earn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

earn nghĩa là kiếm (tiền), giành (phần thưởng). Học cách phát âm, sử dụng từ earn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ earn

earnverb

kiếm (tiền), giành (phần thưởng)

/əːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ earn

Từ "earn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ɝn/ (âm "er" kéo dài, gần giống như âm "er" trong tiếng Việt nhưng lâu hơn và hơi khít).
  • Nguyên âm: /n/ (âm "n" thường)

Tổng hợp: /ɝn/

Lời khuyên: Để phát âm chính xác hơn, bạn có thể tập theo dõi các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Dưới đây là một số video bạn có thể tham khảo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ earn trong tiếng Anh

Từ "earn" trong tiếng Anh có nghĩa là "được phép" hoặc "khiến được" (something gained through effort). Nó thường đi kèm với việc làm việc, nỗ lực hoặc đạt được thành tích nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "earn" một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen: Làm việc để kiếm được

  • To earn a living: Kiếm sống bằng công việc.
    • Example: He earns a living as a teacher. (Anh ấy kiếm sống bằng nghề dạy.)
  • To earn money: Kiếm tiền.
    • Example: She earns money by working at a restaurant. (Cô ấy kiếm tiền bằng cách làm việc tại nhà hàng.)
  • To earn a salary/wage: Nhận lương/tiền công.
    • Example: He earns a salary of $50,000 per year. (Anh ấy nhận lương 50.000 đô la mỗi năm.)

2. Nghĩa bóng: Đạt được thông qua nỗ lực

  • To earn respect: Khen được sự tôn trọng.
    • Example: He earned the respect of his colleagues through his hard work. (Anh ấy nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp thông qua sự chăm chỉ của mình.)
  • To earn a reward: Nhận được phần thưởng.
    • Example: They earned a bonus for completing the project ahead of schedule. (Họ nhận được một khoản thưởng cho việc hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • To earn a degree: Tốt nghiệp một bằng cấp.
    • Example: She earned her degree in engineering. (Cô ấy tốt nghiệp bằng kỹ sư.)
  • To earn a reputation: Xây dựng danh tiếng tốt.
    • Example: The company earned a reputation for excellent customer service. (Công ty xây dựng danh tiếng về dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

3. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp

  • Earn + noun:
    • Earning (sự kiếm tiền, thu nhập)
    • Earnings (thu nhập)
  • Earn + to + verb:
    • Example: He needs to earn his family’s approval. (Anh ấy cần phải giành được sự chấp thuận của gia đình.)

4. So sánh với "win" và "get"

  • Earn nhấn mạnh vào nỗ lực và công việc cần thiết để đạt được điều gì đó.

  • Win thường liên quan đến may mắn hoặc cạnh tranh.

  • Get là một từ trung lập hơn và có thể chỉ đơn giản là nhận được một điều gì đó.

    • Example: I won the lottery. (Tôi trúng xổ số - có yếu tố may mắn)
    • Example: I got a new job. (Tôi có một công việc mới - có thể do nỗ lực hoặc chỉ đơn giản là may mắn)
    • Example: I earned the promotion through my hard work. (Tôi nhận được thăng chức nhờ sự chăm chỉ của mình.)

Tóm lại, "earn" là một từ quan trọng để diễn tả sự thành công đạt được thông qua công sức, sự nỗ lực và thường là một giá trị nào đó (tiền bạc, danh tiếng, sự tôn trọng).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "earn" không?

Thành ngữ của từ earn

earn a/your crust
(British English, informal)to earn enough money to live on
  • I’ve been an actor for 20 years, earning a crust wherever I can.
earn your keep
to do useful or helpful things in return for being allowed to live or stay somewhere
  • He was willing to earn his keep.
to be worth the amount of time or money that is being spent
  • He felt he no longer deserved such a high salary. He just wasn't earning his keep.
  • All this new technology will have to earn its keep.
earn your stripes
(informal)to get a position or reputation you deserve through work or achievements
  • If you want to earn your stripes in journalism, you need to start at the bottom.
  • With elite football, you really do have to earn your stripes.
win/earn your spurs
(formal)to become famous or successful

    Luyện tập với từ vựng earn

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. To afford this luxury car, you need to _______ at least $10,000 per month.
    2. She managed to _______ her colleagues' trust by always keeping her promises.
    3. The company plans to _______ new clients through targeted marketing campaigns.
    4. Students who work part-time often _______ valuable experience alongside their income.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. High-performing employees can _______ bonuses if they exceed their targets.
      a) earn
      b) win
      c) deserve
      d) achieve

    2. Freelancers must _______ a reputation for reliability to attract clients.
      a) build
      b) take
      c) earn
      d) lose

    3. How much interest does this investment _______ annually?
      a) make
      b) earn
      c) gain
      d) profit

    4. After years of hard work, he finally _______ the title of "Employee of the Year."
      a) earned
      b) received
      c) rewarded
      d) awarded

    5. To _______ a scholarship, students must demonstrate both academic excellence and leadership skills.
      a) obtain
      b) earn
      c) qualify for
      d) apply


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "She makes $50 an hour working as a consultant."
      (Sử dụng "earn") →
    2. "His dedication helped him get a promotion last year."
      (Sử dụng "earn") →
    3. "The startup secured $2 million in funding from investors."
      (Không dùng "earn", thay bằng từ phù hợp) →

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. earn
    2. earn
    3. attract (nhiễu)
    4. gain (nhiễu)

    Bài tập 2:

    1. a) earn | b) win | d) achieve (đa đáp án, "earn" là chính)
    2. a) build | c) earn
    3. b) earn
    4. a) earned | b) received
    5. b) earn | c) qualify for

    Bài tập 3:

    1. She earns $50 an hour working as a consultant.
    2. His dedication helped him earn a promotion last year.
    3. The startup obtained/raised $2 million in funding from investors. (Không dùng "earn")

    Bình luận ()