admonition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admonition nghĩa là lời khuyên. Học cách phát âm, sử dụng từ admonition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admonition

admonitionnoun

lời khuyên

/ˌædməˈnɪʃn//ˌædməˈnɪʃn/

Từ "admonition" (cảnh báo, lời khuyên nghiêm khắc) có cách phát âm như sau:

/ˌæd.məˈnɪʃən/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • /ˌæd/: Giống như "ed" trong từ "bed" (ngắn).
  • /mə/: Giống như "muh" trong "mother".
  • /ˈnɪʃən/:
    • ˈnɪ: Giống như "ni" trong "nit".
    • ʃən: Giống như "shun" trong "sun" (âm "sh" như trong "shoe").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại đây:

  • Google Audio: [https://www.google.com/search?q=pronunciation+of+admonition&oq=admonition&aqs=chrome..69i57j69i60j46G2cTELAEZhAQgAEQBiAEB4gAEIAQEzAEzmwE0qAIwAQAQwgEQwQi6gGjA8 HELkEKBCQM6gQQEIAcYQABg&sourceid=chrome&ie=UTF-8](https://www.google.com/search?q=pronunciation+of+admonition&oq=admonition&aqs=chrome..69i57j69i60j46G2cTELAEZhAQgAEQBiAEB4gAEIAQEzAEzmwE0qAIwAQAQwgEQwQi6gGjA8 HELkEKBCQM6gQQEIAcYQABg&sourceid=chrome&ie=UTF-8)

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admonition trong tiếng Anh

Từ "admonition" trong tiếng Anh có nghĩa là lời cảnh báo, lời khuyên nghiêm khắc, hoặc lời khiển trách. Nó thường được sử dụng để chỉ một lời nói, thường là từ một người có quyền lực hoặc uy tín hơn, nhằm cảnh báo hoặc nhắc nhở người nghe về một hành vi sai trái, một sai lầm, hoặc một điều cần phải thay đổi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "admonition" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một sự khuyên nhủ nghiêm túc:

  • "The tutor offered a stern admonition to the student about neglecting their studies." (Giáo viên đưa ra một lời cảnh báo nghiêm khắc cho học sinh về việc bỏ bê việc học.)
  • "He received an admonition from his father regarding his reckless behavior." (Anh ta nhận được lời cảnh báo từ cha mình về hành vi liều lĩnh của mình.)

2. Như một lời khiển trách:

  • "The judge delivered an admonition to the defendant about the seriousness of the crime." (Thẩm phán đưa ra một lời khiển trách cho bị cáo về mức độ nghiêm trọng của tội phạm.)
  • "Her admonition was followed by a sharp rebuke from the manager." (Lời cảnh báo của cô ấy được theo sau bởi một lời phản bác gay gắt từ người quản lý.)

3. Trong văn học và thơ ca:

  • Từ "admonition" thường được sử dụng để tạo ra một tông giọng trang trọng và nghiêm túc trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm cổ điển. Ví dụ: “The poem contained an admonition against vanity and pride.” (Bài thơ chứa đựng một lời cảnh báo chống lại sự kiêu kiêu và tự phụ.)

Lưu ý:

  • "Admonition" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn "advice" (lời khuyên) hoặc "warning" (cảnh báo). Nó thường được sử dụng khi hành vi hoặc sai lầm cần được chỉ trích và sửa chữa.
  • "Admonition" có thể có nguồn gốc từ tiếng Latinh "admonere," có nghĩa là "khiêu khích" hoặc "khuyến khích, nhắc nhở."

Ví dụ tổng hợp:

  • “The parent offered a gentle admonition, urging their child to be more polite.” (Người mẹ đưa ra một lời nhắc nhở nhẹ nhàng, khuyến khích con mình lịch sự hơn.)
  • “The king delivered an admonition to his troops before the battle, reminding them of their duty.” (Vua đưa ra một lời cảnh báo cho quân đội trước trận chiến, nhắc nhở họ về nhiệm vụ của mình.)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ trong các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "admonition"!


Bình luận ()