careless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

careless nghĩa là sơ suất, cẩu thả. Học cách phát âm, sử dụng từ careless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ careless

carelessadjective

sơ suất, cẩu thả

/ˈkɛːləs/
Định nghĩa & cách phát âm từ careless

Từ "careless" (không cẩn thận) được phát âm như sau:

  • car - giống như cách phát âm chữ "car" trong tiếng Việt
  • less - giống như cách phát âm chữ "less" trong tiếng Việt, nhưng phần đầu "le" được phát âm rõ ràng hơn, không bị biến thành "l"

Tổng hợp: /ˈkær.ləs/ (âm nhấn vào âm đầu)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ careless trong tiếng Anh

Từ "careless" trong tiếng Anh có nghĩa là không cẩn thận, thiếu quan tâm, không chú ý đến hậu quả. Nó thường được dùng để mô tả hành động, thái độ hoặc tính cách của một người. Dưới đây là cách sử dụng từ "careless" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Usage: Để diễn tả một hành động chưa được thực hiện cẩn thận, dẫn đến hậu quả tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "He was careless with the glass and it broke." (Anh ấy không cẩn thận với chiếc ly và nó vỡ.)
    • "She was careless in her driving and almost caused an accident." (Cô ấy lái xe không cẩn thận và gần như gây ra tai nạn.)
    • "The children were careless with their toys, leaving them scattered all over the floor." (Trẻ em không cẩn thận với đồ chơi của chúng, để chúng rải khắp sàn nhà.)

2. Mô tả tính cách:

  • Usage: Để miêu tả một người có xu hướng thiếu sự quan tâm, cẩn trọng và có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.
  • Ví dụ:
    • “He's a very careless man; he never thinks about the consequences of his actions.” (Anh ấy là người rất không cẩn thận; anh ấy không bao giờ nghĩ về hậu quả của hành động của mình.)
    • "She's a careless student who often forgets her assignments.” (Cô ấy là một sinh viên không cẩn thận, thường xuyên quên bài tập về nhà.)

3. Mô tả thái độ:

  • Usage: Để diễn tả một thái độ thiếu trách nhiệm, vô tâm hoặc xem thường.
  • Ví dụ:
    • "It was careless of him not to warn her about the storm." (Đó là sự không cẩn thận của anh ấy khi không cảnh báo cô ấy về cơn bão.)
    • “It’s careless to leave the stove on all night.” (Việc để lò nướng bật cả đêm là không cẩn thận.)

4. Các dạng khác của từ "careless":

  • Carelessness: Danh từ, có nghĩa là sự thiếu cẩn thận.
    • "His carelessness led to the loss of the document." (Sự không cẩn thận của anh ấy dẫn đến việc mất tài liệu.)
  • Carelessly: Tính từ, diễn tả một cách không cẩn thận.
    • “She answered the question carelessly, without thinking.” (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách không cẩn thận, không suy nghĩ.)

Lời khuyên:

  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "careless" bằng các từ đồng nghĩa như "negligent," "thoughtless," hoặc "reckless" để tăng tính biểu cảm cho câu.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "careless" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng careless

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: careless / irresponsible / hasty / distracted

  1. The accountant was fired for making several __________ errors in the financial report.
  2. Driving while texting is not just __________—it’s illegal and puts lives at risk.
  3. His __________ approach to deadlines often results in unfinished projects.
  4. She missed the meeting because she was __________ by constant phone notifications.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn all đáp án phù hợp (có thể >1):

  1. The scientist’s __________ handling of the data led to false conclusions.
    a) careless
    b) meticulous
    c) negligent
    d) thorough

  2. Which word(s) describe behavior that ignores potential risks?
    a) cautious
    b) reckless
    c) careless
    d) attentive

  3. His _________ attitude during the safety drill angered his supervisor.
    a) indifferent
    b) careless
    c) diligent
    d) efficient

  4. Avoid _________ packing when moving fragile items. Choose the wrong option:
    a) careful
    b) reckless
    c) rushed
    d) precise

  5. The student’s _________ proofreading caused many grammatical errors.
    a) thorough
    b) careless
    c) incomplete
    d) detailed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "He didn’t pay attention to the instructions, so he made mistakes."
    → (Dùng "careless")

  2. "Her lack of focus during the experiment ruined the results."
    → (Dùng dạng từ của "careless")

  3. "The manager’s failure to check the contract details caused legal issues."
    → (Không dùng "careless", thay bằng từ đồng nghĩa)


Đáp án

Bài 1:

  1. careless
  2. irresponsible (nhiễu: "distracted" cũng hợp lý nhưng "irresponsible" nhấn mạnh hậu quả)
  3. hasty (nhiễu)
  4. distracted (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. b, c
  3. a, b
  4. a, d (nhiễu: đáp án sai)
  5. b, c (nhiễu)

Bài 3:

  1. → His careless attitude toward the instructions caused mistakes.
  2. → Her carelessness during the experiment ruined the results.
  3. → The manager’s negligence in checking the contract details caused legal issues. (Thay thế: "negligence")

Bình luận ()