justify là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

justify nghĩa là bào chữa, biện hộ. Học cách phát âm, sử dụng từ justify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ justify

justifyverb

bào chữa, biện hộ

/ˈdʒʌstɪfʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ justify

Cách phát âm từ "justify" trong tiếng Anh là:

/ˈdʒʌstəfaɪ/

Phát âm chi tiết:

  • ju - phát âm giống như âm "you" (nhưng ngắn hơn)
  • st - phát âm giống như âm "st" trong "stop"
  • er - phát âm giống như âm "er" trong "her"
  • fy - phát âm giống như âm "fee"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ justify trong tiếng Anh

Từ "justify" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Giải thích, biện minh (to give reasons or evidence to support something):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Justify” có nghĩa là đưa ra lý do hoặc bằng chứng để chứng minh rằng một hành động, quyết định, quan điểm hoặc niềm tin là hợp lý, đúng đắn hoặc xứng đáng.
  • Ví dụ:
    • "He needed to justify his decision to fire the employee." (Anh ta cần biện minh cho quyết định sa thải nhân viên.)
    • "How do you justify spending so much money on this project?" (Bạn giải thích tại sao lại chi quá nhiều tiền cho dự án này?)
    • "She tried to justify her actions by saying she was acting in self-defense." (Cô ấy cố gắng biện minh hành động của mình bằng cách nói rằng cô ấy đang hành động trong tình trạng tự vệ.)

2. Kéo căng, làm bóng bẩy (to make something look better or more acceptable):

  • Nghĩa: Trong ngữ cảnh này, “justify” có nghĩa là làm cho cái gì đó trông tốt hơn, chấp nhận hơn hoặc có lý hơn, đôi khi là một cách nói ẩn dụ.
  • Ví dụ:
    • “He justified his expensive purchase with a long list of features.” (Anh ấy đã làm bóng bẩy khoản mua sắm đắt tiền của mình bằng một danh sách dài các tính năng.)
    • "The company tried to justify its unethical practices as being necessary for profit." (Công ty đã cố gắng làm bóng bẩy các hành vi không đạo đức của mình bằng cách nói rằng chúng là cần thiết để có lợi nhuận.)

3. Dùng bút chì/đồ dùng gỗ để vẽ hoặc viết trên giấy (to mark something with ink or a pencil):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa cổ xưa hơn, liên quan đến việc sử dụng đồ gạch hoặc bút chì để làm sạch các đường kẻ trên giấy.
  • Ví dụ:
    • "He used a justify to write the letter." (Anh ấy dùng bút chì để viết lá thư.) - Đây là một cách sử dụng hiếm gặp ngày nay.

4. (Vít) Dùng để cố định (to fix or secure with a staple or pin):

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, “justify” có thể dùng để chỉ thíena dụng để cố định.
  • Ví dụ: “The carpenter used a justify to secure the two pieces of wood.” (Thợ mộc dùng một thìa để cố định hai miếng gỗ.) - Đây cũng là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Ví dụ
Biện minh, giải thích He needs to justify his actions.
Làm bóng bẩy, nâng cấp The company justified the price increase.
Vẽ/viết bằng bút chì (cổ xướng) He used a justify to write the report.
Cố định bằng thíena (ít phổ biến) He used a justify to secure the frame.

Lưu ý: “Justify” thường đi kèm với các cụm từ như "to," "why," "whether," hoặc "how."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ trực tuyến về "how to use justify" để có thêm hiểu biết.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "justify" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: trong một bài luận, một cuộc họp, hoặc một cuộc phỏng vấn)?

Thành ngữ của từ justify

the end justifies the means
(saying)bad or unfair methods of doing something are acceptable if the result of that action is good or positive
  • He defended a morality in which the end justifies the means.
  • That's only OK if you believe that the end justifies the means.

Bình luận ()