unexpectedly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unexpectedly nghĩa là bất ngờ, gây ngạc nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ unexpectedly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unexpectedly

unexpectedlyadverb

bất ngờ, gây ngạc nhiên

/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli//ˌʌnɛkˈspɛktɪdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ unexpectedly

Từ "unexpectedly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌʌnɪkˈspektədli/

Phát âm chi tiết:

  • un-: Phát âm như "uhn" (như khi bạn cố gắng nôn khan)
  • ex-: Phát âm như "eks"
  • pect: Phát âm như "pek"
  • ed: Phát âm như "ed" (như trong "red")
  • ly: Phát âm như "li" (như trong "light")

Lưu ý:

  • Phần "ex-" có thể được bỏ qua khi nói nhanh.
  • Phần "ly" thường được nhấn mạnh hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unexpectedly trong tiếng Anh

Từ "unexpectedly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bất ngờ", "không ngờ tới", "hoàn toàn không lường trước được". Nó thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện, hành động, hoặc tình huống xảy ra mà không có sự chuẩn bị hoặc dự đoán trước.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unexpectedly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cùng với các ví dụ:

1. Mô tả sự kiện xảy ra một cách đột ngột:

  • Example: The rain started unexpectedly. (Nắng bắt đầu bất ngờ.)
  • Example: He unexpectedly quit his job. (Anh ấy bất ngờ xin nghỉ việc.)
  • Example: The tour guide revealed a secret unexpectedly. (Người hướng dẫn viên bất ngờ tiết lộ một bí mật.)

2. Mô tả một hành động hoặc cách cư xử không mong đợi:

  • Example: She unexpectedly hugged him. (Cô ấy bất ngờ ôm anh ấy.)
  • Example: He unexpectedly offered to help. (Anh ấy bất ngờ đề nghị giúp đỡ.)
  • Example: The company unexpectedly announced new layoffs. (Công ty bất ngờ thông báo về việc sa thải nhân viên.)

3. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • Example: I was pleasantly surprised by the unexpected generosity of the stranger. (Tôi rất vui khi nhận được sự hào phóng bất ngờ từ người lạ.)
  • Example: The sudden change in weather was unexpectedly dramatic. (Sự thay đổi đột ngột trong thời tiết là bất ngờ và mạnh mẽ.)

Cách kết hợp với các từ khác:

  • Very unexpectedly: Rất bất ngờ (Ví dụ: The accident happened very unexpectedly.)
  • Truly unexpectedly: Thật bất ngờ (Ví dụ: He confessed his love truly unexpectedly.)

Lưu ý:

  • "Unexpectedly" thường đi với dạng tính từ (adjective) hoặc dạng động từ (adverb) của một từ khác.
  • Thường dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ và thường mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ trực tuyến bằng cách tra cứu từ "unexpectedly" trên các trang web như Google, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "unexpectedly" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng unexpectedly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting ended __________ when the fire alarm went off.
  2. She reacted __________ to the compliment, blushing and looking away.
  3. The results were __________ positive, exceeding all our predictions. (nhiễu)
  4. He __________ agreed to help us after initially refusing. (nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The stock market crashed __________ due to the sudden news.
    a) unexpectedly ✓
    b) intentionally
    c) efficiently
    d) simultaneously

  2. She __________ canceled her trip, leaving everyone confused.
    a) likely
    b) abruptly ✓
    c) unexpectedly ✓
    d) deliberately

  3. The experiment failed __________ because of faulty equipment.
    a) smoothly
    b) mistakenly
    c) partially (nhiễu)
    d) unexpectedly ✓

  4. His proposal was __________ rejected despite thorough preparation. (nhiễu)
    a) unfairly ✓
    b) unexpectedly
    c) wisely
    d) rarely

  5. The weather turned __________ stormy halfway through the picnic.
    a) gradually
    b) unexpectedly ✓
    c) slightly
    d) hardly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The train arrived late without warning.
    → The train arrived __________.

  2. He suddenly changed his mind about the project.
    → He __________ changed his mind about the project.

  3. The package was delivered earlier than we anticipated. (nhiễu — không dùng "unexpectedly")
    → The package was delivered __________ than we anticipated.


Đáp án

Bài 1:

  1. unexpectedly
  2. unexpectedly
  3. overwhelmingly (nhiễu)
  4. reluctantly (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) unexpectedly
  2. b) abruptly / c) unexpectedly
  3. d) unexpectedly
  4. a) unfairly (nhiễu)
  5. b) unexpectedly

Bài 3:

  1. The train arrived unexpectedly.
  2. He unexpectedly changed his mind about the project.
  3. The package was delivered sooner than we anticipated. (nhiễu — dùng "sooner")

Bình luận ()