abruptly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abruptly nghĩa là đột ngột. Học cách phát âm, sử dụng từ abruptly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abruptly

abruptlyadverb

đột ngột

/əˈbrʌptli//əˈbrʌptli/

Từ "abruptly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - như âm "a" trong "father"
  • brupt - như "rupt" trong "rupture" (nhấn vào âm "u")
  • ly - là đuôi, giống như "ly" trong "quickly"

Tổng hợp: /ˈæbrʌptli/ (nghe có thể hình dung thành: "AB-rupt-lee")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abruptly trong tiếng Anh

Từ "abruptly" trong tiếng Anh có nghĩa là bất chợt, đột ngột, ngang ngừng, thường mang ý nghĩa là sự thay đổi không mong muốn hoặc không được dự đoán trước. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động hoặc sự thay đổi đột ngột:

  • He abruptly stopped the car. (Anh ta đột ngột dừng xe.) - Sự dừng xe diễn ra không báo trước.
  • The meeting abruptly ended. (Cuộc họp đột ngột kết thúc.) - Cuộc họp kết thúc ngay lập tức, không có lý do hoặc thông báo trước.
  • She abruptly turned away. (Cô ấy đột ngột quay đi.) - Cô ấy thay đổi hướng đi một cách nhanh chóng và không giải thích.

2. Mô tả cách nói hoặc hành xử:

  • He abruptly changed the subject. (Anh ta đột ngột chuyển chủ đề.) - Anh ta thay đổi chủ đề một cách không mong muốn.
  • She abruptly dismissed the idea. (Cô ấy đột ngột bác bỏ ý tưởng.) - Cô ấy từ chối ý tưởng không cần lý do hay giải thích.

3. Sử dụng trong các tình huống hơn là tập trung vào hành động cụ thể:

  • Life can abruptly change in an instant. (Cuộc sống có thể thay đổi đột ngột trong tích tắc.) - Câu này nhấn mạnh sự bất ngờ và thay đổi nhanh chóng.
  • The weather abruptly shifted to rain. (Thời tiết đột ngột chuyển sang mưa.) - Chỉ sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết.

Lưu ý:

  • "Abruptly" thường đi kèm với một động từ hoặc trạng từ mô tả sự thay đổi hay hành động.
  • Nó thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự bất ngờ, khó chịu hoặc không phù hợp.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Suddenly: Dù có nghĩa tương tự nhưng "suddenly" thường nhấn mạnh vào sự bất ngờ hơn.
  • Immediately: Nhấn mạnh vào việc xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện.
  • Unexpectedly: Nhấn mạnh vào việc không được dự đoán trước.

Bạn có thể sử dụng từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner's Dictionary để xem thêm nhiều ví dụ và ngữ cảnh sử dụng của “abruptly”.

Hy vọng điều này hữu ích!


Bình luận ()