danger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

danger có nghĩa là sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ danger

dangernoun

sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa

/ˈdeɪn(d)ʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ danger

Từ "danger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈdæn.dʒər/

Phần lớn người bản xứ sẽ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên ("dan"), và phát âm có thể hơi nhanh.

  • "dan" nghe như tiếng "dăn".
  • "ger" nghe như tiếng "gơ".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ danger trong tiếng Anh

Từ "danger" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng phổ biến, thường mang ý nghĩa về mối nguy hiểm, rủi ro. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • Mối nguy hiểm, rủi ro: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "danger".
    • Example: "There is danger of the building collapsing." (Có mối nguy hiểm tòa nhà sập.)
    • Example: "He was in danger of losing his job." (Anh ấy đang nguy hiểm mất việc.)
    • Example: "The road is full of dangers." (Đường này đầy rủi ro.)

2. Động từ (Verb):

  • Nguy hiểm, đe dọa (someone/something): Dùng "danger" để thể hiện hành động gây nguy hiểm, đe dọa.
    • Example: "The storm dangerously approached the coast." (Bão đe dọa bờ biển một cách nguy hiểm.)
    • Example: "He dangerously climbed the mountain." (Anh ấy nguy hiểm leo núi.)
    • Example: "The new policy dangers the company's future." (Chính sách mới đe dọa tương lai của công ty.)

3. Dùng với các cụm từ:

  • In danger: Trong tình trạng nguy hiểm.
    • Example: "The child is in danger." (Trẻ con đang bị nguy hiểm.)
  • At danger: Nguy hiểm, gặp nguy hiểm.
    • Example: "He went to London at danger." (Anh ấy đi London bị nguy hiểm.)
  • Danger zone: Khu vực nguy hiểm.
    • Example: "There is a danger zone ahead." (Có khu vực nguy hiểm phía trước.)
  • Beware of danger: Cẩn thận với nguy hiểm.
    • Example:Beware of danger! Don't touch that wire." (Cẩn thận với nguy hiểm! Đừng chạm vào dây điện.)

4. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Danger pay: Tiền trợ cấp cho những công việc nguy hiểm.
    • Example: "The firefighters receive danger pay." (Những người lính cứu hỏa nhận tiền trợ cấp cho công việc nguy hiểm.)

Mẹo để phân biệt:

  • Danh từ (noun): Mô tả một tình huống hoặc trạng thái nguy hiểm.
  • Động từ (verb): Chỉ hành động gây ra nguy hiểm.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "danger" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào không?

Thành ngữ của từ danger

be on/off the danger list
(British English)to be so ill that you may die; to no longer be very ill

    Bình luận ()