
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
peace nghĩa là hòa bình, sự hòa thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ peace qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hòa bình, sự hòa thuận
Từ "peace" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
/piːs/ (giống như "pee" + "s")
/peɪs/ (giống như "pay" + "s")
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hãy thử luyện tập phát âm theo cả hai cách để nghe và cảm nhận sự khác biệt nhé!
Từ "peace" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "peace", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể và tôi sẽ giúp bạn phân tích cách sử dụng từ này trong đó.
The United Nations strives to maintain global __________ through diplomacy.
a) peace
b) war
c) conflict
d) silence
The yoga retreat promoted mental __________ and physical relaxation.
a) chaos
b) harmony
c) peace
d) tension
The protesters demanded justice and __________ after years of oppression.
a) violence
b) peace
c) revenge
d) freedom
The loud construction work destroyed the neighborhood’s usual __________.
a) noise
b) quiet
c) calm
d) peace
To resolve the dispute, both sides agreed to a temporary __________.
a) ceasefire
b) peace
c) battle
d) negotiation
The absence of conflict allowed the country to focus on development.
→ The country could focus on development thanks to __________.
She meditated daily to achieve inner calm.
→ She meditated daily to find __________.
The treaty ended decades of hostility between the nations.
→ The treaty brought an end to decades of __________ between the nations.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()