
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
net nghĩa là lưới, mạng. Học cách phát âm, sử dụng từ net qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lưới, mạng
Từ "net" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "net" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Ý nghĩa: Bắt con mồi hoặc đồ vật bằng lưới.
Ví dụ:
Đảm bảo sử dụng "net" trong ngữ cảnh phù hợp để tránh nhầm lẫn.
"Web" thường được sử dụng để chỉ mạng lưới truy cập internet và mạng xã hội, trong khi "net" thường được sử dụng để chỉ mạng lưới vật chất hoặc phương pháp bắt mồi.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "net" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể không?
After all deductions, his monthly salary came to a _______.
a) gross
b) gross salary
c) net
d) net profit
The volleyball player hit the ball into the _______, losing the point.
a) net
b) racket
c) court
d) goal
We need to focus on increasing our _______ revenue this quarter.
a) net
b) total
c) absolute
d) pure
The spider spun a delicate _______ between the branches.
a) string
b) mesh
c) net
d) thread
The fisherman repaired the holes in his _______ before sailing.
a) trap
b) net
c) hook
d) cage
The company’s earnings after taxes were $500,000.
→ The company’s _______ profit was $500,000.
The tennis ball got stuck in the mesh during the match.
→ The tennis ball got stuck in the _______ during the match.
The total weight of the shipment is 1 ton, excluding packaging. (Không dùng "net")
→ The _______ weight of the shipment is 1 ton.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()