
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rash nghĩa là Phát ban. Học cách phát âm, sử dụng từ rash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Phát ban
Từ "rash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "rash" hoặc các cách phát âm khác không?
Từ "rash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Skin Reaction | Mẩn ngứa trên da | "I have a rash on my leg." |
Impulsive Action | Quyết định/hành động vội vàng | "His rash behavior worried everyone." |
Verb | Hành động vội vàng | “He rashly accused her without any evidence." |
Breadcrumb | Loại bánh quy làm từ bột mì, bơ, muối | "She dusted the bread with rash before baking." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rash," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu muốn, và tôi sẽ đưa ra ví dụ cụ thể hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()