outperform là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outperform nghĩa là vượt trội hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ outperform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outperform

outperformverb

vượt trội hơn

/ˌaʊtpəˈfɔːm//ˌaʊtpərˈfɔːrm/

Cách phát âm từ "outperform" trong tiếng Anh như sau:

  • out - /aʊt/ (như từ "out" trong "out of the box")
  • per - /pər/ (giống như "per" trong "perform")
  • form - /fɔːrm/ (âm 'or' dài như từ "form")

Kết hợp lại: /aʊt pər fɔːrm/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng các công cụ hỗ trợ trực tuyến như:

  • Google Translate: Gõ "outperform" và chọn nút "Play" để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/outperform/ – Trang này cung cấp nhiều giọng đọc khác nhau từ các người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outperform trong tiếng Anh

Từ "outperform" trong tiếng Anh có nghĩa là vượt trội hơn, đạt hiệu suất tốt hơn so với một đối tượng so sánh. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, thể thao và cạnh tranh.

Dưới đây là cách sử dụng từ "outperform" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Trong Kinh doanh và Tài chính:

  • Ý nghĩa: Một công ty, sản phẩm, hoặc khoản đầu tư có hiệu suất tốt hơn so với một đối thủ cạnh tranh, một chỉ số thị trường, hoặc một kỳ vọng trước đó.
  • Ví dụ:
    • "The new marketing campaign outperformed expectations, increasing sales by 15%." (Chiến dịch tiếp thị mới vượt trội hơn so với kỳ vọng, tăng doanh số 15%)
    • "This fund outperformed the S&P 500 index last year." (Quỹ này vượt trội so với chỉ số S&P 500 vào năm ngoái.)
    • "Our company outperformed its competitors in terms of customer satisfaction." (Công ty chúng tôi vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh về sự hài lòng của khách hàng.)

2. Trong Thể thao:

  • Ý nghĩa: Một vận động viên hoặc đội thể thao có thành tích tốt hơn so với đối thủ.
  • Ví dụ:
    • "The team outperformed their rivals in the championship game." (Đội bóng vượt trội hơn các đối thủ trong trận chung kết.)
    • "She outperformed her personal best time in the race." (Cô ấy vượt trội thành tích cá nhân của mình trong cuộc đua.)

3. Trong Cạnh tranh:

  • Ý nghĩa: Một đối tượng nào đó có hiệu suất tốt hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The product outperformed the competition thanks to its innovative features." (Sản phẩm vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh nhờ các tính năng sáng tạo.)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • Outperform + object + compared to + subject: (Vượt trội hơn + đối tượng + so với + chủ thể)
    • Ví dụ: "Company A outperformed Company B." (Công ty A vượt trội hơn công ty B.)

Lưu ý:

  • "Outperform" thường đi kèm với một so sánh rõ ràng. Bạn cần chỉ ra điều gì mà đối tượng đang vượt trội hơn.
  • "Outperform" có thể được sử dụng với các danh từ như "results," "profits," "returns," "performance," "expectations," v.v.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "outperform" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?


Bình luận ()