Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
warning nghĩa là sự báo trước, lời cảnh báo. Học cách phát âm, sử dụng từ warning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự báo trước, lời cảnh báo

Từ "warning" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "warning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn đạt chúng:
Các cách diễn đạt tương đồng khác:
Mẹo nhỏ:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "warning" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách dùng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong một trang web, trong một video hướng dẫn)?
The label on the chemical bottle contains a critical:
a) warning
b) notice
c) announcement
d) reminder
She ignored the doctor’s _______, and now her condition has worsened.
a) advice
b) warning
c) suggestion
d) signal
Which of the following are types of official alerts? (Chọn nhiều)
a) warning
b) notification
c) congratulation
d) forecast
The sudden drop in stock prices served as a _______ to investors.
a) hint
b) warning
c) praise
d) reward
Without any prior _______, the storm caused massive damage.
a) alert
b) warning
c) instruction
d) confirmation
"Do not touch the wires; they are live," the engineer said.
→ The engineer gave a _______ about the live wires.
The captain announced that the ship might encounter rough seas.
→ The captain issued a _______ about possible rough seas.
The cybersecurity team alerted employees about phishing emails.
→ The cybersecurity team _______ employees about phishing emails.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()