temperature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

temperature nghĩa là nhiệt độ. Học cách phát âm, sử dụng từ temperature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ temperature

temperaturenoun

nhiệt độ

/ˈtɛmprɪtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ temperature

Phát âm từ "temperature" trong tiếng Anh như sau:

  • t - phát âm giống như âm "t" trong tiếng Việt
  • e - phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed"
  • m - phát âm giống như âm "m"
  • p - phát âm giống như âm "p"
  • e - phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed"
  • r - phát âm giống như âm "r"
  • a - phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • t - phát âm giống như âm "t"
  • u - phát âm giống như âm "u"
  • r - phát âm giống như âm "r"
  • e - phát âm ngắn, giống như âm "e" trong "bed"

Tổng hợp: /tɛm.pə.reɪ.tʃər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ temperature trong tiếng Anh

Từ "temperature" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và phân loại theo ngữ cảnh:

1. Ý Nghĩa Cơ Bản: Nhiệt Độ

  • General Temperature (Nhiệt độ chung): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ mức độ nóng hoặc lạnh của một vật thể hoặc không khí.

    • Example: "The temperature outside is 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ bên ngoài là 25 độ C.)
    • Example: "I'm feeling cold, the temperature in here is too low." (Tôi cảm thấy lạnh, nhiệt độ ở đây quá thấp.)
  • Specific Temperature (Nhiệt độ cụ thể): Sử dụng để chỉ nhiệt độ đo được bằng một dụng cụ.

    • Example: "The oven's temperature should be set to 350 degrees Fahrenheit." (Nhiệt độ lò nướng cần được đặt ở 350 độ F.)

2. Trong Các Ngành Nghề và Hoạt Động Cụ Thể:

  • Medicine (Y học):

    • Body Temperature (Nhiệt độ cơ thể): Đo nhiệt độ của cơ thể để phát hiện bệnh.
      • Example: “Her body temperature was 102°F (39°C).” (Nhiệt độ cơ thể của cô ấy là 102°F (39°C).)
    • Vaccine Temperature (Nhiệt độ vaccine): Giữ nhiệt độ thích hợp cho vaccine để đảm bảo hiệu quả.
      • Example: "The vaccine must be stored at a temperature between 2°C and 8°C." (Vaccine phải được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.)
  • Chemistry (Hóa học):

    • Reaction Temperature (Nhiệt độ phản ứng): Nhiệt độ mà một phản ứng hóa học xảy ra.
      • Example: "The temperature of the reaction needs to be controlled carefully." (Nhiệt độ phản ứng cần được kiểm soát cẩn thận.)
  • Meteorology (Thị phạm khí tượng):

    • Air Temperature (Nhiệt độ không khí): Nhiệt độ của không khí.
      • Example: "The air temperature dropped significantly overnight." (Nhiệt độ không khí giảm đáng kể qua đêm.)
    • Surface Temperature (Nhiệt độ bề mặt): Nhiệt độ của bề mặt đất, nước, hoặc các vật thể khác.
      • Example: "The surface temperature of the road is very high in the summer." (Nhiệt độ bề mặt đường rất cao vào mùa hè.)
  • Cooking (Nấu ăn):

    • Cooking Temperature (Nhiệt độ nấu): Nhiệt độ mà thức ăn được nấu.
      • Example: "Cook the chicken until the temperature reaches 165°F (74°C)." (Nấu thịt gà cho đến khi nhiệt độ đạt 165°F (74°C).)

3. Sử Dụng với các Tính Từ:

  • High Temperature (Nhiệt độ cao):
    • Example: "The machinery runs at a high temperature." (Máy móc chạy ở nhiệt độ cao.)
  • Low Temperature (Nhiệt độ thấp):
    • Example: "The polar regions have a low temperature." (Các vùng cực có nhiệt độ thấp.)
  • Room Temperature (Nhiệt độ phòng):
    • Example: "Please leave the milk at room temperature for a few hours." (Vui lòng để sữa ở nhiệt độ phòng trong vài giờ.)

Tóm tắt:

"Temperature" rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "temperature" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Ví dụ: bạn muốn hỏi về nhiệt độ của một món ăn, hay nhiệt độ khí quyển?

Thành ngữ của từ temperature

raise/lower the temperature
to increase/decrease the amount of excitement, emotion, etc. in a situation
  • His angry refusal to agree raised the temperature of the meeting.
  • The government tried to lower the political temperature by agreeing to some of the demands.

Bình luận ()