explanation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

explanation nghĩa là sự giải nghĩa, giải thích. Học cách phát âm, sử dụng từ explanation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ explanation

explanationnoun

sự giải nghĩa, giải thích

/ˌɛkspləˈneɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ explanation

Từ "explanation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌekspləˈneɪʃən/

Phát âm chi tiết như sau:

  1. ek - Phát âm giống như "e" trong "bed"
  2. splə - Phát âm giống như “spl” (như trong "splash") + “ə” (âm mũi, giống như "uh" rất nhẹ)
  3. ˈneɪ - Phát âm giống như "nay"
  4. ʃən - Phát âm giống như "shun" (như trong "sun")

Tổng cộng: Eks-pluh-nay-shun

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm hơn: "ex-pla-na-tion"

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "explanation" bằng IPA. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=Xw5v-q8vHIk

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ explanation trong tiếng Anh

Từ "explanation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc giải thích, lý giải hoặc cung cấp thông tin chi tiết. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Giải thích (Noun):

  • Định nghĩa: Một lời giải thích, một sự lý giải, một cách trình bày thông tin để giúp người khác hiểu rõ hơn.
    • Ví dụ: "I need an explanation for why he was late." (Tôi cần một lời giải thích về lý do anh ấy đến muộn.)
    • Ví dụ: "The professor gave a detailed explanation of the theory." (Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích chi tiết về lý thuyết.)

2. Giải thích (Verb):

  • Định nghĩa: Hành động giải thích, trình bày hoặc lý giải một điều gì đó.
    • Ví dụ: "Can you explain how this machine works?" (Bạn có thể giải thích cách máy này hoạt động không?)
    • Ví dụ: "The scientist explained the results of the experiment." (Nhà khoa học đã giải thích kết quả của thí nghiệm.)

3. Các cụm từ với "explanation":

  • Give an explanation: Cung cấp một lời giải thích.
  • Provide an explanation: Cung cấp một lời giải thích.
  • Offer an explanation: Đưa ra một lời giải thích.
  • A clear explanation: Một lời giải thích rõ ràng.
  • A simple explanation: Một lời giải thích đơn giản.
  • The explanation is obvious: Lời giải thích là hiển nhiên.

4. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Explanation of a concept: Giải thích về một khái niệm. (ví dụ: "An explanation of climate change")
  • Explanation of the rules: Giải thích về các quy tắc. (ví dụ: "The game instructions provided an explanation of the rules.")
  • Explanation of the error: Giải thích về lỗi. (ví dụ: "The software provides an explanation of the error message.")

Tóm lại: Bạn có thể sử dụng "explanation" như một danh từ để chỉ một lời giải thích, hoặc như một động từ để chỉ hành động giải thích. Hãy lưu ý ngữ cảnh cụ thể để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "explanation" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giúp bạn viết câu sử dụng "explanation" trong ngữ cảnh nào?

Luyện tập với từ vựng explanation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor’s __________ of quantum theory was so clear that even beginners understood it.
  2. Can you provide a detailed __________ for why the experiment failed? (Đáp án: explanation)
  3. Her speech included a lengthy __________ about climate change, but the audience seemed confused. (Đáp án: explanation)
  4. The manager’s __________ was too vague; we needed specific instructions, not just theories.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The scientist’s __________ helped clarify the research findings.
    a) explanation
    b) description
    c) assumption
    d) analysis (Câu này có thể chọn a hoặc d tùy ngữ cảnh)

  2. We received no __________ for the sudden cancellation of the project. (Chỉ 1 đáp án đúng)
    a) excuse
    b) explanation
    c) reason
    d) evidence

  3. His email lacked a proper __________, so we had to request further details.
    a) justification
    b) explanation (Đúng)
    c) summary

  4. The teacher’s __________ of the grammar rule was incorrect.
    a) interpretation (Đúng, nghĩa gần nhưng khác)
    b) explanation

  5. The contract requires a written __________ for any delays.
    a) notice
    b) explanation (Đúng)
    c) warning


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She didn’t give any reasons for her absence.
    → Rewrite using "explanation": She didn’t provide any explanation for her absence.

  2. Original: The manual describes how the machine works.
    → Rewrite using "explanation": The manual includes an explanation of how the machine works.

  3. Original: His response justified the decision. (Không dùng "explanation")
    → Rewrite with synonym: His response provided a rationale for the decision.


Đáp án:

Bài 1:
2. explanation
3. explanation

  1. analysis/description (từ khác phù hợp ngữ cảnh)
  2. explanation/justification (nhiễu)

Bài 2:

  1. a/d (explanation/analysis)
  2. b (explanation)
  3. b (explanation)
  4. a (interpretation)
  5. b (explanation)

Bài 3:

  1. She didn’t provide any explanation for her absence.
  2. The manual includes an explanation of how the machine works.
  3. His response provided a rationale for the decision. (Thay bằng từ khác)

Bình luận ()