better là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

better có nghĩa là tốt hơn, tốt nhất. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ better

betteradjective

tốt hơn, tốt nhất

/ˈbɛtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ better

Từ "better" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈbɛtər/
  • Phân tích:
    • be: phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
    • t: phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt.
    • ter: phát âm giống như "tê" (như "tê" trong "tết").
    • r: phát âm "r" hơi nhẹ.
  • Lưu ý: Âm "er" ở cuối từ thường được phát âm nhẹ nhàng, không quá dài.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "better" để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ better trong tiếng Anh

Từ "better" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. So sánh mức độ (Comparative Adjective):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ một thứ tốt hơn, chất lượng hơn, hoặc hiệu quả hơn so với một thứ khác.
  • Cấu trúc: adjective + better (ví dụ: faster, stronger, smarter, more beautiful)
  • Ví dụ:
    • "This car is better than that one." (Chiếc xe này tốt hơn chiếc kia.)
    • "I feel better now." (Tôi cảm thấy tốt hơn bây giờ.)
    • "She is a better singer than her brother." (Cô ấy hát hay hơn anh trai mình.)
    • "This coffee is better than the one I bought yesterday." (Cà phê này ngon hơn cà phê tôi mua hôm qua.)

2. Adverb (Từ trạng từ):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả cách làm tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • "Please do it better next time." (Làm lại nó tốt hơn lần sau.)
    • "You should practice better." (Bạn nên luyện tập tốt hơn.)

3. “Be better” (Cấu trúc "to be"):

  • Ý nghĩa: Nói về tình trạng hoặc thái độ tốt hơn.
  • Cấu trúc: I/You/He/She/It/We/They + be + better
  • Ví dụ:
    • "I want to be better at cooking." (Tôi muốn giỏi hơn trong việc nấu ăn.)
    • "He is better at math than science." (Anh ấy giỏi toán hơn môn khoa học.)
    • "They were better behaved after the lecture." (Họ cư xử tốt hơn sau bài giảng.)

4. "It's better to..." (Cấu trúc "it's better to"):

  • Ý nghĩa: Nêu lên một lựa chọn tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • "It's better to ask for help than to struggle alone." (Tốt hơn là hỏi xin giúp đỡ hơn là tự mình vật lộn.)
    • "It's better to go early than to miss the bus." (Tốt hơn là đi sớm hơn là trễ tàu.)

5. “A better life” / “A better world” (Cụm từ):

  • Ý nghĩa: Một cuộc sống hoặc thế giới tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • “I’m working towards a better life.” (Tôi đang làm việc để có một cuộc sống tốt hơn.)
    • "We need to create a better world for future generations." (Chúng ta cần tạo ra một thế giới tốt hơn cho các thế hệ tương lai.)

Lưu ý:

  • “Better” là dạng so sánh hơn của “good” (tốt).
  • Luôn sử dụng “better” khi so sánh với một thứ hoặc một người.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "better," bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Bạn muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể về cách sử dụng 'better' trong một câu?”

Thành ngữ của từ better

the best/better part of something
most of something, especially a period of time; more than half of something
  • He drank the best part of a bottle of Scotch waiting for her to get home.
  • The journey took her the better part of an hour.
the bigger, smaller, faster, slower, etc. the better
used to say that something should be as big, small, etc. as possible
  • I love giving parties, the bigger the better.
discretion is the better part of valour
(saying)you should avoid danger and not take unnecessary risks
    little/no better (than somebody/something)
    almost or just the same as; almost or just as bad as
    • The path was no better than a sheep track.
    • Charles VII was a bad king and Charles VIII was no better.
    prevention is better than cure
    (saying)it is better to stop something bad from happening rather than try to deal with the problems after it has happened
    • Prevention is better than cure, so start looking after your heart now.
    • Prevention is better than cure, so start taking care of yourself.
    that’s (much) better
    used to give support to somebody who has been upset and is trying to become calmer
    • Dry your eyes now. That's better.
    used to praise somebody who has made an effort to improve
    • That's much better—you played the right notes this time.
    two heads are better than one
    (saying)used to say that two people can achieve more than one person working alone

      Bình luận ()