ambush là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ambush nghĩa là phục kích. Học cách phát âm, sử dụng từ ambush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ambush

ambushnoun

phục kích

/ˈæmbʊʃ//ˈæmbʊʃ/

Từ "ambush" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • âm-búsh

Phần phát âm riêng lẻ:

  • am - như trong "arm"
  • bush - như trong "brush" (nhấn vào âm "ush")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ ambush trong tiếng Anh

Từ "ambush" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc phục kích, một cuộc tấn công bất ngờ, thường là từ phía sau, trong bóng tối, hoặc ở một nơi ẩn nấp. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chiến tranh đến an ninh dân sự và thậm chí là trong đời sống hàng ngày.

Dưới đây là cách sử dụng từ "ambush" với các ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chiến tranh/an ninh:

  • Definition: A sudden attack on someone or something, typically by a small number of attackers. (Một cuộc tấn công bất ngờ lên ai đó hoặc cái gì đó, thường là bởi một số lượng kẻ tấn công nhỏ).
  • Example: "The enemy launched an ambush on our patrol." (Kẻ địch đã tiến hành phục kích vào đội tuần tra của chúng ta.)
  • Example: "Troops were prepared for an ambush in the mountains." (Các đội quân đã chuẩn bị cho một cuộc phục kích trên núi.)

2. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày (thường mang ý nghĩa tượng trưng):

  • Definition: A sudden, unexpected, and often unpleasant surprise or situation. (Một bất ngờ đột ngột, không mong đợi và thường là khó chịu.)
  • Example: "His sudden promotion was an ambush – he wasn't expecting it at all." (Việc thăng chức đột ngột của anh ấy là một bất ngờ – anh ấy không hề mong đợi điều đó.)
  • Example: “The unexpected bill was an ambush for our budget.” (Hóa đơn bất ngờ là một cú sốc cho ngân sách của chúng ta.)

3. Trong ngữ cảnh phổ biến văn học/kinh dị:

  • Definition: A hidden waiting place, frequently used by villains in stories. (Một nơi ẩn nấp, thường được sử dụng bởi những nhân vật phản diện trong các câu chuyện.)
  • Example: “The cabin was set up as an ambush for unsuspecting travelers.” (Cabin được thiết lập như một nơi phục kích cho những du khách vô tội.)

Các từ đồng nghĩa của "ambush":

  • Attack
  • Surprise attack
  • Strike
  • Trap
  • Lay in wait

Lưu ý: "Ambush" thường liên quan đến sự bất ngờ và tính chất tấn công, thường là từ một nơi ẩn nấp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ambush" không?


Bình luận ()