rash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rash nghĩa là Phát ban. Học cách phát âm, sử dụng từ rash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rash

rashnoun

Phát ban

/ræʃ//ræʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ rash

Từ "rash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rash (dương tính, nhanh nhẹn):

  • Phát âm: /ræʃ/
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "rash" có nghĩa là hành động nhanh chóng, táo bạo, hoặc có tính chất dương tính.
  • Nguyên âm: /ræ/ nghe giống như "rah" (nhanh)
  • Phụ âm cuối: /ʃ/ nghe giống như chữ "sh" trong "ship"

2. Rash (mụn nhọt, lở loét):

  • Phát âm: /ræʃ/
  • Giải thích: Phát âm này được sử dụng khi "rash" có nghĩa là một loại mụn nhọt hoặc vết thương trên da.
  • Nguyên âm: /ræ/ nghe giống như "rah" (nhanh)
  • Phụ âm cuối: /ʃ/ nghe giống như chữ "sh" trong "ship"

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube (ví dụ: Tìm kiếm "how to pronounce rash").
  • Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với giọng nói chuẩn để phát hiện lỗi và cải thiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "rash" hoặc các cách phát âm khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ rash trong tiếng Anh

Từ "rash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Mẩn ngứa (Skin Reaction): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "rash".

  • Định nghĩa: Một vùng da bị đỏ, ngứa và có thể có các vết nổi sưng.
  • Ví dụ:
    • "I have a rash on my arm after swimming in the ocean." (Tôi bị mẩn ngứa trên tay sau khi bơi ở biển.)
    • "She developed a rash after using a new lotion." (Cô ấy phát mẩn sau khi sử dụng kem dưỡng da mới.)

2. Hoạt động/Quyết định đột ngấp (Impulsive Action): "Rash" cũng có nghĩa là hành động hoặc quyết định một cách vội vàng, không suy nghĩ kỹ.

  • Định nghĩa: Hoạt động hoặc quyết định nhanh chóng, thường là không thận trọng.
  • Ví dụ:
    • "He made a rash decision to quit his job." (Anh ấy đưa ra quyết định vội vàng để từ bỏ công việc.)
    • "Don't be so rash! Think before you do something." (Đừng vội vàng! Hãy suy nghĩ trước khi làm gì.)

3. (Động từ) Hành động vội vàng (To act hastily): Dạng động từ của "rash" là "to rashly".

  • Định nghĩa: Hành động một cách vội vàng và thiếu suy nghĩ.
  • Ví dụ:
    • "He rashly invested all his savings in the stock market." (Anh ấy đã vội vàng đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán.)

4. (Ít phổ biến hơn) Một loại bánh quy (Breadcrumb): Trong ẩm thực, "rash" là một loại bánh quy làm từ bột mì, bơ và muối, thường được sử dụng để quét lên bánh mì trước khi nướng.

  • Ví dụ: "She brushed the bread with rash before toasting it." (Cô ấy phết lớp bánh quy lên bánh mì trước khi nướng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Skin Reaction Mẩn ngứa trên da "I have a rash on my leg."
Impulsive Action Quyết định/hành động vội vàng "His rash behavior worried everyone."
Verb Hành động vội vàng “He rashly accused her without any evidence."
Breadcrumb Loại bánh quy làm từ bột mì, bơ, muối "She dusted the bread with rash before baking."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rash," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu muốn, và tôi sẽ đưa ra ví dụ cụ thể hơn.


Bình luận ()