excuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excuse nghĩa là lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ excuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excuse

excuseverb

lời xin lỗi, bào chữa, xin lỗi, tha thứ, tha lỗi

/ɪkˈskjuːz//ɛkˈskjuːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ excuse

Từ "excuse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Excuse (như xin lỗi):

  • Phát âm: /ˈeksjuːs/
  • Cách phân tích:
    • eks - nghe như "ex" trong "exit"
    • yuː - nghe như "you"
    • s - phát âm như "s" bình thường

2. Excuse (như xin phép, lý do):

  • Phát âm: /ɪkˈskjuːz/
  • Cách phân tích:
    • i - ngắn, nhẹ, giống như "i" trong "bit"
    • k - phát âm "k"
    • ˈskjuːz - nghe như "skwaz" (gạch chân 'ˈ' chỉ ra âm được nhấn mạnh)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như Merriam-Webster (https://www.merriam-webster.com/audio) hoặc Cambridge Dictionary (https://dictionary.cambridge.org/).
  • Bạn cũng có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ excuse trong tiếng Anh

Từ "excuse" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và quan trọng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ngữ cảnh:

1. Excuse (Động từ - xin lỗi / phép tha thứ):

  • To apologize: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "Excuse me, I didn't mean to block your way." (Xin lỗi, tôi không cố ý chắn đường của bạn.)
    • "Excuse my lateness; I got stuck in traffic." (Xin lỗi vì muộn, tôi bị kẹt xe.)
  • To ask for forgiveness:
    • "Excuse me for interrupting you." (Xin lỗi đã làm bạn gián đoạn.)
  • Để yêu cầu một sự tha thứ:
    • "Excuse me, could you pass the salt?" (Xin lỗi, bạn có thể đưa muối qua được không?) - Đây là một câu rất lịch sự để yêu cầu một món đồ.

2. Excuse (Danh từ - lời xin lỗi / lý do):

  • A verbal apology:
    • "I offered him an excuse for his behavior." (Tôi đã đưa cho anh ấy một lời xin lỗi vì hành vi của anh ấy.)
  • A justification / reason: (Lý do, lời bào chữa) - Đây là nghĩa quan trọng nhất của "excuse" với chức năng danh từ.
    • "I have no excuse for my actions." (Tôi không có lý do gì cho hành động của mình.)
    • "He gave me an excuse not to go to the party." (Anh ấy đưa cho tôi một lý do để không đến dự tiệc.)
    • "Don't give me excuses; just tell me the truth." (Đừng đưa cho tôi những lời bào chữa, hãy nói sự thật.)
  • An exemption / pardon: (Phép miễn trừ, tha thứ) - Ít dùng hơn, thường trong các tình huống trang trọng.
    • "The school offered an excuse for the cancellation of classes." (Trường học đã đưa ra một phép miễn trừ cho việc hủy các buổi học.)

3. Excuse me (Cụm từ - xin lỗi / phép chào hỏi):

  • To get someone's attention: Khi cần bắt chuyện với ai đó.
    • "Excuse me, could you help me?" (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)
  • To politely move past someone: Khi muốn đi qua người khác.
    • "Excuse me, please." (Xin lỗi, cho tôi đi qua.)
  • Chào hỏi một cách lịch sự: (Đặc biệt ở Anh) – giống như "Hello".
    • "Excuse me, is this seat free?" (Xin lỗi, ghế này còn trống không?)

Tóm tắt:

Chức năng Dạng từ Ví dụ
Động từ (xin lỗi) Excuse Excuse me, I’m lost. (Tôi lạc rồi.)
Danh từ (lý do) Excuse He offered no excuse for his absence.
Cụm từ Excuse me Excuse me, could you repeat that?

Lưu ý: Nghĩa của "excuse" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy xem xét câu nói xung quanh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "excuse" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ minh họa khác không?

Luyện tập với từ vựng excuse

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. His constant lateness was not a valid __________ for missing the deadline.
  2. She tried to __________ her mistake by blaming the faulty software.
  3. The manager demanded a full __________ report after the financial error. (financial/finance)
  4. Please __________ my interruption, but we need to clarify this point immediately. (apologize/apology)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "That’s not a(n) __________ for poor performance," the supervisor said sternly.
    a) excuse
    b) reason
    c) explanation
    d) pardon

  2. Which phrase(s) can replace "offer an excuse" in formal writing?
    a) provide a justification
    b) make a pretext
    c) give an apology
    d) invent a reason

  3. "Can you __________ me for a moment while I take this call?"
    a) excuse
    b) forgive
    c) tolerate
    d) disregard

  4. The student’s __________ for plagiarism was deemed unacceptable.
    a) excuse
    b) explanation
    c) alibi
    d) defense

  5. "I __________ you from attending the meeting," the director said. (chọn 2 đáp án)
    a) excuse
    b) release
    c) exempt
    d) prevent


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She apologized for not submitting the report on time."
    Rewrite: "She offered an excuse for not submitting..."

  2. Original: "They justified the delay by citing technical issues."
    Rewrite: "They used technical issues as an excuse..."

  3. Original: "He blamed his absence on the train strike." (Không dùng "excuse")
    Rewrite: "He attributed his absence to the train strike."


Đáp án:

Bài 1:

  1. excuse
  2. justify (nhiễu)
  3. financial (nhiễu)
  4. excuse

Bài 2:

  1. a) excuse
  2. a), b), d) (reason/pretext/justification đều hợp lý; "apology" không thay thế "excuse")
  3. a) excuse
  4. a) excuse
  5. a) excuse, c) exempt

Bài 3:

  1. "She offered an excuse for not submitting the report on time."
  2. "They used technical issues as an excuse for the delay."
  3. "He attributed his absence to the train strike." (Thay bằng "attribute to")

Bình luận ()