
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
comfortable nghĩa là thoải mái, tiện nghi, đầy đủ. Học cách phát âm, sử dụng từ comfortable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
Từ "comfortable" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "comfortable" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến:
Các cách sử dụng khác:
Mẹo để sử dụng "comfortable" đúng cách:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "comfortable" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như "comfortable" trong việc du lịch, hoặc "comfortable" trong việc làm việc?
The ergonomic design of this chair ensures that users remain ______ for extended periods.
a) comfortable
b) relaxed
c) convenient
d) cozy
Which of the following are synonyms of "comfortable"? (Choose all that apply)
a) snug
b) awkward
c) at ease
d) uneasy
He couldn't find a ______ position to sleep in on the crowded train.
a) comfort
b) comfortably
c) comfortable
d) comforting
The atmosphere in the meeting was ______, allowing everyone to share opinions openly.
a) tense
b) comfortable
c) uncomfortable
d) formal
These shoes are designed to be ______, but they’re still not suitable for long-distance running.
a) fashionable
b) supportive
c) comfortable
d) durable
Original: The sofa is so soft that it makes relaxation easy.
→ Rewrite using "comfortable":
Original: She didn’t feel relaxed in the unfamiliar environment.
→ Rewrite using "comfortable":
Original: The conference room was designed to put guests at ease.
→ Rewrite without using "comfortable":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()