warning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warning nghĩa là sự báo trước, lời cảnh báo. Học cách phát âm, sử dụng từ warning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warning

warningnoun

sự báo trước, lời cảnh báo

/ˈwɔːnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ warning

Từ "warning" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈwɔːrnɪŋ/
  • Phát âm gần đúng: /ˈwɔːrnɪŋ/ (như "warn-ing")

Giải thích chi tiết:

  • "warn": Phát âm giống như từ "warn" (cảnh báo)
  • "ing": Phần đuôi "-ing" được phát âm như "ing" (như trong "sing" hoặc "ring")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warning trong tiếng Anh

Từ "warning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn đạt chúng:

1. Dạng danh từ (Noun): Cảnh báo, lời nhắc nhở

  • Ngưỡng nguy hiểm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Warning" được dùng để báo hiệu một mối nguy hiểm tiềm ẩn hoặc sắp xảy ra.
    • Example: "There is a warning sign about traffic congestion ahead." (Có biển cảnh báo về tình trạng tắc đường phía trước.)
    • Example: "Read the warning on the medicine bottle carefully.” (Đọc kỹ cảnh báo trên nhãn thuốc.)
  • Cảnh báo chung: "Warning" có thể dùng để ám chỉ một vấn đề cần lưu ý, nhưng không nhất thiết là nguy hiểm chết người.
    • Example: "I gave him a warning about his behavior." (Tôi đã đưa cho anh ấy một lời cảnh báo về hành vi của anh ấy.)
  • Cảnh báo về một sự kiện sắp xảy ra:
    • Example: “There’s a warning of heavy rain tonight.” (Có cảnh báo về mưa lớn vào tối nay.)

2. Dạng động từ (Verb): Cảnh báo, báo trước

  • Báo trước (thường dùng trong thời tiết): "Warning" có thể dùng để báo trước một hiện tượng thời tiết xấu.
    • Example: "The weather service is warning of a hurricane.” (Dịch vụ thời tiết đang cảnh báo về một cơn bão.)
  • Thận trọng (chỉ ra một hành động cần được làm cẩn thận):
    • Example: “The driver warned of a sharp turn." (Người lái xe đã cảnh báo về một khúc cua gấp.)

Các cách diễn đạt tương đồng khác:

  • Alert: Tương tự như "warning" nhưng thường được dùng để báo hiệu một mối nguy hiểm hoặc sự kiện quan trọng cần chú ý ngay lập tức. (Ví dụ: “The police issued an alert about a robbery.”)
  • Notice: Nhắc nhở, thông báo. (Ví dụ: “Please notice the new rules.”)
  • Heads-up: Cảnh báo, thông báo trước một điều gì đó. (Ví dụ: “Just a heads-up, the meeting is postponed.”)

Mẹo nhỏ:

  • "Warning sign" thường được sử dụng để chỉ biển báo cảnh báo.
  • "Warning message" được dùng cho thông điệp cảnh báo.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "warning" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách dùng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong một trang web, trong một video hướng dẫn)?


Bình luận ()