Từ "drawback" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:
1. Nhược điểm, hạn chế (most common)
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "drawback". Nó chỉ ra một khía cạnh tiêu cực, một vấn đề, hoặc một hạn chế của một điều gì đó.
- Ví dụ:
- "One of the drawbacks of living in the city is the high cost of living." (Một trong những nhược điểm của việc sống ở thành phố là chi phí sinh hoạt cao.)
- "The company's slow response time is a major drawback." (Thời gian phản hồi chậm của công ty là một hạn chế lớn.)
- "His lack of experience is a significant drawback to his candidacy." (Sự thiếu kinh nghiệm của ông ấy là một nhược điểm đáng kể đối với ứng cử viên.)
- Cấu trúc thường dùng: "The drawback of… is…” hoặc "One drawback is…”
2. Sự lùi lại, sự suy giảm (less common)
- Định nghĩa: "Drawback" cũng có thể dùng để chỉ sự lùi lại, sự suy giảm trong một kế hoạch, dự án, hoặc tiến trình. Đây là nghĩa ít được sử dụng hơn so với nghĩa "nhược điểm" nói trên.
- Ví dụ:
- "The setback in sales caused a drawback to our overall strategy." (Sự sụt giảm doanh số đã gây ra một sự lùi lại đối với chiến lược tổng thể của chúng ta.)
- "A sudden illness caused a drawback in the project’s timeline." (Một bệnh đột ngột đã gây ra một sự suy giảm trong thời gian hoàn thành dự án.)
3. Khoảng cách, khoảng trống (zoning, planning - rare)
- Định nghĩa: Trong bối cảnh quy hoạch đô thị hoặc phân vùng, "drawback" có thể chỉ một khu vực trống trải hoặc một khoảng trống trong một kế hoạch.
- Ví dụ: “The developers cited land drawbacks as a reason for delaying the project." (Những nhà phát triển đã viện dẫn các khoảng trống đất làm lý do để trì hoãn dự án.) - Nghĩa này rất ít khi dùng.
Cách sử dụng và lưu ý:
- Dạng danh từ (noun): "drawback" thường được sử dụng như một danh từ để chỉ một vấn đề hoặc hạn chế.
- Dạng động từ (verb): "Drawback" cũng có thể được sử dụng như một động từ, thường có nghĩa là "lùi lại", "suy giảm" hoặc "hạn chế" (ít dùng hơn). Ví dụ: “The funding was drawn back” (Quy định cho lại đối với grants/funding)
- Synonyms: Bạn có thể thay thế "drawback" bằng các từ như "disadvantage," "limitation," "problem," "negative aspect," "shortcoming," v.v., tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Tóm lại: Trong hầu hết các trường hợp, "drawback" sẽ được hiểu là "nhược điểm" hoặc "hạn chế". Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "drawback" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: trong một bài viết, trong một cuộc hội thoại, v.v.?
Bình luận ()