
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
excuse nghĩa là lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ excuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lời xin lỗi, bào chữa, xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
Từ "excuse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ "excuse" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và quan trọng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ngữ cảnh:
Tóm tắt:
Chức năng | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ (xin lỗi) | Excuse | Excuse me, I’m lost. (Tôi lạc rồi.) |
Danh từ (lý do) | Excuse | He offered no excuse for his absence. |
Cụm từ | Excuse me | Excuse me, could you repeat that? |
Lưu ý: Nghĩa của "excuse" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy xem xét câu nói xung quanh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "excuse" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ minh họa khác không?
"That’s not a(n) __________ for poor performance," the supervisor said sternly.
a) excuse
b) reason
c) explanation
d) pardon
Which phrase(s) can replace "offer an excuse" in formal writing?
a) provide a justification
b) make a pretext
c) give an apology
d) invent a reason
"Can you __________ me for a moment while I take this call?"
a) excuse
b) forgive
c) tolerate
d) disregard
The student’s __________ for plagiarism was deemed unacceptable.
a) excuse
b) explanation
c) alibi
d) defense
"I __________ you from attending the meeting," the director said. (chọn 2 đáp án)
a) excuse
b) release
c) exempt
d) prevent
Original: "She apologized for not submitting the report on time."
Rewrite: "She offered an excuse for not submitting..."
Original: "They justified the delay by citing technical issues."
Rewrite: "They used technical issues as an excuse..."
Original: "He blamed his absence on the train strike." (Không dùng "excuse")
Rewrite: "He attributed his absence to the train strike."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()