stand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stand nghĩa là đứng, sự đứng. Học cách phát âm, sử dụng từ stand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stand

standverb

đứng, sự đứng

/stand/
Định nghĩa & cách phát âm từ stand

Từ "stand" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Stand (dương tính, nghĩa là đứng, trụ vững):

  • Phát âm: /stænd/ (dương - a, ng ngắn)
  • Giải thích: Cách này thường được sử dụng khi "stand" có nghĩa là đứng, trụ vững, hoặc đứng vững chắc.
  • Ví dụ:
    • "I stand tall." (Tôi đứng thẳng.)
    • "The building can stand for centuries." (Cây tòa nhà có thể đứng vững trong hàng thế kỷ.)

2. Stand (âm tiết nhấn mạnh, nghĩa là chờ đợi, đứng đợi):

  • Phát âm: /stænd/ (dương nhấn)
  • Giải thích: Cách này thường được sử dụng khi "stand" có nghĩa là chờ đợi, đứng đợi ngoài một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I'll stand here until he arrives." (Tôi sẽ đứng ở đây cho đến khi anh ấy đến.)
    • "They stood for hours." (Họ đứng đợi hàng giờ.)

Lưu ý:

  • Khi phát âm, âm "a" là âm dài.
  • Nguyên âm "a" thường được phát âm như trong từ "father".
  • Phần "nd" được phát âm là âm "n" và "d" liên tục.

Mẹo luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh trên YouTube để nghe cách phát âm "stand" trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh cách phát âm của người bản xứ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stand trong tiếng Anh

Từ "stand" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Đứng (Verb):

  • Dùng để chỉ hành động đứng lên: Đây là nghĩa cơ bản nhất.
    • Example: "Please stand up." (Xin đứng lên.)
    • Example: "I stood in the rain." (Tôi đã đứng dưới mưa.)
  • Dùng để chỉ trạng thái đang đứng:
    • Example: "He is standing at the door." (Anh ấy đang đứng ở cửa.)
  • Dùng để chỉ giữ vững một vị trí:
    • Example: “The soldiers stood guard.” (Các lính canh đứng canh giữ.)

2. Đứng (Noun):

  • Tượng đài, cột cờ:
    • Example: "The stand of the soldiers was impressive." (Tượng đài của các lính đã rất ấn tượng.)
  • Trạm xăng, trạm dừng buýt:
    • Example: "We stopped at a stand for gas." (Chúng tôi dừng lại ở một trạm xăng.)
  • Thành lập, ủng hộ (trong bầu cử): (Thường dùng ở Mỹ)
    • Example: "She stands for honesty and integrity." (Cô ấy đại diện cho sự trung thực và liêm chính.)
    • Example: “He stood for the Democratic party.” (Anh ấy ủng hộ Đảng Dân chủ.)

3. Đặt (Verb):

  • Đặt đứng, dựng lên:
    • Example: "Please stand the cake on the table." (Xin đặt bánh lên bàn.)
    • Example: “I need to stand the painting against the wall.” (Tôi cần phải dựng bức tranh vào tường.)

4. (Tính từ - Adjective):

  • Đứng, trên: (Thường dùng với ‘on’)
    • Example: "The shop is standing on the corner." (Cửa hàng đứng/nằm trên ngã tư.)

5. (Danh từ - Noun) – Ít dùng hơn:

  • Vị trí đứng: (Thường dùng "position" hoặc "location")
    • Example: “He took a stand on the issue.” (Anh ấy đưa ra quan điểm về vấn đề đó.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn.

Một vài lưu ý bổ sung:

  • "Stand" có thể là một động từ khiếm lược: Ví dụ: "We stood at the station." (Chúng tôi đứng ở nhà ga.) (Ở đây, chủ ngữ "we" đã được hiểu rõ).
  • "Stand" và "stand up" có liên quan: “Stand up” là cụm động từ ngụ ý hành động đứng lên, trong khi "stand" có thể chỉ trạng thái đang đứng hoặc một vật đứng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "stand" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết email, nói chuyện, học tiếng Anh cho mục đích gì?)
  • Bạn đang muốn hiểu nghĩa cụ thể nào của từ này?

Bình luận ()