
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
snare nghĩa là bẫy. Học cách phát âm, sử dụng từ snare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bẫy
Từ "snare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Khi nào dùng cách phát nào?
Lời khuyên:
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/word/snare/) để nghe cách phát âm của người bản xứ.
Chúc bạn học tốt!
Từ "snare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bẫy (động vật) | “The deer tripped in the snare.” |
Trống snare (âm nhạc) | “He played a powerful snare solo.” |
Mâu thuẫn, cạm bẫy | “The situation was a financial snare.” |
Đòn hiểm, chiêu trò | “He used a manipulative snare.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "snare", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể và xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy hỏi nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()