arrest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrest nghĩa là bắt giữ, sự bắt giữ. Học cách phát âm, sử dụng từ arrest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrest

arrestverb

bắt giữ, sự bắt giữ

/əˈrɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrest

Từ "arrest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. Arrest (nghĩa là bắt giữ):

  • ˈærəst (âm đọc theo bảng phiên âm)
    • ˈær: Phát âm như "err" (như từ "err" nghĩa là sai)
    • əst: Phát âm như "est" (giọng nhẹ nhàng, gần giống "set" nhưng không rõ ràng)

2. Arrest (nghĩa là dừng lại, ngừng lại):

  • ər-əst (âm đọc theo bảng phiên âm)
    • ər: Phát âm như "uh" (giọng ngắn và nhẹ)
    • əst: Phát âm như "est" (giống như trường hợp trên)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm đầu tiên (ˈærəst) thường được sử dụng cho cả hai nghĩa.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thứ hai (ər-əst) có thể phổ biến hơn cho nghĩa dừng lại.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "arrest" để nghe và luyện tập theo. Ví dụ:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrest trong tiếng Anh

Từ "arrest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. (Danh từ) bắt giữ, bắt giữ:

  • Meaning: to take someone into custody, usually because they are suspected of having committed a crime.
  • Ví dụ:
    • "The police arrested the suspect for robbery." (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì tội trộm cắp.)
    • "He was arrested for drunk driving." (Anh ấy bị bắt vì lái xe khi say xỉn.)
    • "The arrest sparked protests." (Việc bắt giữ đã gây ra các cuộc biểu tình.)

2. (Động từ) dừng lại, đình chỉ (chuyển động, tiến trình):

  • Meaning: to cause to stop suddenly; to halt.
  • Ví dụ:
    • "The driver arrested the car suddenly." (Người lái xe đột ngột dừng xe.)
    • "The rain arrested its fall." (Mưa ngừng rơi.)
    • "The company’s growth was arrested by the economic downturn." (Sự tăng trưởng của công ty bị đình trệ bởi suy thoái kinh tế.)

3. (Động từ) ngăn chặn, chặn đứng (một tình huống, xu hướng):

  • Meaning: to prevent something from happening; to stop or check a process.
  • Ví dụ:
    • "We need to arrest the spread of the disease." (Chúng ta cần ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch.)
    • "The government is trying to arrest inflation." (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)
    • "He tried to arrest his bad habits." (Anh ấy cố gắng ngăn chặn những thói xấu của mình.)

4. (Thành ngữ) đến (khuôn viên nào đó):

  • Meaning: to arrive at a place. Often used with to + location.
  • Ví dụ:
    • "I arrested at the airport." (Tôi đến sân bay.)
    • "We arrested at the hotel." (Chúng tôi đến khách sạn.)

Lưu ý quan trọng:

  • Khi sử dụng "arrest" như một động từ, cần chú ý đến động từ giúp (helping verb) như "to have" hoặc "to be" (ví dụ: "He has been arrested").
  • "Arrest" và "arrested" là dạng gốc và dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "arrest".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "arrest" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng arrest

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. The police decided to ______ the suspect after finding concrete evidence.
  2. During the protest, authorities threatened to ______ anyone who vandalized public property.
  3. The lawyer advised his client to ______ speaking to the media until the trial was over.
  4. Security guards can ______ trespassers but must follow strict protocols.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu — có thể có nhiều đáp án đúng mỗi câu)

  1. Which action(s) can police legally perform without a warrant in urgent situations?
    a) Arrest
    b) Detain temporarily
    c) Execute a suspect
    d) Confiscate property

  2. The judge ordered the officers to ______ the fugitive immediately.
    a) release
    b) arrest
    c) interrogate
    d) fine

  3. Choose the correct phrase(s) to complete the sentence:
    "If you ______ someone without proper justification, you could face legal consequences."
    a) arrest
    b) accuse
    c) imprison
    d) convict

  4. The new law allows private citizens to ______ thieves under specific conditions.
    a) arrest
    b) prosecute
    c) sue
    d) negotiate with

  5. Which term(s) describe temporary legal confinement?
    a) Detention
    b) Arrest
    c) Sentencing
    d) Bail


Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. Original: "The officers took the man into custody after he resisted questioning."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  2. Original: "Legal experts warn that excessive force during detention may violate human rights."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  3. Original: "The shopkeeper prevented the thief from leaving until the police arrived."
    Rewrite: ________________________________________________________ (không dùng "arrest").


Đáp án:

Bài 1:

  1. arrest
  2. arrest
  3. avoid (nhiễu)
  4. detain (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. b
  3. a, b
  4. a
  5. a, b

Bài 3:

  1. "The officers arrested the man after he resisted questioning."
  2. "Legal experts warn that excessive force during an arrest may violate human rights."
  3. "The shopkeeper detained the thief until the police arrived." (thay thế bằng "detain")

Bình luận ()