
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
suddenly nghĩa là thình lình, đột ngột. Học cách phát âm, sử dụng từ suddenly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thình lình, đột ngột
Từ "suddenly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: soo-den-ly
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "suddenly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bất thình lình", "ngay lập tức", "đột nhiên". Nó thường được dùng để diễn tả một sự kiện xảy ra một cách không mong đợi và nhanh chóng. Dưới đây là cách sử dụng từ "suddenly" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý khi sử dụng "suddenly":
Ví dụ thêm:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "suddenly" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong một câu chuyện, một đoạn đối thoại, hay một tình huống cụ thể?
The car screeched to a halt because the driver ______ saw a pedestrian.
a) gradually
b) suddenly
c) accidentally
d) eventually
The audience fell silent when the speaker ______ paused and stared at the back of the room.
a) briefly
b) abruptly
c) suddenly
d) calmly
The experiment failed after the chemical mixture ______ changed color.
a) predictably
b) unexpectedly
c) suddenly
d) steadily
She ______ felt dizzy and had to sit down.
a) rarely
b) suddenly
c) immediately
d) occasionally
The project deadline was ______ moved forward, causing panic among the team.
a) suddenly
b) quietly
c) hastily
d) intentionally
Original: The alarm rang without warning, startling everyone.
Rewrite: ______
Original: He changed his mind at the last moment.
Rewrite: ______
Original: The storm began very quickly, catching hikers off guard.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()