hot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hot nghĩa là nóng, nóng bức. Học cách phát âm, sử dụng từ hot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hot

hotadjective

nóng, nóng bức

/hɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ hot

Từ "hot" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /hɑːt/ (âm "a" giống như trong "father", âm "t" như trong "top")
  • Dấu gạch nối: Dấu gạch nối giữa "o" và "t" sẽ được phát âm ngắn và nhanh, không kéo dài.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan tại đây:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hot trong tiếng Anh

Từ "hot" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Ấm áp, nóng:

  • Literal: Miêu tả nhiệt độ cao.
    • The water is hot. (Nước đang nóng.)
    • It's hot outside today. (Hôm nay bên ngoài rất nóng.)
  • Figurative (về cảm xúc): Mô tả cảm giác hứng khởi, phấn khích.
    • I'm feeling hot after the workout. (Tôi cảm thấy phấn khích sau buổi tập.)

2. Được ưa chuộng, nổi tiếng (thường dùng cho người, đồ vật, sự kiện):

  • People: Cho biết ai đang được mọi người quan tâm, ngưỡng mộ.
    • Taylor Swift is a hot singer. (Taylor Swift là một ca sĩ nổi tiếng.)
    • He's a hot celebrity. (Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.)
  • Things: Cho biết một món đồ, sản phẩm, hoặc thứ gì đó đang được mọi người yêu thích.
    • That new iPhone is hot! (Điện thoại iPhone mới này rất hot!)
    • This restaurant is hot right now. (Nhà hàng này đang rất hot trong thời điểm này.)
  • Events: Cho biết một sự kiện đang thu hút sự chú ý lớn.
    • The music festival was a hot event. (Liên hoan âm nhạc là một sự kiện hot.)

3. Hấp dẫn, quyến rũ (thường dùng cho người):

  • She's a hot girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp và quyến rũ.)
  • He has a hot look. (Anh ấy có một vẻ ngoài hấp dẫn.)

4. Nhiệt (trong máy tính, điện tử):

  • The computer is overheating. (Máy tính đang bị quá nhiệt.)

5. (Slang) Tuyệt vời, đỉnh: (Thường dùng để mô tả âm nhạc, thể thao,...)

*   *That song is hot!* (Bài hát đó tuyệt vời!)
*   *The Lakers are looking hot this year.* (Mất bóng rổ Lakers đang chơi rất tốt năm nay.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Cách viết tắt: "Hot" cũng được dùng như một cách viết tắt cho "hotspot" (điểm nóng) trong ngữ cảnh kỹ thuật số.
  • Từ đồng nghĩa: Tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như: popular, trendy, famous, attractive, appealing, exciting.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "hot" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm tình huống bạn muốn sử dụng từ này nhé!

Thành ngữ của từ hot

be hot to trot
to be very enthusiastic about starting an activity
    to be excited in a sexual way
      be in/get into hot water
      (informal)to be in or get into trouble
        blow hot and cold (about something)
        (informal)to change your opinion about something often
          go hot and cold
          to experience a sudden feeling of fear or worry
          • When the phone rang I just went hot and cold.
          go/sell like hot cakes
          to be bought quickly or in great numbers
            hard/hot on somebody’s/something’s heels
            very close behind somebody/something; very soon after something
            • He turned and fled with Peter hot on his heels.
            • They reached the border with the police hot on their heels.
            • Further successes came hot on the heels of her first best-selling novel.
            • News of rising unemployment followed hard on the heels of falling export figures.
            (all) hot and bothered
            (informal)in a state of worry or stress because you are under too much pressure, have a problem, are trying to hurry, etc.
              hot on somebody’s/something’s tracks/trail
              (informal)close to catching or finding the person or thing that you have been running after or searching for
                hot under the collar
                (informal)angry or embarrassed
                • He got very hot under the collar when I asked him where he'd been all day.
                in hot pursuit (of somebody)
                following somebody closely and determined to catch them
                • She sped away in her car with journalists in hot pursuit.
                like a cat on a hot tin roof
                very nervous
                • She was like a cat on a hot tin roof before her driving test.
                not so/too hot
                not very good in quality
                • Her spelling isn't too hot.
                not feeling well
                • ‘How are you today?’ ‘Not so hot, I'm afraid.’
                strike while the iron is hot
                (saying)to make use of an opportunity immediately

                  Bình luận ()