threat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

threat nghĩa là sự đe dọa, lời đe dọa. Học cách phát âm, sử dụng từ threat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ threat

threatnoun

sự đe dọa, lời đe dọa

/θrɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ threat

Từ "threat" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /θrɛt/
  • Phát âm gần đúng: /θrɛt/ (giống như "threat" trong tiếng Việt)

Phân tích chi tiết:

  • θ (th): Âm "th" như trong "thin" (mỏng).
  • rɛ: Âm "re" như trong "red" (đỏ).
  • t: Âm "t" thông thường.

Lưu ý:

  • Âm "th" trong tiếng Anh là một âm đặc trưng và có thể gây khó khăn cho người mới học. Hãy luyện tập nhiều để làm quen với âm này.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ threat trong tiếng Anh

Từ "threat" trong tiếng Anh có nghĩa là "đe dọa" hoặc "mối đe dọa". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với các ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Dùng từ "threat" để diễn tả hành động đe dọa:

  • As a verb (dạng động từ):
    • threaten (đe dọa): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "threat".
      • Ví dụ: "The bully threatened to hurt him if he didn't give him his money." (Kẻ bullies đe dọa sẽ làm tổn thương anh ta nếu không cho anh ta tiền của mình.)
      • Ví dụ: "The company is threatening to lay off employees." (Công ty đang đe dọa sa thải nhân viên.)
  • To threaten someone with something: Đe dọa ai đó bằng cái gì.
    • Ví dụ: "He threatened her with exposure if she didn't cooperate." (Anh ta đe dọa cô ta sẽ bị lộ tẩy nếu cô ta không hợp tác.)

2. Dùng từ "threat" để diễn tả mối đe dọa:

  • As a noun (dạng danh từ):
    • threat (mối đe dọa): Một hành động hoặc lời nói có thể gây ra nguy hiểm hoặc tổn hại.
      • Ví dụ: "Terrorism is a global threat." (Tội phạm khủng bố là một mối đe dọa toàn cầu.)
      • Ví dụ: "Climate change is a serious threat to our planet." (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.)
    • the threat of... (sự đe dọa của...):
      • Ví dụ: "The threat of war hangs over the region." (Sự đe dọa chiến tranh treo lơ lửng trên khu vực đó.)
      • Ví dụ: "The threat of job losses is worrying many workers." (Sự đe dọa mất việc làm đang khiến nhiều người lao động lo lắng.)

3. Các sắc thái nghĩa khác:

  • A potential threat (mối đe dọa tiềm tàng): Một điều gì đó có thể gây ra nguy hiểm trong tương lai.
    • Ví dụ: "The rising cost of healthcare is a potential threat to the economy." (Chi phí y tế ngày càng tăng là một mối đe dọa tiềm tàng đối với nền kinh tế.)

Lưu ý:

  • Từ "threat" thường có hàm ý tiêu cực, liên quan đến nguy hiểm hoặc sự tổn hại.
  • Trong một số ngữ cảnh, "danger" (sự nguy hiểm) có thể thay thế cho "threat", nhưng "threat" thường nhấn mạnh hơn đến hành động hoặc lời đe dọa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ về cách "threat" được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "threat examples" để xem thêm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "threat" trong chính trị, kinh doanh, hoặc chiến tranh?


Bình luận ()