
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
danger nghĩa là sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa. Học cách phát âm, sử dụng từ danger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa
Từ "danger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn người bản xứ sẽ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên ("dan"), và phát âm có thể hơi nhanh.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "danger" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng phổ biến, thường mang ý nghĩa về mối nguy hiểm, rủi ro. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:
Mẹo để phân biệt:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "danger" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào không?
The rising pollution levels in the city are a major __________ to public health.
a) danger
b) risk
c) threat
d) hazard
She hesitated before crossing the road because of the __________ of speeding cars.
a) problem
b) danger
c) chance
d) opportunity
The chemical spill created an immediate __________ for the nearby residents.
a) safety
b) danger
c) emergency
d) benefit
Without proper training, handling these tools could lead to serious __________.
a) advantages
b) dangers
c) challenges
d) mistakes
The sign clearly indicates __________ due to falling rocks.
a) caution
b) danger
c) warning
d) suggestion
Original: "Walking alone at night in this area is very risky."
Rewrite: __________
Original: "The unstable bridge could collapse at any moment."
Rewrite: __________
Original: "Smoking increases the likelihood of developing lung diseases."
Rewrite: (Không dùng "danger") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()