confine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confine nghĩa là giam giữ, hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ confine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confine

confineverb

giam giữ, hạn chế

/kənˈfʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ confine

Từ "confine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈkɒn.faɪn/
  • Nguyên âm: /ˈkɒn/ - phát âm gần giống "con" trong tiếng Việt.
  • Phụ âm: /faɪn/ - phát âm giống "fine" (tốt đẹp).

Phát âm chi tiết:

  1. "con": Phát âm ngắn, gần giống như "con" trong từ "con đường".
  2. "fine": Phát âm "f" như "f" trong "father", "i" như "i" trong "it", và "n" như "n" trong "now".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confine trong tiếng Anh

Từ "confine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và kèm ví dụ:

1. Giới hạn, hạn chế (to restrict or limit):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "confine" - tức là hạn chế, giới hạn sự tự do, phạm vi, hoặc một thứ gì đó trong một khu vực hoặc giới hạn nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The prisoner was confined to his cell." (Nhà tù đã giam giữ tù nhân trong phòng giam.)
    • "The storm confined it to the valley." (Bão đã hạn chế nó ở trong thung lũng.)
    • "She was confined to bed with the flu." (Cô bị ốm nặng và phải nằm viện.)
    • "The company is confining its operations to the domestic market." (Công ty đang giới hạn hoạt động của mình ở thị trường trong nước.)

2. Giữ lại, giữ chân (to keep or hold back):

  • Ý nghĩa: "Confine" có thể ám chỉ việc giữ lại một ai đó hoặc một thứ gì đó, ngăn họ ra đi hoặc làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The heavy rain confined us to the house." (Những cơn mưa lớn giữ chúng tôi ở trong nhà.)
    • "He confined his criticism to a few polite remarks." (Anh ấy chỉ đưa ra vài nhận xét lịch sự.)
    • "The police confined the suspect to the station." (Cảnh sát giữ người bị tình nghi tại đồn.)

3. (Tính từ) Hạn chế, bị giới hạn (adjective - limited or restricted):

  • Ý nghĩa: "Confined" (dạng tính từ) mô tả một thứ gì đó bị giới hạn, hạn chế hoặc bị giữ lại.
  • Ví dụ:
    • "The doctor said he had a confined lung capacity." (Bác sĩ nói rằng ông ta có khả năng phổi bị hạn chế.)
    • "The exhibit was confined to one small room." (Nิทัศน์ chỉ được giới hạn trong một căn phòng nhỏ.)

4. (Trong tâm lý học) Nằm trong khoảng (within a range):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh tâm lý học, "confine" có thể mô tả một phản ứng hoặc hành vi nằm trong một phạm vi nhất định.
  • Ví dụ: "His anger was confined to a few shouted words." (Giận dữ của anh ta chỉ được thể hiện qua vài lời hét.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "confine":

  • Synonym: Các từ đồng nghĩa của "confine" bao gồm restrict, limit, confine, subdue, restrain.
  • Context is key: Nghĩa của "confine" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "confine" trong đó được không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng confine

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The researchers decided to ______ their study to participants aged 18–25 to ensure homogeneity.
  2. Please ______ your comments to the topic of the discussion; off-topic remarks will be deleted.
  3. The company plans to ______ its operations in Europe despite global expansion opportunities. (gây nhiễu)
  4. The teacher asked students to ______ their answers to one paragraph for brevity. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To maintain focus, the manager asked the team to ______ their report to three key findings.
    a) confine
    b) expand
    c) summarize
    d) elaborate

  2. The pandemic forced governments to ______ travel between countries. (Có thể chọn nhiều đáp án)
    a) restrict
    b) confine
    c) prohibit
    d) encourage

  3. The zoo ______ the tigers to a large enclosure to mimic their natural habitat.
    a) releases
    b) confines
    c) frees
    d) neglects

  4. The professor ______ his lecture to quantum physics, avoiding unrelated topics.
    a) extended
    b) confined
    c) diversified
    d) scattered

  5. The treaty aimed to ______ nuclear testing to reduce environmental damage.
    a) promote
    b) confine
    c) eliminate
    d) ignore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The discussion should only cover budget-related issues.
    Rewrite: ______

  2. Original: The prisoners were kept within the prison walls at all times.
    Rewrite: ______

  3. Original: The workshop focused exclusively on renewable energy.
    Rewrite: (Không dùng "confine") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. confine
  2. confine
  3. expand (nhiễu)
  4. limit (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) confine
  2. a) restrict / b) confine (nhiều đáp án đúng)
  3. b) confines
  4. b) confined
  5. c) eliminate (nhiễu, đáp án tốt nhất theo ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. The discussion should be confined to budget-related issues.
  2. The prisoners were confined to the prison walls at all times.
  3. The workshop was restricted to renewable energy. (Thay thế bằng "restricted")

Bình luận ()