useless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

useless nghĩa là vô ích, vô dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ useless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ useless

uselessadjective

vô ích, vô dụng

/ˈjuːsləs/
Định nghĩa & cách phát âm từ useless

Từ "useless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈjuːs.lɛs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm chính được nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • yu: Phát âm giống như "you" nhưng ngắn hơn.
  • s: Phát âm "s" thông thường.
  • le: Phát âm giống như "le" trong "elephant".
  • ss: Phát âm "s" đôi.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ useless trong tiếng Anh

Từ "useless" (lý vô dụng) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả một vật không có chức năng:

  • Cách dùng: Chỉ một vật, công cụ, hoặc thiết bị không thể sử dụng được hoặc không có tác dụng.
  • Ví dụ:
    • "This broken pen is completely useless." (Con bút bị vỡ này hoàn toàn vô dụng.)
    • "The old tools were useless after the factory closed." (Những công cụ cũ trở nên vô dụng sau khi nhà máy đóng cửa.)

2. Mô tả một người không có kỹ năng hoặc kiến thức:

  • Cách dùng: Đánh giá một người không thực hiện được công việc như mong muốn, hoặc không có khả năng giải quyết vấn đề. Cần lưu ý rằng cách dùng này khá mạnh và có thể gây tổn thương cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "He's useless at cooking; he always burns everything." (Anh ấy vô dụng khi nấu ăn; anh ấy luôn làm cháy mọi thứ.)
    • "Don't tell me you're useless at fixing cars." (Đừng nói với tôi anh bạn bạn vô dụng khi sửa xe.)

3. Mô tả một ý tưởng hoặc kế hoạch không hiệu quả:

  • Cách dùng: Đánh giá một ý tưởng, kế hoạch, hoặc phương pháp không có giá trị hoặc không đem lại kết quả tốt.
  • Ví dụ:
    • “That argument was useless – it didn't change anything.” (Lập luận đó vô dụng – nó không thay đổi gì cả.)
    • “Trying to force him to agree is completely useless.” (Việc cố gắng thuyết phục anh ấy đồng ý là hoàn toàn vô dụng.)

4. (Ít phổ biến hơn) Miêu tả một tình huống hoặc trải nghiệm vô nghĩa:

  • Cách dùng: Thể hiện sự cảm thấy vô nghĩa hoặc không có mục đích của một tình huống hoặc trải nghiệm.
  • Ví dụ: "Spending the entire day watching TV felt completely useless." (Dành cả ngày xem TV cảm thấy hoàn toàn vô nghĩa.)

Lưu ý quan trọng:

  • Tính mạnh của từ: "Useless" là một từ mạnh, chứa đựng ý nghĩa tiêu cực. Hãy sử dụng cẩn thận và cân nhắc đối tượng khi sử dụng để tránh gây tổn thương.
  • Thay thế: Nếu bạn muốn tránh sử dụng từ mạnh, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như: ineffective (không hiệu quả), unproductive (không năng suất), futile (vô ích), pointless (vô nghĩa).

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "useless" để tôi có thể đưa ra những ví dụ phù hợp hơn nhé!

Luyện tập với từ vựng useless

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: useless / pointless / broken / irrelevant

  1. The old printer is ____ because it hasn’t worked for years.
  2. Arguing about this topic is ____; we’ve already made a decision.
  3. Her comments were completely ____ to the discussion, so we ignored them.
  4. The data from the corrupted file is ____ and cannot be recovered.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp:
Mỗi câu có thể có một hoặc nhiều đáp án đúng.

  1. After the software update, the old interface became:
    a) useless
    b) outdated
    c) functional
    d) improved

  2. The instructions were so unclear that they were:
    a) helpful
    b) useless
    c) misleading
    d) vague

  3. His efforts to fix the issue were ____ because the system had already crashed.
    a) useless
    b) critical
    c) effective
    d) redundant

  4. The expired coupon was:
    a) valuable
    b) invalid
    c) useless
    d) renewable

  5. The meeting was ____ due to poor preparation.
    a) productive
    b) unnecessary
    c) efficient
    d) pointless


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The broken tool can’t be used for anything.
    → Rewrite using "useless":

  2. Original: Her advice didn’t help at all.
    → Rewrite using "useless":

  3. Original: The outdated manual is no longer helpful.
    → Rewrite without using "useless" (use a synonym):


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. useless (The old printer is useless because it hasn’t worked for years.)
  2. pointless (Arguing about this topic is pointless; we’ve already made a decision.)
  3. irrelevant (Her comments were completely irrelevant to the discussion, so we ignored them.)
  4. broken (The data from the corrupted file is broken and cannot be recovered.)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. a, b (useless, outdated)
  2. b, c, d (useless, misleading, vague)
  3. a, d (useless, redundant)
  4. b, c (invalid, useless)
  5. b, d (unnecessary, pointless)

Bài 3: Viết lại câu

  1. The tool is useless because it’s broken.
  2. Her advice was useless.
  3. The outdated manual is no longer relevant. (hoặc ineffective)

Bình luận ()