entitle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entitle nghĩa là cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì. Học cách phát âm, sử dụng từ entitle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entitle

entitleverb

cho tiêu đề, cho tên (sách), cho quyền làm gì

/ɪnˈtʌɪtl//ɛnˈtʌɪtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ entitle

Từ "entitle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈentɪl (chú trọng vào âm tiết đầu tiên)

Phân tích chi tiết:

  • en-: nghe như "en" trong "end"
  • -title: nghe như "til" (như trong "tile") + "uh" (âm tiết cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entitle trong tiếng Anh

Từ "entitle" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc trao quyền, cho phép hoặc công nhận quyền lợi. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. To grant or bestow (trao hoặc ban): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là cấp cho ai đó một quyền lợi, đặc biệt là quyền lợi pháp lý hoặc quyền truy cập.

  • Example: “The law entitles citizens to freedom of speech.” (Luật pháp trao cho công dân quyền tự do ngôn luận.)
  • Example: “The company entitles its employees with stock options.” (Công ty cấp quyền mua cổ phiếu cho nhân viên của mình.)

2. To name or entitle (dành tên cho, đặt tên cho, nhãn hiệu): Trong ngữ cảnh này, "entitle" có nghĩa là đặt tên cho một thứ gì đó, thường là một tác phẩm, sản phẩm hoặc sự kiện.

  • Example: “The book was entitled ‘The Lost City’.” (Cuốn sách được đặt tên là 'Thành Phố Mất Rơi' - a.k.a. The Lost City.)
  • Example: “This product is entitled to a high-quality award.” (Sản phẩm này được trao giải thưởng chất lượng cao.)

3. To justify or merit (cần thiết cho, xứng đáng với): Mặc dù ít phổ biến hơn, "entitle" cũng có thể được sử dụng để nói rằng ai đó hoặc một điều gì đó xứng đáng được gì đó.

  • Example: “He felt entitled to a raise after working overtime for months.” (Anh ấy cảm thấy mình xứng đáng được tăng lương sau khi làm thêm giờ trong nhiều tháng.)

4. (Tính từ) Entitled (thể hiện sự kiêu ngạo, đòi hỏi): Tính từ "entitled" (thường được sử dụng với "an" hoặc "the") diễn tả một người có cảm giác mình được gì đó (quyền lợi, sự tôn trọng, v.v.) mà không phải lúc nào cũng có lý do chính đáng. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong văn nói hàng ngày.

  • Example: "She's so entitled, she always expects to be treated specially." (Cô ấy quá kiêu ngạo, cô ấy luôn mong đợi được đối xử đặc biệt.)

Tóm lại:

  • Entitle: (verb) trao quyền, đặt tên.
  • Entitled: (adjective) kiêu ngạo, đòi hỏi.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn nên xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "entitle" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về sự khác biệt giữa "entitle" và "entitled"?

Luyện tập với từ vựng entitle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. This certificate will ______ you to a 10% discount on all future purchases.
  2. The new policy does not ______ employees to take unlimited sick leave.
  3. Her hard work and dedication ______ her to a promotion last year. (gây nhiễu)
  4. The scholarship ______ students to study abroad for one semester.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Completing the training program will ______ you to a professional certification.
    a) entitle
    b) grant
    c) qualify
    d) permit
  2. The terms of the contract clearly ______ both parties to terminate the agreement early.
    a) allow
    b) entitle
    c) authorize
    d) forbid
  3. Only full-time staff are ______ to health insurance benefits.
    a) entitled
    b) permitted
    c) eligible
    d) required
  4. His disrespectful behavior ______ him to any special privileges. (gây nhiễu)
    a) deserves
    b) justifies
    c) entitles
    d) earns
  5. The law ______ citizens to request public records under certain conditions.
    a) entitles
    b) obligates
    c) encourages
    d) forbids

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "All passengers have the right to one free checked bag."
    Rewrite: "All passengers ______ one free checked bag."
  2. Original: "This coupon allows you to get a free dessert."
    Rewrite: "This coupon ______ you to a free dessert."
  3. Original: "His seniority gives him priority for vacation days." (không dùng "entitle")
    Rewrite: "His seniority ______ him priority for vacation days."

Đáp án:

Bài 1:

  1. entitle
  2. entitle
  3. earned (nhiễu)
  4. allows/permits (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) entitle, c) qualify
  2. b) entitle
  3. a) entitled, c) eligible
  4. c) entitles (nhiễu, đáp án đúng: b) justifies hoặc a) deserves)
  5. a) entitles

Bài 3:

  1. "All passengers are entitled to one free checked bag."
  2. "This coupon entitles you to a free dessert."
  3. "His seniority grants/gives him priority for vacation days." (thay thế)

Bình luận ()