hasty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hasty nghĩa là nóng vội. Học cách phát âm, sử dụng từ hasty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hasty

hastyadjective

nóng vội

/ˈheɪsti//ˈheɪsti/

Cách phát âm từ "hasty" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈhæsti

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ha - phát âm giống như "ha" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • sty - phát âm giống "st" (như trong "stop") + "i" (giống âm "i" trong "it")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hasty trong tiếng Anh

Từ "hasty" trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh chóng, vội vàng, làmột cách thiếu suy tính. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:

1. Đứng đầu câu (adjective):

  • Meaning: Quick, hurried, or impulsive.
  • Examples:
    • "He made a hasty decision without considering the consequences." (Anh ấy đưa ra quyết định vội vàng mà không xem xét hậu quả.)
    • "Her hasty departure left everyone wondering what was wrong." (Việc cô ấy rời đi vội vàng khiến mọi người tò mò về chuyện gì xảy ra.)
    • "I received a hasty apology that didn't seem sincere." (Tôi nhận được lời xin lỗi vội vàng mà không có vẻ chân thành.)

2. Mô tả một danh từ (adjective modifying a noun):

  • Meaning: Characterized by haste or speed.
  • Examples:
    • "He delivered a hasty speech filled with clichés." (Anh ấy đọc một bài phát biểu vội vàng, tràn đầy những thành ngữ sáo rỗng.)
    • "The hasty construction of the bridge raised safety concerns." (Việc xây dựng cầu vội vàng đã làm dấy lên những lo ngại về an toàn.)
    • "She wrote a hasty note before leaving." (Cô ấy viết một lá ghi chú vội vàng trước khi rời đi.)

3. Trong cụm từ:

  • Hasty retreat: Sự rút lui vội vàng.
  • Hasty marriage: Lương duyên ngắn.
  • Hasty actions: Hành động vội vàng. (thường mang nghĩa tiêu cực)

Đồng nghĩa với "hasty":

  • Fast
  • Quick
  • Urgent
  • Rash
  • Impulsive

Lời khuyên:

  • “Hasty” thường được dùng để mô tả những hành động hoặc quyết định không được suy nghĩ kỹ lưỡng.
  • Nó thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự thiếu tính chu đáo hoặc không có kế hoạch.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "hasty" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh nào?

Thành ngữ của từ hasty

beat a (hasty) retreat
to go away or back quickly, especially to avoid something unpleasant
  • I decided to beat a hasty retreat.

Bình luận ()