Từ "violation" trong tiếng Anh có nghĩa là vi phạm, sai trái, hoặc bất tuân với một quy tắc, luật lệ, hoặc điều khoản nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:
1. Sử dụng chung chung (General usage):
- Meaning: A violation is an act that goes against a rule or law.
- Ví dụ:
- "There was a violation of the company’s safety regulations." (Có một sự vi phạm quy định an toàn của công ty.)
- “He committed a serious violation of traffic laws.” (Anh ta đã phạm một hành vi vi phạm nghiêm trọng luật giao thông.)
- "The environmental violation caused significant damage to the river." (Sự vi phạm môi trường gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho khuỷu sông.)
2. Trong luật pháp và quy định (Legal/Regulatory context):
- Meaning: This term is frequently used in legal contexts to describe the act of breaking a law, rule, or regulation.
- Ví dụ:
- "The suspect was charged with an act of violation of the restraining order." (Đối tượng bị buộc tội vì hành vi vi phạm lệnh cấm.)
- “The fine for the violation was $500.” (Hình phạt cho hành vi vi phạm là 500 đô la.)
- "Reporting a violation to the authorities is crucial." (Báo cáo hành vi vi phạm cho cơ quan chức năng là rất quan trọng.)
3. Trong ngữ cảnh phi pháp lý (Non-legal context):
- Meaning: It can also be used to describe a breach of etiquette, a failure to meet expectations, or a disregarded principle.
- Ví dụ:
- “There was a violation of protocol during the ceremony.” (Có một sự vi phạm quy trình trong buổi lễ.)
- “He committed a violation of trust by sharing her secret.” (Anh ta đã làm mất lòng tin bằng cách tiết lộ bí mật của cô ấy.)
- "The artist's work is a violation of copyright laws.” (Tác phẩm nghệ thuật của họa sĩ là một sự vi phạm luật bản quyền.)
4. Dạng danh từ và động từ (Noun & Verb form):
- Noun: violation (sự vi phạm)
- Verb: to violate (vi phạm, xâm phạm) – Ví dụ: "The government violated international treaties.” (Chính phủ đã vi phạm các hiệp ước quốc tế.)
Lưu ý:
- "Violation" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn "infraction" (hành vi sai trái). "Infraction" thường ít nghiêm trọng hơn.
- "Breach" cũng là một từ có thể sử dụng tương tự, nhưng thường tập trung hơn vào việc phá vỡ một thỏa thuận hoặc cam kết.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "violation" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài luận pháp lý, một bài báo về môi trường, hay một đoạn văn thông thường?
Bình luận ()