transgression là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transgression nghĩa là sự vi phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ transgression qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transgression

transgressionnoun

sự vi phạm

/trænzˈɡreʃn//trænzˈɡreʃn/

Từ "transgression" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • trans - giống như "tran" trong từ "transfer"
  • gres - giống như "greed" (tò mò)
  • sion - giống như "shun" (ngũ phụ)

Vậy, phát âm đầy đủ là: tranˈɡrɛsən (ví dụ: tran-gres-shun)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transgression trong tiếng Anh

Từ "transgression" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và thường không phải là từ bạn sẽ dùng hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng và những ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Dịch nghĩa chung:

  • Tội lỗi, vi phạm (một quy tắc, luật lệ, hoặc đạo đức): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến hành động vượt qua hoặc vi phạm một giới hạn, quy tắc hoặc chuẩn mực nào đó.
  • Sự vượt qua, sự phá vỡ: Có thể dùng để mô tả một hành động phá vỡ một sự đồng thuận, một thỏa thuận, hoặc một trạng thái bình thường.

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • Trong ngữ cảnh đạo đức/tâm linh:
    • Ví dụ: "The act of adultery is a serious transgression against marriage." (Hành vi ngoại tình là một tội lỗi nghiêm trọng đối với hôn nhân.)
    • Ví dụ: "He felt a deep sense of transgression after betraying his friend's trust." (Anh ta cảm thấy một sự hối hận sâu sắc sau khi phản bội lòng tin của bạn.)
  • Trong ngữ cảnh pháp lý/hệ thống pháp luật:
    • Ví dụ: "The police investigated the business for violations of environmental regulations – a significant transgression." (Cảnh sát điều tra công ty về những vi phạm quy định về môi trường – một sự vi phạm nghiêm trọng.)
  • Trong ngữ cảnh văn học/nghệ thuật (gặp nhiều nhất):
    • Ví dụ: "Her transgression was not simply a defiance of authority, but a rebellion against the rigid norms of society." (Sự vi phạm của cô không chỉ là sự chống đối quyền lực mà là một cuộc nổi dậy chống lại những quy tắc cứng nhắc của xã hội.)
    • Ví dụ: "The story explores the devastating consequences of a single transgression." (Câu chuyện khám phá những hậu quả tàn khốc của một sự vi phạm nhỏ.)
  • Nghĩa bóng (kinh nghiệm, bài học):
    • Ví dụ: "The war served as a sobering transgression, reminding humanity of the cost of conflict." (Chiến tranh đã trở thành một bài học kinh nghiệm đau đớn, nhắc nhở nhân loại về cái giá của xung đột.)

3. Điểm cần lưu ý:

  • "Transgression" thường mang tính chất nghiêm trọng hơn "violation." "Violation" chỉ đơn thuần là hành vi vi phạm, còn "transgression" thường liên quan đến một sự vi phạm có ý thức, có hậu quả nghiêm trọng, hoặc là một sự phá vỡ đạo đức.
  • Thường dùng trong văn viết trang trọng: “Transgression” thường không được sử dụng trong hội thoại hàng ngày.

Tóm lại, “transgression” là một từ mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn viết để diễn tả những hành động vi phạm vượt ra ngoài các giới hạn, thường có ý nghĩa sâu sắc về đạo đức, xã hội hoặc tâm lý.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()