Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hurdle nghĩa là rào. Học cách phát âm, sử dụng từ hurdle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rào

Từ "hurdle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈhɜːrdl̩/
Dấu nhấn: Đặt vào âm đầu tiên: /ˈhɜːrdl̩/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hurdle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hurdle". Nó đề cập đến một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại mà bạn phải vượt qua để đạt được mục tiêu.
Trong một số trường hợp, "hurdle" có thể ám chỉ một vấn đề tinh thần, cảm xúc hoặc thách thức mà bạn phải đối mặt.
"Hurdle" còn có nghĩa là "nhảy vượt qua rào cản". Thường được sử dụng trong các môn thể thao, đặc biệt là điền kinh.
Trong ngữ cảnh xã hội học hay giáo dục, "hurdle" có thể chỉ một tiêu chuẩn hoặc rào cản mà một nhóm người cần vượt qua để được chấp nhận hoặc có quyền lợi.
Tóm lại:
| Nghĩa | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) |
|---|---|---|
| Rào cản | Hurdle | N/A |
| Rào vô hình | Hurdle | N/A |
| Nhảy vượt rào | Hurdle | Hurdle |
| Tiêu chuẩn | Hurdle | N/A |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "hurdle", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "hurdle" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong một bài báo, một câu chuyện, hay một cuộc trò chuyện hàng ngày không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()