
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
arrest nghĩa là bắt giữ, sự bắt giữ. Học cách phát âm, sử dụng từ arrest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bắt giữ, sự bắt giữ
Từ "arrest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "arrest" để nghe và luyện tập theo. Ví dụ:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "arrest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "arrest" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này.
Which action(s) can police legally perform without a warrant in urgent situations?
a) Arrest
b) Detain temporarily
c) Execute a suspect
d) Confiscate property
The judge ordered the officers to ______ the fugitive immediately.
a) release
b) arrest
c) interrogate
d) fine
Choose the correct phrase(s) to complete the sentence:
"If you ______ someone without proper justification, you could face legal consequences."
a) arrest
b) accuse
c) imprison
d) convict
The new law allows private citizens to ______ thieves under specific conditions.
a) arrest
b) prosecute
c) sue
d) negotiate with
Which term(s) describe temporary legal confinement?
a) Detention
b) Arrest
c) Sentencing
d) Bail
Original: "The officers took the man into custody after he resisted questioning."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "Legal experts warn that excessive force during detention may violate human rights."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "The shopkeeper prevented the thief from leaving until the police arrived."
Rewrite: ________________________________________________________ (không dùng "arrest").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()