút và nhấn mạnh.
  • vuh - Phát âm như "vuh" trong "duh"
  • tee - Phát âm như "tee" trong "tea"

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ depravity trong tiếng Anh

Từ "depravity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự suy đồi, sự tha hóa, sự ăn năn, hoặc sự điên loạn (thường là về mặt đạo đức). Nó mô tả một tình trạng của việc lạm dụng, mất kiểm soát, hoặc hành động lệch lạc khỏi những chuẩn mực đạo đức tốt đẹp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "depravity" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi lạm dụng, hành động tàn ác:

  • "The story depicted a chilling tale of depravity and violence." (Câu chuyện mô tả một câu chuyện đáng sợ về sự suy đồi và bạo lực.)
  • "Witnessing the depravity of the war crimes was deeply disturbing." (Chứng kiến sự suy đồi của các tội ác chiến tranh thật đáng sợ.)
  • "He was consumed by depravity, indulging in the darkest desires." (Anh ta bị cuốn bởi sự suy đồi, thỏa mãn những ham muốn đen tối nhất.)

2. Mô tả sự suy thoái về mặt đạo đức:

  • "The city was steeped in depravity, with widespread corruption and crime." (Thành phố bị ngập trong sự suy đồi, với tham nhũng và tội phạm lan tràn.)
  • "The novel explores the path to depravity as a character descends into evil." (Cuốn tiểu thuyết khám phá con đường dẫn đến sự suy đồi khi một nhân vật sa xuống địa ngục.)
  • "The politician's actions revealed a shocking level of depravity." (Những hành động của chính trị gia tiết lộ một mức độ suy đồi đáng kinh ngạc.)

3. Mô tả tình trạng tinh thần bị rối loạn:

  • "After his mental breakdown, he slipped into a state of depravity." (Sau khi rối loạn tinh thần, anh ta rơi vào một trạng thái suy đồi.) (Trong trường hợp này, "depravity" thường được dùng trong ý nghĩa của sự mất kiểm soát, điên loạn.)

Lưu ý:

  • "Depravity" là một từ khá mạnh và thường được sử dụng để diễn tả những hành vi hoặc tình trạng tồi tệ nhất.
  • Nên sử dụng từ này cẩn thận và chọn lọc để tránh gây ấn tượng quá mạnh mẽ.

Ví dụ khác:

  • "Her words dripped with depravity." (Lời nói của cô ta tràn ngập sự suy đồi.)
  • "The judge condemned the defendant's depravity with a stern sentence." (Thẩm phán lên án sự suy đồi của bị cáo với một án phạt nghiêm khắc.)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trong các nguồn trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “depravity” trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()