deserve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deserve nghĩa là đáng, xứng đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ deserve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deserve

deserveverb

đáng, xứng đáng

/dɪˈzəːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ deserve

Từ "deserve" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • duh - giống như âm "duh" trong tiếng Việt (nhấn mạnh)
  • serve - giống như từ "serve" (phục vụ)

Kết hợp lại nghe như: duh-serve (một âm tiết)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deserve trong tiếng Anh

Từ "deserve" trong tiếng Anh có nghĩa là “đáng”, “ăn nên ch ăn thua”, “phải có” và được sử dụng để diễn tả rằng ai đó xứng đáng với điều gì đó, hoặc có giá trị xứng đáng để nhận được một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết với các ví dụ:

1. Diễn tả sự xứng đáng với một điều gì đó (được thưởng, vinh danh,...)

  • Cấu trúc: Someone/Something deserves something.
  • Ví dụ:
    • "She deserves a medal for her bravery." (Cô ấy xứng đáng với một tấm huy chương vì lòng dũng cảm của mình.)
    • "He deserves a promotion after all his hard work." (Anh ấy xứng đáng được thăng chức sau tất cả những nỗ lực của anh ấy.)
    • "We deserve a vacation after working so hard all year." (Chúng ta xứng đáng có một kỳ nghỉ sau khi làm việc chăm chỉ cả năm.)

2. Diễn tả việc ai đó có lý do để cảm thấy vui, hạnh phúc, hoặc ăn mừng (do thành công,...)

  • Cấu trúc: Someone deserves to be happy/to celebrate.
  • Ví dụ:
    • "They deserve to be happy with their new house." (Họ xứng đáng hạnh phúc với ngôi nhà mới của họ.)
    • "He deserves to celebrate his birthday with his family." (Anh ấy xứng đáng ăn mừng sinh nhật với gia đình.)

3. Diễn tả việc ai đó có lỗi và nên chịu trách nhiệm

  • Cấu trúc: Someone deserves punishment/consequences.
  • Ví dụ:
    • "He deserves to be punished for stealing." (Anh ấy xứng đáng bị trừng phạt vì trộm cắp.)
    • "The company deserves the negative publicity as a result of their unethical practices." (Công ty này xứng đáng với những phản công kích tiêu cực vì những hành vi không đạo đức của họ.)

4. Diễn tả cảm xúc về việc ai đó xứng đáng với một điều gì đó (thường mang tính chủ quan)

  • Cấu trúc: I deserve... (Tôi xứng đáng...) - Cấu trúc này thường được sử dụng với ngữ nghĩa tự cao và có thể mang tính tranh cãi.
  • Ví dụ:
    • "I deserve to be treated with respect." (Tôi xứng đáng được đối xử tôn trọng.) - (Cần xem xét lại, có thể được hiểu là tự cao tự đại)

Lưu ý:

  • "Deserve" thường được sử dụng với các danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Nó thường đi kèm với một cảm xúc hoặc đánh giá về việc ai đó xứng đáng với điều gì đó.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng của từ "deserve". Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "deserve examples" hoặc "how to use deserve in a sentence".

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "deserve" không? Ví dụ: như cách sử dụng trong các loại câu khác nhau, hoặc cách sử dụng trong các tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ deserve

somebody deserves a medal
(informal)used to say that you admire somebody because they have done something difficult or unpleasant
  • She deserves a medal for teaching those 5-year-olds all day!
  • You really deserve a medal!
get what you deserve | deserve all/everything you get | deserve what's coming (to you)
(informal)used to say that you think somebody has earned the bad things that happen to them
  • He did wrong, and he got what he deserved.
  • Let's just say they deserve what's coming to them.
one good turn deserves another
(saying)you should help somebody who has helped you

    Luyện tập với từ vựng deserve

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After years of hard work, she finally ______ a promotion.
    2. The students who cheat on exams don’t ______ high grades.
    3. His reckless behavior ______ serious consequences. (gây nhiễu: từ khác)
    4. We should always ______ the opinions of others, even if we disagree. (gây nhiễu: từ khác)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The team’s dedication means they ______ recognition.
      a) deserve
      b) earn
      c) justify
      d) refuse

    2. She worked 80 hours this week; she ______ a break.
      a) demands
      b) deserves
      c) requests
      d) denies

    3. This project’s success ______ careful planning and teamwork.
      a) deserves
      b) requires
      c) involves
      d) deserves

    4. His rude comments don’t ______ an apology.
      a) merit
      b) deserve
      c) need
      d) justify

    5. To ______ respect, you must first show it to others.
      a) deserve
      b) achieve
      c) expect
      d) command


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: They worked hard, so they should get a reward.
      Rewrite: ______

    2. Original: Her kindness makes her worthy of admiration.
      Rewrite: ______

    3. Original: The proposal is so strong that it justifies immediate approval. (Không dùng "deserve")
      Rewrite: ______


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. deserves
    2. deserve
    3. warrants (gây nhiễu)
    4. respect (gây nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) deserve, b) earn
    2. b) deserves
    3. b) requires (đúng nhất), c) involves
    4. a) merit, b) deserve
    5. a) deserve, d) command

    Bài 3:

    1. They deserve a reward because they worked hard.
    2. Her kindness deserves admiration.
    3. The proposal is so strong that it merits/requires immediate approval. (Không dùng "deserve")

    Bình luận ()