negligent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

negligent nghĩa là không lo. Học cách phát âm, sử dụng từ negligent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ negligent

negligentadjective

không lo

/ˈneɡlɪdʒənt//ˈneɡlɪdʒənt/

Từ "negligent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ngə-ˈliː-dʒənt

Cụ thể hơn:

  • ngə: Phát âm giống như "ng" trong tiếng Việt, hơi kéo dài một chút.
  • liː: Phát âm nguyên âm "ee" như trong từ "see".
  • dʒə: Phát âm nguyên âm "j" như trong "jump" và "ə" là nguyên âm mũi, gần giống như "uh" nhưng phát ra âm thanh từ mũi.
  • nt: Phát âm như "nt" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ negligent trong tiếng Anh

Từ "negligent" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu chu đáo, không quan tâm, bỏ bê, hoặc không thực hiện đúng trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi của một người không chú ý đến việc làm gì, hoặc không thực hiện đúng các nghĩa vụ của mình.

Dưới đây là cách sử dụng từ "negligent" cùng với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả sự thiếu chu đáo:

  • Ví dụ: "He was negligent about his appearance, always showing up to meetings unkempt." (Anh ta thiếu chu đáo trong việc chăm sóc ngoại hình, luôn xuất hiện trong các cuộc họp bừa bộn.)
  • Ví dụ: "She was negligent in checking her work, leading to several errors." (Cô ấy thiếu chu đáo trong việc kiểm tra công việc của mình, dẫn đến nhiều sai sót.)

2. Mô tả sự bỏ bê trách nhiệm (thường trong bối cảnh pháp lý hoặc y tế):

  • Ví dụ: "The doctor was negligent in his treatment of the patient, which ultimately led to his death." (Bác sĩ thiếu chu đáo trong việc điều trị bệnh nhân, điều này cuối cùng dẫn đến cái chết của anh ta.)
  • Ví dụ: "The company was found negligent for failing to maintain a safe workplace." (Công ty bị coi là thiếu chu đáo vì không đảm bảo môi trường làm việc an toàn.)
  • Ví dụ: "The police were accused of being negligent in responding to the emergency call." (Cảnh sát bị cáo buộc thiếu chu đáo khi phản hồi cuộc gọi khẩn cấp.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Negligently: (thiếu chu đáo) – Ví dụ: “He acted negligently by ignoring the warnings.” (Anh ta hành động thiếu chu đáo bằng cách bỏ qua những cảnh báo.)
  • Neglect: (bỏ bê) – Thường được sử dụng liên quan đến việc không chăm sóc hoặc quan tâm đến ai hoặc cái gì. Ví dụ: "The government's neglect of the infrastructure has caused many problems." (Sự bỏ bê của chính phủ đối với cơ sở hạ tầng đã gây ra nhiều vấn đề.)

Lưu ý:

  • "Negligent" thường mang ý nghĩa tiêu cực và chỉ ra một lỗi nghiêm trọng trong việc không thực hiện trách nhiệm.
  • Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi đánh giá hành vi của một người.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ sử dụng từ "negligent" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "negligent"! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()