destined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

destined nghĩa là định mệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ destined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ destined

destinedadjective

định mệnh

/ˈdestɪnd//ˈdestɪnd/

Từ "destined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈstɪnd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh. Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • di - như "đi" trong tiếng Việt.
  • st - như "st" trong "stop".
  • ɪnd - "ɪ" phát âm như "i" trong "bit", "nd" giống "ng".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ destined trong tiếng Anh

Từ "destined" trong tiếng Anh có nghĩa là ước định, số phận, được định sẵn. Nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó hoặc ai đó có kết quả hoặc số phận cụ thể, thường là do một sức mạnh hoặc cơ duyên vô hình điều khiển.

Dưới đây là cách sử dụng từ "destined" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả số phận, kết quả đã được định sẵn:

  • "They were destined to be together." (Họ được định sẵn phải ở bên nhau.) - Đây là một cặp đôi được cho là có một kết nối đặc biệt, số phận đã sắp đặt họ gặp gỡ và yêu nhau.
  • "He felt destined to find success." (Anh ấy cảm thấy mình được định sẵn sẽ thành công.) - Anh ấy tin rằng mình sẽ đạt được thành công nhờ số phận hoặc cơ duyên.
  • "The two families were destined for conflict." (Hai gia đình được định sẵn sẽ xung đột.) - Gia đình họ có một số phận thù hận và xung đột đã được sắp đặt sẵn.

2. Mô tả một hành động hoặc sự kiện đã được định sẵn:

  • "It was destined to happen, no matter what we did." (Điều đó được định sẵn sẽ xảy ra, bất kể chúng ta làm gì.) - Sự kiện này đã được sắp đặt sẵn và không thể tránh khỏi.
  • "The rain was destined to fall on the wedding day." (Mưa được định sẵn sẽ rơi vào ngày cưới.) - Mưa xuất hiện theo một số phận đã được sắp đặt sẵn.

3. Sử dụng với các trạng từ như "destined for" (được định sẵn cho):

  • "She is destined for greatness." (Cô ấy được định sẵn cho sự vĩ đại.) - Cô ấy có tiềm năng và số phận để đạt được những thành tựu lớn lao.
  • "The company is destined for success." (Công ty này được định sẵn sẽ thành công.) - Công ty này có nhiều khả năng thành công nhờ số phận hoặc cơ duyên.

Lưu ý:

  • "Destined" là dạng quá khứ của "destiny" (số phận).
  • "Destined" thường mang sắc thái thơ mộng, huyền bí, và đôi khi mang ý nghĩa tiên tri.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ trong các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "destined" trong tiếng Anh! Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc thông tin chi tiết hơn, hãy cho tôi biết.


Bình luận ()