
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
justify nghĩa là bào chữa, biện hộ. Học cách phát âm, sử dụng từ justify qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bào chữa, biện hộ
Cách phát âm từ "justify" trong tiếng Anh là:
/ˈdʒʌstəfaɪ/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "justify" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Biện minh, giải thích | He needs to justify his actions. |
Làm bóng bẩy, nâng cấp | The company justified the price increase. |
Vẽ/viết bằng bút chì (cổ xướng) | He used a justify to write the report. |
Cố định bằng thíena (ít phổ biến) | He used a justify to secure the frame. |
Lưu ý: “Justify” thường đi kèm với các cụm từ như "to," "why," "whether," hoặc "how."
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ trực tuyến về "how to use justify" để có thêm hiểu biết.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "justify" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: trong một bài luận, một cuộc họp, hoặc một cuộc phỏng vấn)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()