wanton là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wanton nghĩa là bừa bãi. Học cách phát âm, sử dụng từ wanton qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wanton

wantonadjective

bừa bãi

/ˈwɒntən//ˈwɑːntən/

Cách phát âm từ "wanton" trong tiếng Anh như sau:

  • W - phát âm giống như âm "woo" (khẽ kêu "woo")
  • ant - phát âm giống như từ "ant" (con kiến)
  • on - phát âm giống như từ "on" (trên)

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: ˈwɒntən

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wanton trong tiếng Anh

Từ "wanton" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng và sắc thái nghĩa khá phức tạp. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa gốc (và phổ biến nhất):

  • Vô tội, không có lý do chính đáng: Trong tiếng Anh cổ, "wanton" có nghĩa là "không có lý do, vô cớ, không có mục đích rõ ràng". Nó thường được dùng để mô tả hành vi liên quan đến sự phá hoại, bạo lực hoặc lạm dụng mà không có mục đích cụ thể.
    • Ví dụ: "The vandals committed wanton acts of destruction, smashing windows and looting stores." (Những kẻ phá hoại đã thực hiện những hành vi phá hoại vô tội, vỡ cửa sổ và cướp đồ.)
    • Ví dụ: "His rage was wanton and uncontrolled." (Sự tức giận của anh ta là vô tội và không kiểm soát.)

2. Nghĩa rộng hơn (thường mang tính tiêu cực):

  • Bệnh hoạn, súc tích, tàn bạo: "Wanton" có thể được sử dụng để mô tả hành động bạo lực, tàn bạo không có lý do, thường mang tính chất bệnh hoạn. Nó gợi ý sự thiếu đạo đức và sự thỏa mãn trong việc gây hại.
    • Ví dụ: "The soldiers engaged in wanton violence against the civilian population." (Những quân lính đã gây ra bạo lực vô tội tàn bạo đối với dân thường.)
    • Ví dụ: "The corporation's desire for profit led to wanton disregard for environmental regulations." (Sự khao khát lợi nhuận của tập đoàn dẫn đến sự coi thường vô tội các quy định về môi trường.)

3. (Ít dùng hơn) - Vô thưởng, không quan tâm:

  • Trong một số trường hợp, "wanton" có thể dùng để mô tả một hành động được thực hiện một cách vô thưởng vô phạt, không quan tâm đến hậu quả. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường nghe có vẻ hơi trang trọng.

Lưu ý quan trọng:

  • "Wanton" thường được dùng để mô tả những hành động ngẫu nhiên, vô cớ, cám dỗ, hoặc không kiểm soát. Nó khác với "deliberate" (cố ý), vì hành động "wanton" không có mục đích rõ ràng.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Vô tội, không có lý do The attacks were reported as wanton and unprovoked.
Bạo lực, tàn bạo The company’s response was seen as wanton negligence.
Vô thưởng, không quan tâm He acted with a wanton disregard for the rules.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wanton" trong tiếng Anh!


Bình luận ()