net là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

net nghĩa là lưới, mạng. Học cách phát âm, sử dụng từ net qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ net

netnoun

lưới, mạng

/nɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ net

Từ "net" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /nɛt/ (như "net" trong "internet")

  • Cách này là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng.
  • Phát âm âm "e" như âm "e" trong "bed".
  • Phát âm âm "t" như âm "t" trong "top".

2. /nɛt/ (như "net" trong "fishing net")

  • Cách này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng.
  • Phát âm âm "e" như âm "e" trong "bed"
  • Phát âm âm "t" như âm "t" trong "top".

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm từ các nguồn trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo: https://forvo.com/word/net/
  • Bạn cũng có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ net trong tiếng Anh

Từ "net" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Mạng (đồ vật):

  • Ý nghĩa: Một cấu trúc làm từ sợi, dây thừng, lưới, hoặc các vật liệu khác, được dùng để bắt hoặc giữ con mồi (ví dụ: cá, chim, côn trùng) hoặc để chăng, bắt đồ vật.
  • Ví dụ:
    • "The fisherman used a net to catch the fish." (Người đánh cá dùng lưới để bắt cá.)
    • "The spider spun a net to trap the flies." (Con nhện đã dệt một mạng để bắt bướm.)
    • "She was carrying a large net for collecting seashells." (Cô ấy đang mang một cái lưới lớn để thu thập vỏ sò.)

2. Mạng (mạng lưới truy cập internet):

  • Ý nghĩa: Hệ thống các máy tính được kết nối với nhau thông qua internet, cho phép người dùng truy cập và chia sẻ thông tin.
  • Ví dụ:
    • "I'm looking for information on the internet." (Tôi đang tìm kiếm thông tin trên internet.)
    • "She browsed the web for hours." (Cô ấy đã lướt web trong nhiều giờ.)
    • "Connect to the internet to access the documents." (Kết nối internet để truy cập các tài liệu.)
    • Web là một từ gần nghĩa với "internet" và thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.

3. Mạng (mạng xã hội):

  • Ý nghĩa: Một nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể kết nối, chia sẻ nội dung, và tương tác với nhau.
  • Ví dụ:
    • "He spends a lot of time on social media." (Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
    • "Facebook and Instagram are popular social networks." (Facebook và Instagram là mạng xã hội phổ biến.)

4. Mạng (mạng lưới giao thông, đường xá):

  • Ý nghĩa: Hệ thống đường xá, cầu cống, và các điểm giao thông khác, kết nối các khu vực và cho phép giao thông di chuyển.
  • Ví dụ:
    • "The construction of the new highway will improve the network of roads." (Việc xây dựng đường cao tốc mới sẽ cải thiện mạng lưới đường.)

5. (Động từ) “to net” - Bắt bằng lưới:

  • Ý nghĩa: Bắt con mồi hoặc đồ vật bằng lưới.

  • Ví dụ:

    • “The warden netted a large salmon.” (Người quản gia đã bắt được một con cá hồi lớn bằng lưới.) Lưu ý khi sử dụng:
  • Đảm bảo sử dụng "net" trong ngữ cảnh phù hợp để tránh nhầm lẫn.

  • "Web" thường được sử dụng để chỉ mạng lưới truy cập internet và mạng xã hội, trong khi "net" thường được sử dụng để chỉ mạng lưới vật chất hoặc phương pháp bắt mồi.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "net" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể không?

Thành ngữ của từ net

cast your net wide
to consider a lot of different people, activities, possibilities, etc. when you are looking for something
  • It’s worth casting your net wide when applying for your first job.
slip through the net
when somebody/something slips through the net, an organization or a system fails to find them and deal with them
  • We tried to contact all former students, but one or two slipped through the net.
spread your net
to consider a wide range of possibilities or cover a large area, especially to try to find somebody/something
  • They have spread their net far and wide in the search for a new team coach.
widen the net
to consider or include a larger range of options or possibilities, especially when searching for something
  • It's time to widen the net in the search for a suitable candidate.

Luyện tập với từ vựng net

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company reported a _______ profit of $2 million after deducting all expenses.
  2. She caught three fish in her _______ during the morning fishing trip.
  3. The final _______ score of the basketball game was 98-95.
  4. They installed a new wireless _______ to improve internet speed in the office.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After all deductions, his monthly salary came to a _______.
    a) gross
    b) gross salary
    c) net
    d) net profit

  2. The volleyball player hit the ball into the _______, losing the point.
    a) net
    b) racket
    c) court
    d) goal

  3. We need to focus on increasing our _______ revenue this quarter.
    a) net
    b) total
    c) absolute
    d) pure

  4. The spider spun a delicate _______ between the branches.
    a) string
    b) mesh
    c) net
    d) thread

  5. The fisherman repaired the holes in his _______ before sailing.
    a) trap
    b) net
    c) hook
    d) cage

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company’s earnings after taxes were $500,000.
    → The company’s _______ profit was $500,000.

  2. The tennis ball got stuck in the mesh during the match.
    → The tennis ball got stuck in the _______ during the match.

  3. The total weight of the shipment is 1 ton, excluding packaging. (Không dùng "net")
    → The _______ weight of the shipment is 1 ton.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. net
  2. net
  3. final (đáp án nhiễu: không dùng "net")
  4. network (đáp án nhiễu: từ khác)

Bài tập 2:

  1. c) net
  2. a) net
  3. a) net, b) total (câu có thể có 2 đáp án)
  4. b) mesh, c) net (câu có thể có 2 đáp án)
  5. b) net

Bài tập 3:

  1. The company’s net profit was $500,000.
  2. The tennis ball got stuck in the net during the match.
  3. The gross weight of the shipment is 1 ton. (hoặc "total")

Bình luận ()