snare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

snare nghĩa là bẫy. Học cách phát âm, sử dụng từ snare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ snare

snarenoun

bẫy

/sneə(r)//sner/
Định nghĩa & cách phát âm từ snare

Từ "snare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈsnɛər/ (Nghe như "snair")

  • Dấu gạch ngang: Cho biết từ này được phát thành hai âm tiết.
  • Phần đầu: /ˈsn/ - nghe giống như "sn" trong tiếng Việt, ngắn và nhanh.
  • Phần sau: -ɛr - nghe như âm "air" trong từ "hair" hoặc "bear".

2. /snɑː/ (Nghe như "snar")

  • Dấu gạch ngang: Tương tự như trên.
  • Phần đầu: /sn/ - giống như trên.
  • Phần sau: /ɑː/ - nghe gần giống như âm "ah" trong tiếng Việt (như trong "ba", "ca").

Khi nào dùng cách phát nào?

  • Snare (dây thừng, bẫy): Thường phát âm /ˈsnɛər/ (snair)
  • Snare (đánh nhạc): Thường phát âm /snɑː/ (snar)

Lời khuyên:

  • Nghe người bản xứ: Cách tốt nhất để học cách phát âm chính xác là nghe những người bản xứ nói từ này. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe cách phát âm đúng.
  • Luyện tập: Luyện tập phát âm từ “snare” nhiều lần, chú ý đến sự khác biệt giữa hai cách phát âm.

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/word/snare/) để nghe cách phát âm của người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ snare trong tiếng Anh

Từ "snare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Bẫy (đặc biệt là bẫy bắt động vật):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "snare" - một loại bẫy được thiết kế để trói hoặc bắt động vật, thường là thú rừng.
  • Ví dụ:
    • "The hunter set a snare for a rabbit." (Người thợ săn đã đặt một cái bẫy cho một con thỏ.)
    • "Foxes are often caught in snares." (Những con cáo thường bị bắt trong bẫy.)

2. Vòng thòng lọng (của âm nhạc):

  • Định nghĩa: Trong âm nhạc, "snare" là một loại trống nhỏ, có lưới hoặc các lỗ nhỏ trên mặt, tạo ra tiếng "snare" đặc trưng – tiếng "rắc" hoặc "clicking" khi đánh.
  • Ví dụ:
    • "The drummer used a snare drum to provide a driving beat." (Nhạc sĩ bộ gõ sử dụng trống snare để tạo nhịp điệu mạnh mẽ.)
    • "He played a complex snare pattern." (Anh ấy chơi một nhịp điệu snare phức tạp.)

3. Mâu thuẫn, cạm bẫy, khó khăn:

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh, "snare" còn được dùng để chỉ một tình huống, lời nói, hoặc hành động có thể khiến người khác rơi vào tình huống khó khăn, bị lừa gạt, hoặc mắc kẹt. Nghĩa này mang tính ẩn dụ.
  • Ví dụ:
    • "His compliments were just a snare designed to trick her into revealing her plans." (Những lời khen của anh ấy chỉ là một cái bẫy được thiết kế để lừa cô ấy tiết lộ kế hoạch của mình.)
    • "The company fell into a financial snare." (Công ty rơi vào một tình huống khó khăn về tài chính.)
    • "He tried to trap me with his guilt trip." (Anh ta cố gắng bẫy tôi bằng cái cớ oán trách.)

4. Đòn hiểm, chiêu trò (thường mang tính tiêu cực):

  • Định nghĩa: Tương tự như nghĩa 3, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng các thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt để bẫy ai đó.
  • Ví dụ:
    • “She used a crafty snare to get the deal.” (Cô ấy đã dùng một chiêu trò tinh vi để có được thỏa thuận.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Bẫy (động vật) “The deer tripped in the snare.”
Trống snare (âm nhạc) “He played a powerful snare solo.”
Mâu thuẫn, cạm bẫy “The situation was a financial snare.”
Đòn hiểm, chiêu trò “He used a manipulative snare.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "snare", bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể và xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy hỏi nhé!


Bình luận ()