
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
careless nghĩa là sơ suất, cẩu thả. Học cách phát âm, sử dụng từ careless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sơ suất, cẩu thả
Từ "careless" (không cẩn thận) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈkær.ləs/ (âm nhấn vào âm đầu)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "careless" trong tiếng Anh có nghĩa là không cẩn thận, thiếu quan tâm, không chú ý đến hậu quả. Nó thường được dùng để mô tả hành động, thái độ hoặc tính cách của một người. Dưới đây là cách sử dụng từ "careless" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "careless" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?
Chọn từ thích hợp: careless / irresponsible / hasty / distracted
Chọn all đáp án phù hợp (có thể >1):
The scientist’s __________ handling of the data led to false conclusions.
a) careless
b) meticulous
c) negligent
d) thorough
Which word(s) describe behavior that ignores potential risks?
a) cautious
b) reckless
c) careless
d) attentive
His _________ attitude during the safety drill angered his supervisor.
a) indifferent
b) careless
c) diligent
d) efficient
Avoid _________ packing when moving fragile items. Choose the wrong option:
a) careful
b) reckless
c) rushed
d) precise
The student’s _________ proofreading caused many grammatical errors.
a) thorough
b) careless
c) incomplete
d) detailed
"He didn’t pay attention to the instructions, so he made mistakes."
→ (Dùng "careless")
"Her lack of focus during the experiment ruined the results."
→ (Dùng dạng từ của "careless")
"The manager’s failure to check the contract details caused legal issues."
→ (Không dùng "careless", thay bằng từ đồng nghĩa)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()