preordained là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

preordained nghĩa là được sắp xếp trước. Học cách phát âm, sử dụng từ preordained qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ preordained

preordainedadjective

được sắp xếp trước

/ˌpriːɔːˈdeɪnd//ˌpriːɔːrˈdeɪnd/

Từ "preordained" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɪˌɔːrdɪnd

Chia nhỏ như sau:

  • pre-: (phát âm như "pre" trong "prepare")
  • or-: (phát âm như "or" trong "more")
  • daɪn: (phát âm như "dye-n")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce preordained" trên Google và bạn sẽ thấy các video phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/preordained/ - Trang này cho phép bạn nghe cách phát âm từ người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ preordained trong tiếng Anh

Từ "preordained" (dự định trước, định mệnh) là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính triết học, tôn giáo hoặc văn học. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Preordained có nghĩa là được định trước, hoặc được quyết định trước, thường là bởi một thế lực tối cao (như Chúa Trời) hoặc bởi số phận. Nó ám chỉ một sự kiện hoặc kết quả đã được dự định từ trước, không thể thay đổi.
  • Từ đồng nghĩa: Destiny, fate, predestined, foreordained.

2. Cách sử dụng:

  • Trong ngữ cảnh tôn giáo: Thường được sử dụng để diễn tả ý tưởng về sự cai trị của Chúa Trời, và mọi sự xảy ra đều nằm trong kế hoạch của Ngài từ trước.

    • Ví dụ: “Many religious believers believe that good and evil are preordained by God.” (Nhiều người tin về tôn giáo rằng điều tốt và điều xấu đều được định trước bởi Chúa Trời.)
    • Ví dụ: “He felt as though his destiny was preordained to be a healer.” (Anh ấy cảm thấy như số phận của anh ấy đã được định trước để trở thành một người chữa bệnh.)
  • Trong ngữ cảnh triết học/văn học: Có thể dùng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống mà nhân vật hoặc người kể chuyện cảm thấy hoặc tin rằng nó đã được định trước một cách không thể tránh khỏi.

    • Ví dụ: “The tragic love story unfolded as if it were preordained, a dance of fate driven by an ancient curse.” (Câu chuyện tình yêu bi thảm diễn ra như thể nó đã được định trước, một điệu nhảy số phận do lời nguyền cổ xưa thúc đẩy.)
    • Ví dụ: “The professor argued that the outcome of the experiment was preordained by the laws of physics.” (Giáo sư lập luận rằng kết quả của thí nghiệm đã được định trước bởi các định luật vật lý.)
  • Trong ngữ cảnh thông thường (ít phổ biến hơn): Có thể dùng để mô tả một kết quả mà bạn tin rằng không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, cách này ít trang trọng hơn và có thể nghe hơi khoa trương.

    • Ví dụ: “Given his popularity, his election was preordained.” (Với sự nổi tiếng của anh ấy, chiến thắng của anh ấy là điều đã được định trước.)

3. Cấu trúc câu:

  • Subject + be + preordained + (to infinitive) - Thường dùng để diễn tả một việc gì đó đã được định trước để xảy ra.
    • Ví dụ: “The meeting was preordained to be difficult.” (Cuộc họp đã được định trước là khó khăn.)
  • Subject + verb + that + subject + be + preordained - Diễn tả một sự thật đã được định trước.
    • Ví dụ: “She believes that their future is preordained.” (Cô ấy tin rằng tương lai của họ đã được định trước.)

4. Lưu ý:

  • "Preordained" mang sắc thái trang trọng và mang tính suy tư. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng ngữ cảnh trước khi sử dụng.
  • Đôi khi, bạn có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "predestined" hoặc "fated" để tránh sự trang trọng quá mức.

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "preordained" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()