comfortable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comfortable nghĩa là thoải mái, tiện nghi, đầy đủ. Học cách phát âm, sử dụng từ comfortable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comfortable

comfortableadjective

thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

/ˈkʌmf(ə)təbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ comfortable

Từ "comfortable" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • kuhm-FORT-ə-bəl

Giải thích chi tiết:

  • kuhm: Âm "uh" ngắn, như trong từ "cup"
  • FORT: Âm "forte" (lớn, mạnh)
  • ə: Âm "uh" nhẹ, không rõ ràng, thường được gọi là "schwa"
  • bəl: Âm "bell" (như trong từ "ball")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comfortable trong tiếng Anh

Từ "comfortable" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến:

1. Mặc (Clothing & Textiles):

  • Đ nghĩa: Thoải mái, dễ chịu khi mặc.
  • Ví dụ:
    • "This sweater is comfortable to wear." (Áo len này mặc thoải mái.)
    • "I need a comfortable pair of shoes for walking." (Tôi cần một đôi giày thoải mái để đi bộ.)
    • "The cushion is comfortable and supportive." (Đệm này thoải mái và hỗ trợ tốt.)

2. Cảm giác (Feeling):

  • Đ nghĩa: Thoải mái, dễ chịu về mặt cảm xúc, tâm lý.
  • Ví dụ:
    • "I feel comfortable talking to her." (Tôi cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với cô ấy.)
    • "He's comfortable with his new job." (Anh ấy cảm thấy thoải mái với công việc mới của mình.)
    • "She felt comfortable at the party." (Cô ấy cảm thấy thoải mái ở bữa tiệc.)
    • "I'm comfortable with the idea." (Tôi thoải mái với ý tưởng này.)

3. Nơi ở (Place):

  • Đ nghĩa: Thoải mái, dễ chịu khi ở.
  • Ví dụ:
    • "This is a comfortable house." (Đây là một ngôi nhà thoải mái.)
    • "We found a comfortable hotel." (Chúng tôi tìm được một khách sạn thoải mái.)
    • "The armchair is a comfortable place to relax." (Ghế bành là một nơi thoải mái để thư giãn.)

4. Tinh thần (State of Mind):

  • Đ nghĩa: Bình tĩnh, dễ chịu, không lo lắng.
  • Ví dụ:
    • "He was comfortable with the situation." (Anh ấy bình tĩnh với tình huống này.)
    • "She’s comfortable with the responsibility." (Cô ấy thoải mái với trách nhiệm.)

5. Phiên âm (Transcription):

  • Đ nghĩa: Mặc dù không thông dụng, "comfortable" đôi khi được dùng để chỉ một phiên âm tiếng Việt, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Các cách sử dụng khác:

  • Adjective (Tính từ): "Comfortable" thường được dùng làm tính từ để mô tả một vật hoặc tình huống.
  • Adverb (Trạng từ): "Comfortably" có thể được dùng như một trạng từ để mô tả cách thức một hành động được thực hiện một cách thoải mái. Ví dụ: "He sat comfortably in the chair." (Anh ấy ngồi thoải mái trên ghế.)

Mẹo để sử dụng "comfortable" đúng cách:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Nghĩa của "comfortable" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy nhìn vào câu và tình huống để hiểu rõ ý nghĩa.
  • Thực hành: Cách tốt nhất để làm quen với việc sử dụng "comfortable" là luyện tập sử dụng nó trong các câu và tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "comfortable" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như "comfortable" trong việc du lịch, hoặc "comfortable" trong việc làm việc?

Luyện tập với từ vựng comfortable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After upgrading her office chair, she felt much more ________ while working long hours.
  2. The hotel room was spacious but not very ________ due to the hard mattress.
  3. Wearing loose clothing makes me feel ________ in hot weather.
  4. The new employee struggled to appear ________ during the high-pressure presentation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ergonomic design of this chair ensures that users remain ______ for extended periods.
    a) comfortable
    b) relaxed
    c) convenient
    d) cozy

  2. Which of the following are synonyms of "comfortable"? (Choose all that apply)
    a) snug
    b) awkward
    c) at ease
    d) uneasy

  3. He couldn't find a ______ position to sleep in on the crowded train.
    a) comfort
    b) comfortably
    c) comfortable
    d) comforting

  4. The atmosphere in the meeting was ______, allowing everyone to share opinions openly.
    a) tense
    b) comfortable
    c) uncomfortable
    d) formal

  5. These shoes are designed to be ______, but they’re still not suitable for long-distance running.
    a) fashionable
    b) supportive
    c) comfortable
    d) durable


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The sofa is so soft that it makes relaxation easy.
    → Rewrite using "comfortable":

  2. Original: She didn’t feel relaxed in the unfamiliar environment.
    → Rewrite using "comfortable":

  3. Original: The conference room was designed to put guests at ease.
    → Rewrite without using "comfortable":


Đáp án:

Bài 1:

  1. comfortable
  2. comfortable
  3. relaxed (nhiễu)
  4. confident (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) comfortable
  2. a) snug, c) at ease
  3. c) comfortable
  4. b) comfortable
  5. c) comfortable

Bài 3:

  1. The sofa is so soft that it’s very comfortable.
  2. She didn’t feel comfortable in the unfamiliar environment.
  3. The conference room was designed to make guests feel relaxed. (Thay thế)

Bình luận ()