
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unexpectedly nghĩa là bất ngờ, gây ngạc nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ unexpectedly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất ngờ, gây ngạc nhiên
Từ "unexpectedly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/ˌʌnɪkˈspektədli/
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unexpectedly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bất ngờ", "không ngờ tới", "hoàn toàn không lường trước được". Nó thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện, hành động, hoặc tình huống xảy ra mà không có sự chuẩn bị hoặc dự đoán trước.
Dưới đây là cách sử dụng từ "unexpectedly" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau cùng với các ví dụ:
Cách kết hợp với các từ khác:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ trực tuyến bằng cách tra cứu từ "unexpectedly" trên các trang web như Google, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "unexpectedly" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.
The stock market crashed __________ due to the sudden news.
a) unexpectedly ✓
b) intentionally
c) efficiently
d) simultaneously
She __________ canceled her trip, leaving everyone confused.
a) likely
b) abruptly ✓
c) unexpectedly ✓
d) deliberately
The experiment failed __________ because of faulty equipment.
a) smoothly
b) mistakenly
c) partially (nhiễu)
d) unexpectedly ✓
His proposal was __________ rejected despite thorough preparation. (nhiễu)
a) unfairly ✓
b) unexpectedly
c) wisely
d) rarely
The weather turned __________ stormy halfway through the picnic.
a) gradually
b) unexpectedly ✓
c) slightly
d) hardly
The train arrived late without warning.
→ The train arrived __________.
He suddenly changed his mind about the project.
→ He __________ changed his mind about the project.
The package was delivered earlier than we anticipated. (nhiễu — không dùng "unexpectedly")
→ The package was delivered __________ than we anticipated.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()