fated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fated nghĩa là định mệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ fated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fated

fatedadjective

định mệnh

/ˈfeɪtɪd//ˈfeɪtɪd/

Phát âm từ "fated" trong tiếng Anh như sau:

  • fă-ted

Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm và phụ âm:

  • f - phát âm giống như chữ "f" trong tiếng Việt.
  • a - phát âm như nguyên âm "a" trong từ "father".
  • t - phát âm giống như chữ "t" trong tiếng Việt.
  • e - phát âm như nguyên âm "e" trong từ "bed".
  • d - phát âm giống như chữ "d" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fated trong tiếng Anh

Từ "fated" trong tiếng Anh có nghĩa là được định sẵn, bẩm sinh, do số phận quyết định. Nó diễn tả một tình huống hoặc sự kiện mà ta cảm thấy không thể tránh khỏi, như thể nó đã được viết sẵn trong số phận. Dưới đây là cách sử dụng từ "fated" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả số phận, định mệnh:

  • "They were fated to meet, despite the distance separating them." (Họ đã được định sẵn phải gặp nhau, dù có sự khác biệt về khoảng cách giữa họ.)
  • "The lovers believed they were fated to be together, no matter what obstacles they faced." (Những người yêu tin rằng họ đã được định sẵn phải ở bên nhau, bất kể có những trở ngại nào.)
  • “He felt fated by the circumstances, like he was powerless to change his destiny.” (Anh ta cảm thấy mình bị số phận bao trùm, như thể anh ta không có quyền thay đổi số phận của mình.)

2. Mô tả một tình huống, sự kiện:

  • "The accident was simply a fated event, unavoidable and tragic." (Tai nạn chỉ là một sự kiện do định mệnh sắp đặt, không thể tránh khỏi và bi thảm.)
  • “The rain seemed fated to fall on their picnic, ruining their plans.” (Nó giống như trời đang định sẵn sẽ mưa vào buổi dã ngoại của họ, phá hủy kế hoạch của họ.)
  • "It felt like a fated encounter; we'd been searching for each other for years." (Nó giống như một cuộc gặp gỡ định mệnh, chúng ta đã tìm kiếm nhau trong nhiều năm.)

3. Sử dụng với các động từ:

  • "They were fated to suffer." (Họ đã được định sẵn phải chịu đựng.)
  • "He was fated to be a leader." (Anh ta đã được định sẵn trở thành một người lãnh đạo.)
  • "She was fated to live a difficult life." (Cô ta đã được định sẵn phải sống một cuộc đời khó khăn.)

Lưu ý:

  • "Fated" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc trong các câu văn trang trọng.
  • Thường được sử dụng cùng với các động từ như "to be", "to seem", "to feel", "to become".

Từ đồng nghĩa của "fated":

  • Predestined
  • Destined
  • Foreordained
  • Inevitable
  • Meant to be

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "fated" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()