
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
explanation nghĩa là sự giải nghĩa, giải thích. Học cách phát âm, sử dụng từ explanation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giải nghĩa, giải thích
Từ "explanation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết như sau:
Tổng cộng: Eks-pluh-nay-shun
Mẹo: Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm hơn: "ex-pla-na-tion"
Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "explanation" bằng IPA. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Xw5v-q8vHIk
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "explanation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc giải thích, lý giải hoặc cung cấp thông tin chi tiết. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại: Bạn có thể sử dụng "explanation" như một danh từ để chỉ một lời giải thích, hoặc như một động từ để chỉ hành động giải thích. Hãy lưu ý ngữ cảnh cụ thể để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "explanation" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giúp bạn viết câu sử dụng "explanation" trong ngữ cảnh nào?
The scientist’s __________ helped clarify the research findings.
a) explanation
b) description
c) assumption
d) analysis (Câu này có thể chọn a hoặc d tùy ngữ cảnh)
We received no __________ for the sudden cancellation of the project. (Chỉ 1 đáp án đúng)
a) excuse
b) explanation
c) reason
d) evidence
His email lacked a proper __________, so we had to request further details.
a) justification
b) explanation (Đúng)
c) summary
The teacher’s __________ of the grammar rule was incorrect.
a) interpretation (Đúng, nghĩa gần nhưng khác)
b) explanation
The contract requires a written __________ for any delays.
a) notice
b) explanation (Đúng)
c) warning
Original: She didn’t give any reasons for her absence.
→ Rewrite using "explanation": She didn’t provide any explanation for her absence.
Original: The manual describes how the machine works.
→ Rewrite using "explanation": The manual includes an explanation of how the machine works.
Original: His response justified the decision. (Không dùng "explanation")
→ Rewrite with synonym: His response provided a rationale for the decision.
Bài 1:
2. explanation
3. explanation
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()