suddenly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suddenly nghĩa là thình lình, đột ngột. Học cách phát âm, sử dụng từ suddenly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suddenly

suddenlyadverb

thình lình, đột ngột

/ˈsʌdənli/
Định nghĩa & cách phát âm từ suddenly

Từ "suddenly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • soo - giống như "soo" trong "soup"
  • den - giống như "den" trong "denim"
  • ly - giống như "ly" trong "family"

Tổng hợp: soo-den-ly

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suddenly trong tiếng Anh

Từ "suddenly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bất thình lình", "ngay lập tức", "đột nhiên". Nó thường được dùng để diễn tả một sự kiện xảy ra một cách không mong đợi và nhanh chóng. Dưới đây là cách sử dụng từ "suddenly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả một sự kiện xảy ra đột ngột:

  • Sudden rain: Mưa bất thình lình.
  • He suddenly stopped walking: Anh ấy đột nhiên dừng lại.
  • The lights suddenly went out: Ánh sáng đột nhiên tắt ngúm.
  • A strange noise suddenly came from the attic: Một âm thanh kỳ lạ bất thình lình phát ra từ tầng gác.
  • She suddenly burst into tears: Cô ấy đột nhiên bắt đầu khóc.

2. Mệnh lệnh hoặc yêu cầu để hành động nhanh chóng:

  • Suddenly, everyone should stand up!: Ngay lập tức, mọi người hãy đứng lên!
  • Suddenly, begin the test!: Ngay lập tức bắt đầu bài kiểm tra!

3. Diễn tả một cảm xúc hoặc suy nghĩ bất ngờ:

  • Suddenly, I realized I had forgotten something: Ngay lập tức, tôi nhận ra mình đã quên mất điều gì đó.
  • Suddenly, I felt a surge of happiness: Ngay lập tức, tôi cảm thấy một làn sóng hạnh phúc ập đến.

Một vài lưu ý khi sử dụng "suddenly":

  • "Suddenly" thường đi kèm với một động từ hoặc trạng ngữ, và có thể được sử dụng để diễn tả một hành động, một sự thay đổi hoặc một cảm xúc.
  • "Suddenly" có thể được dùng để nhấn mạnh tính bất ngờ của một sự kiện.
  • Nên sử dụng "suddenly" khi sự kiện xảy ra một cách không thể đoán trước.

Ví dụ thêm:

  • "Suddenly, a car swerved and crashed into the barrier." (Bất thình lình, một chiếc xe phanh gấp và đâm vào hàng rào.)
  • "She suddenly smiled, a genuine and beautiful smile." (Cô ấy đột nhiên mỉm cười, một nụ cười chân thành và đẹp.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "suddenly" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong một câu chuyện, một đoạn đối thoại, hay một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng suddenly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lights went out ______, leaving the room in complete darkness.
  2. She ______ realized she had left her passport at home and rushed back.
  3. The temperature dropped ______ overnight, causing the pipes to freeze.
  4. He spoke ______ during the meeting, surprising everyone with his sharp critique.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The car screeched to a halt because the driver ______ saw a pedestrian.
    a) gradually
    b) suddenly
    c) accidentally
    d) eventually

  2. The audience fell silent when the speaker ______ paused and stared at the back of the room.
    a) briefly
    b) abruptly
    c) suddenly
    d) calmly

  3. The experiment failed after the chemical mixture ______ changed color.
    a) predictably
    b) unexpectedly
    c) suddenly
    d) steadily

  4. She ______ felt dizzy and had to sit down.
    a) rarely
    b) suddenly
    c) immediately
    d) occasionally

  5. The project deadline was ______ moved forward, causing panic among the team.
    a) suddenly
    b) quietly
    c) hastily
    d) intentionally


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The alarm rang without warning, startling everyone.
    Rewrite: ______

  2. Original: He changed his mind at the last moment.
    Rewrite: ______

  3. Original: The storm began very quickly, catching hikers off guard.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. suddenly
  2. suddenly
  3. sharply (nhiễu)
  4. bluntly (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) suddenly
  2. b) abruptly / c) suddenly (cả hai đúng)
  3. b) unexpectedly / c) suddenly (cả hai đúng)
  4. b) suddenly
  5. a) suddenly

Bài 3:

  1. The alarm suddenly rang, startling everyone.
  2. He suddenly changed his mind.
  3. The storm began abruptly, catching hikers off guard. (Không dùng "suddenly")

Bình luận ()