sit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sit nghĩa là ngồi. Học cách phát âm, sử dụng từ sit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sit

sitverb

ngồi

/sɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sit

Từ "sit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Sit (nghỉ ngơi, ngồi xuống):

  • Phát âm: /sɪt/
  • Nguyên âm: /s/ (giống âm "s" trong "sun") + /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit") + /t/ (giống âm "t" trong "top")
  • Cách phát âm này phổ biến khi bạn muốn chỉ hành động ngồi xuống hoặc nghỉ ngơi.

2. Sit (ở vị trí ngồi):

  • Phát âm: /sɪt/
  • Nguyên âm: /s/ (giống âm "s" trong "sun") + /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit") + /t/ (giống âm "t" trong "top")
  • Cách phát âm này phổ biến khi bạn chỉ định một vị trí ngồi.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, chỉ khác nhau về ngữ cảnh sử dụng của từ.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sit trong tiếng Anh

Từ "sit" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Ngồi (Verb - Động từ):

  • To sit down: Hành động ngồi xuống.
    • Example: "Please sit down and let me explain." (Vui lòng ngồi xuống và để tôi giải thích.)
    • Example: “She sat down on the bench.” (Cô ấy ngồi xuống băng ghế.)
  • To be seated: Đã ngồi.
    • Example: “The guests are seated around the table.” (Những vị khách đã ngồi quanh bàn.)

2. Vật ngồi (Noun - Danh từ):

  • Chair: Ghế ngồi.
    • Example: “I need a comfortable chair to sit on.” (Tôi cần một chiếc ghế thoải mái để ngồi.)
  • Bench: Băng ghế.
    • Example: "They sat on the bench in the park." (Họ ngồi trên băng ghế trong công viên.)
  • Seat: Ghế, vị trí ngồi.
    • Example: "There's only one seat left." (Chỉ còn một ghế trống.)

3. Ngồi (Verb - Động từ - Nghĩa ẩn dụ):

  • To sit in: Ngồi trong một vị trí hoặc vị trí cụ thể.
    • Example: "He sat in the driver's seat." (Anh ấy ngồi vào ghế lái xe.)
    • Example: "She sat in the corner, feeling sad." (Cô ấy ngồi ở góc, cảm thấy buồn.)
  • To sit for: Dành thời gian ngồi (thường là để làm gì).
    • Example: “He sat for the exam.” (Anh ấy làm bài thi.)
    • Example: “She sat for hours reading a book.” (Cô ấy ngồi hàng giờ để đọc sách.)
  • To sit out: Bỏ cuộc, không tham gia.
    • Example: "He sat out the meeting because he was sick." (Anh ấy bỏ cuộc cuộc họp vì ốm.)

4. (Verb - Động từ - Hiếm dùng):

  • To sit on: Lợi dụng, khai thác. (Thường dùng trong nghĩa tiêu cực)
    • Example: “The company sat on the profits.” (Hãng công ty đã làm giàu từ lợi nhuận mà không chia sẻ.)

Tóm tắt:

Nghĩa Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Ngồi Chair, Bench, Seat Sit down, be seated
Vị trí ngồi Seat Sit in, sit for, sit out
(Tiêu cực) N/A Sit on

Hy vọng bài giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "sit" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ sit

be sitting pretty
(informal)to be in a good situation, especially when others are not
  • With profits at record levels, the company’s certainly sitting pretty this year.
rest/sit on your laurels
(usually disapproving)to feel so satisfied with what you have already achieved that you do not try to do any more
    sit at somebody’s feet
    to admire somebody very much, especially a teacher or somebody from whom you try to learn
      sit/stand bolt upright
      to sit or stand with your back straight
        sit comfortably, easily, well, etc. (with something)
        to seem right, natural, suitable, etc. in a particular place or situation
        • His views did not sit comfortably with the management line.
        sit in judgement (on/over/upon somebody)
        to decide whether somebody’s behaviour is right or wrong, especially when you have no right to do this
        • How dare you sit in judgement on me?
        sit on the fence
        to avoid becoming involved in deciding or influencing something
        • He tends to sit on the fence at meetings.
        sit/stand silently by
        to do or say nothing to help somebody or deal with a difficult situation
        • We can’t sit silently by and let them arrest him!
        sit tight
        to stay where you are rather than moving away or changing position
        • We sat tight and waited to be rescued.
        to stay in the same situation, without changing your mind or taking any action
        • Shareholders are being advised to sit tight until the crisis passes.

        Bình luận ()