hurdle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hurdle nghĩa là rào. Học cách phát âm, sử dụng từ hurdle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hurdle

hurdlenoun

rào

/ˈhɜːdl//ˈhɜːrdl/
Định nghĩa & cách phát âm từ hurdle

Từ "hurdle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈhɜːrdl̩/

    • h phát âm như "h" trong "hat"
    • ur phát âm như "er" trong "her"
    • dle phát âm như "dəl" (giọng hơi kéo dài và nhẹ nhàng)
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu tiên: /ˈhɜːrdl̩/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hurdle trong tiếng Anh

Từ "hurdle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Rào cản, trở ngại (Noun - Danh từ):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hurdle". Nó đề cập đến một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại mà bạn phải vượt qua để đạt được mục tiêu.

  • Ví dụ: "Financial difficulties were the first hurdle we had to overcome." (Khó khăn tài chính là trở ngại đầu tiên chúng ta phải vượt qua.)
  • Ví dụ: "The language barrier was a significant hurdle for the new employees." (Rào cản ngôn ngữ là trở ngại đáng kể đối với những nhân viên mới.)
  • Ví dụ: "Getting accepted to the university is just one hurdle; maintaining good grades is another." (Được nhận vào trường đại học chỉ là một trở ngại; duy trì điểm tốt là một điều khác nữa.)

2. Rào vô hình, khó khăn (Noun - Danh từ):

Trong một số trường hợp, "hurdle" có thể ám chỉ một vấn đề tinh thần, cảm xúc hoặc thách thức mà bạn phải đối mặt.

  • Ví dụ: "Overcoming her fear of public speaking was a major hurdle for her." (Vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông là một thách thức lớn đối với cô ấy.)

3. Nhảy vượt rào (Verb - Động từ):

"Hurdle" còn có nghĩa là "nhảy vượt qua rào cản". Thường được sử dụng trong các môn thể thao, đặc biệt là điền kinh.

  • Ví dụ: "The athlete skillfully hurdled the obstacle." (Vận động viên khéo léo nhảy vượt rào cản.)
  • Ví dụ: "She hurdled her doubts and finally submitted her application." (Cô ấy vượt qua những nghi ngờ của mình và cuối cùng đã nộp đơn đăng ký.)

4. Hướng dẫn, tiêu chuẩn (Noun - Danh từ - Xã hội học, giáo dục):

Trong ngữ cảnh xã hội học hay giáo dục, "hurdle" có thể chỉ một tiêu chuẩn hoặc rào cản mà một nhóm người cần vượt qua để được chấp nhận hoặc có quyền lợi.

  • Ví dụ: "Meeting the hurdles for university admission can be challenging." (Việc đáp ứng các tiêu chuẩn để vào đại học có thể rất khó khăn.)

Tóm lại:

Nghĩa Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Rào cản Hurdle N/A
Rào vô hình Hurdle N/A
Nhảy vượt rào Hurdle Hurdle
Tiêu chuẩn Hurdle N/A

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "hurdle", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "hurdle" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong một bài báo, một câu chuyện, hay một cuộc trò chuyện hàng ngày không?


Bình luận ()